Thẻ ghi nhớ: từ vựng Destination B2 - Unit 2 | Quizlet

0.0(0)
studied byStudied by 0 people
full-widthCall with Kai
GameKnowt Play
learnLearn
examPractice Test
spaced repetitionSpaced Repetition
heart puzzleMatch
flashcardsFlashcards
Card Sorting

1/40

encourage image

There's no tags or description

Looks like no tags are added yet.

Study Analytics
Name
Mastery
Learn
Test
Matching
Spaced

No study sessions yet.

41 Terms

1
New cards

voyage

chuyến đi chơi dài = tàu, biển, không gian

2
New cards

journey

đi dài ngày, từ nơi này đến nơi khác, chưa biết ngày về

3
New cards

trip

đi chơi nhiều ngày có mục đích đi nghỉ ngơi, du lịch

4
New cards

excursion

sự tham quan ngắn ngày về liền, thiết kế cho một nhóm người

5
New cards

view

quan điểm, cảnh (nhìn từ một nơi)

6
New cards

sight

tầm nhìn, cảnh đẹp (thắng cảnh thiên nhiên)

7
New cards

territory

lãnh thổ (quốc gia)

8
New cards

season

mùa trong năm

9
New cards

period

giai đoạn thời gian, tiết học

10
New cards

Fare

phí ( trả tiền dịch vụ công cộng )

11
New cards

Fee

phí (dịch vụ đặc biệt)

12
New cards

ticket

vé ( thể hiện đã trả fare trên vé để làm gì )

13
New cards

reach

đến ( cần một tân ngữ trực tiếp sau reach )

14
New cards

border

biên giới hai quốc gia

15
New cards

edge

The line along which two surfaces of a solid meet .Bờ, gờ (của vật)

16
New cards

native

thuộc nơi sinh ra, thuộc bản xứ

17
New cards

phase

giai đoạn, thời kỳ ( thời gian, lịch sử )

18
New cards

Stage

giai đoạn, tình trạng ( giai đoạn nguy kịch, bệnh )

19
New cards

Pedal

Bàn đạp, đạp xe

20
New cards

Fetch

Tìm, lấy (đồ vật), đón (người)

21
New cards

Stick to

bám vào, theo (thời khóa biểu)

22
New cards

inhabitant

(n.) one living permanently in a given place, cư dân

23
New cards

misplace

để đặt không đúng chỗ

24
New cards

associate A with B

liên tưởng A với B, nhìn A nghĩ đến B

25
New cards

faded attractions

đặc điểm du lịch không nổi tiếng, đã xuống cấp

26
New cards

suffer from

chịu đựng, mắc phải từ

27
New cards

neglect

(n,v) thờ ơ, phớt lờ, sao nhãng (thuộc trách nhiệm nhưng bỏ bê)

28
New cards

ignore

(v) thờ ơ, phớt lờ ( cố ý làm )

29
New cards

neglect to do something

quên làm gì đó

30
New cards

precisely

rõ ràng, chính xác, tỉ mỉ

31
New cards

massive

(a) có quy mô lớn, đồ sộ

32
New cards

exotic

kỳ lạ, đẹp ngoại lai (ở nước ngoài mang vào)

33
New cards
34
New cards
35
New cards
36
New cards
37
New cards
38
New cards
39
New cards
40
New cards
41
New cards