1/37
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
---|
No study sessions yet.
ask for
yêu cầu, xin phép
bring out
phát hành, cho ra mắt sản phẩm
carry out
thực hiện (chiến lược quảng bá)
catch up with
đuổi kịp, theo kịp
check in
làm thủ tục vào khách sạn hoặc sân bay
check out
trả phòng khách sạn; khám phá hoạt động mới
come across
tình cờ bắt gặp
cut down on
giảm chi phí (quảng cáo, ngân sách)
drop off
cho ai xuống xe; ngủ gật
get back
trở lại từ một nơi
get in(to)
vào xe ô tô
get off
xuống xe buýt/tàu, v.v.
get on(to)
lên xe buýt/tàu, v.v.
get out (of)
ra khỏi ô tô/tòa nhà/phòng
go away
đi nghỉ, rời đi
go back (to)
quay trở lại
go for
chọn lựa, nhắm đến
hand out
phân phát (tài liệu, quảng cáo)
keep up with
bắt kịp xu hướng hoặc tốc độ
lay over
dừng lại giữa hành trình (quá cảnh)
look around
tham quan, ngắm nhìn xung quanh
make for
đi về hướng
move on
tiếp tục hành trình
pack up
thu dọn đồ đạc
pick up
đón ai đó hoặc học được một kỹ năng
pull in
tấp xe vào lề
pull over
dừng xe bên lề
see off
tiễn ai đó
set off
khởi hành
slip away
lặng lẽ rời đi
stop off
ghé qua
stop over
dừng lại giữa hành trình
take off
cất cánh; trở nên phổ biến nhanh chóng
turn down
từ chối lời đề nghị
turn round
quay lại (hướng ngược lại)
wrap up
kết thúc (một chuyến đi hoặc chiến dịch)
Đang học (4)
Bạn đã bắt đầu học những thuật ngữ này. Tiếp tục phát huy nhé!