tổng ôn HSK 2 BÀI 1-5 pinyin

0.0(0)
studied byStudied by 0 people
full-widthCall with Kai
GameKnowt Play
learnLearn
examPractice Test
spaced repetitionSpaced Repetition
heart puzzleMatch
flashcardsFlashcards
Card Sorting

1/68

encourage image

There's no tags or description

Looks like no tags are added yet.

Study Analytics
Name
Mastery
Learn
Test
Matching
Spaced

No study sessions yet.

69 Terms

1
New cards

旅游 Lǚyóu

Du lịch

2
New cards

觉得 Juéde

Cho rằng, nghĩ rằng

3
New cards

最 Zuì

Nhất

4
New cards

为什么 Wèishéme

Tại sao

5
New cards

也 Yě

Cũng

6
New cards

运动 Yùndòng

Môn thể thao, tập thể dục, thể thao

7
New cards

踢足球 Tī zúqiú

Đá bóng

8
New cards

一起 Yīqǐ

Cùng

9
New cards

要 Yào

Muốn, cần

10
New cards

新 Xīn

Mới

11
New cards

它 Tā

12
New cards

眼睛 Yǎnjīng

Mắt

13
New cards

花花 Huāhuā

Hoa Hoa (tên con mèo)

14
New cards

生病 Shēngbìng

Bị bệnh, bị ốm

15
New cards

每 Měi

Mỗi

16
New cards

早上 Zǎoshang

Buổi sáng

17
New cards

跑步 Pǎobù

Chạy bộ

18
New cards

起床 Qǐchuáng

Thức dậy

19
New cards

药 Yào

Thuốc

20
New cards

身体 Shēntǐ

Sức khỏe, cơ thể

21
New cards

出院 Chūyuàn

Xuất viện

22
New cards

出 Chū

Ra, ra ngoài

23
New cards

高 Gāo

Cao

24
New cards

米 Mǐ

Mét

25
New cards

知道 Zhīdào

Biết

26
New cards

休息 Xiūxi

Nghỉ ngơi

27
New cards

忙 Máng

Bận

28
New cards

时间 Shíjiān

Thời gian

29
New cards

帮 Bāng

giúp, giúp đỡ

30
New cards

介绍 Jièshào

Giới thiệu

31
New cards

生日 Shēngrì

Sinh nhật

32
New cards

快乐 Kuàilè

Vui

33
New cards

给 Gěi

Cho

34
New cards

接 Jiē

Nhận, nghe, trả lời (điện thoại)

35
New cards

晚上 Wǎnshàng:

buổi tối

36
New cards

问 Wèn

hỏi

37
New cards

非常 Fēicháng

Rất, vô cùng

38
New cards

开始 Kāishǐ

Bắt đầu

39
New cards

已经 Yǐjīng

Đã

40
New cards

长 Cháng

Dài, lâu

41
New cards

两 Liǎng

Hai

42
New cards

手表 Shǒubiǎo

Đồng hồ đeo tay

43
New cards

千 Qiān

Nghìn

44
New cards

报纸 Bàozhǐ

Báo

45
New cards

送 Sòng

Giao, đưa

46
New cards

一下 Yīxià

thực hiện việc gì trong thời gian ngắn/thử làm việc gì

47
New cards

牛奶 Niúnǎi

Sữa bò

48
New cards

房间 Fángjiān

Phòng

49
New cards

丈夫 Zhàngfu

Chồng

50
New cards

旁边 Pángbiān

Bên cạnh

51
New cards

真 Zhēn

Thật, quả là

52
New cards

粉色 Fěnsè

Màu hồng

53
New cards

颜色 Yánsè

Màu, màu sắc

54
New cards

左边 Zuǒbiān

Bên trái

55
New cards

红色 Hóngsè

Màu đỏ

56
New cards

外面 Wàimiàn

Bên ngoài

57
New cards

准备 Zhǔnbèi

Định, dự định

58
New cards

就 Jiù

Được dùng để chỉ một kết luận hay sự kiên quyết

59
New cards

鱼 Yú

Cá, món cá

60
New cards

吧 Ba

Được dùng ở cuối câu để chỉ sự thương lượng, lời đề nghị, thỉnh cầu hay mệnh lệnh

61
New cards

件 Jiàn

Cái, chiếc

62
New cards

还 Hái

Cũng, khá

63
New cards

可以 Kěyǐ

Không tệ, tạm được

64
New cards

不错 Bùcuò

Tuyệt, không tồi

65
New cards

考试 Kǎoshì

Cuộc thi, bài kiểm tra

66
New cards

意思 Yìsi:

nghĩa, ý nghĩa

67
New cards

咖啡 Kāfēi

Cà phê

68
New cards

对 Duì

Đối với, cho

69
New cards

以后 Yǐhòu

sau này