Thẻ ghi nhớ: PHRASAL VERB: Travel – Transport (Du lịch, Giao thông) | Quizlet

0.0(0)
studied byStudied by 0 people
learnLearn
examPractice Test
spaced repetitionSpaced Repetition
heart puzzleMatch
flashcardsFlashcards
Card Sorting

1/37

encourage image

There's no tags or description

Looks like no tags are added yet.

Study Analytics
Name
Mastery
Learn
Test
Matching
Spaced

No study sessions yet.

38 Terms

1
New cards

ask for

yêu cầu, xin phép

2
New cards

bring out

phát hành, cho ra mắt sản phẩm

3
New cards

carry out

thực hiện (chiến lược quảng bá)

4
New cards

catch up with

đuổi kịp, theo kịp

5
New cards

check in

làm thủ tục vào khách sạn hoặc sân bay

6
New cards

check out

trả phòng khách sạn; khám phá hoạt động mới

7
New cards

come across

tình cờ bắt gặp

8
New cards

cut down on

giảm chi phí (quảng cáo, ngân sách)

9
New cards

drop off

cho ai xuống xe; ngủ gật

10
New cards

get back

trở lại từ một nơi

11
New cards

get in(to)

vào xe ô tô

12
New cards

get off

xuống xe buýt/tàu, v.v.

13
New cards

get on(to)

lên xe buýt/tàu, v.v.

14
New cards

get out (of)

ra khỏi ô tô/tòa nhà/phòng

15
New cards

go away

đi nghỉ, rời đi

16
New cards

go back (to)

quay trở lại

17
New cards

go for

chọn lựa, nhắm đến

18
New cards

hand out

phân phát (tài liệu, quảng cáo)

19
New cards

keep up with

bắt kịp xu hướng hoặc tốc độ

20
New cards

lay over

dừng lại giữa hành trình (quá cảnh)

21
New cards

look around

tham quan, ngắm nhìn xung quanh

22
New cards

make for

đi về hướng

23
New cards

move on

tiếp tục hành trình

24
New cards

pack up

thu dọn đồ đạc

25
New cards

pick up

đón ai đó hoặc học được một kỹ năng

26
New cards

pull in

27
New cards

tấp xe vào lề

28
New cards

pull over

dừng xe bên lề

29
New cards

see off

tiễn ai đó

30
New cards

set off

khởi hành

31
New cards

slip away

lặng lẽ rời đi

32
New cards

stop off

ghé qua

33
New cards

stop over

dừng lại giữa hành trình

34
New cards

take off

cất cánh; trở nên phổ biến nhanh chóng

35
New cards

turn down

từ chối lời đề nghị

36
New cards

turn round

quay lại (hướng ngược lại)

37
New cards

wrap up

kết thúc (một chuyến đi hoặc chiến dịch)

38
New cards

Đang học (4)

Bạn đã bắt đầu học những thuật ngữ này. Tiếp tục phát huy nhé!