1/68
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
---|
No study sessions yet.
旅游 Lǚyóu
Du lịch
觉得 Juéde
Cho rằng, nghĩ rằng
最 Zuì
Nhất
为什么 Wèishéme
Tại sao
也 Yě
Cũng
运动 Yùndòng
Môn thể thao, tập thể dục, thể thao
踢足球 Tī zúqiú
Đá bóng
一起 Yīqǐ
Cùng
要 Yào
Muốn, cần
新 Xīn
Mới
它 Tā
Nó
眼睛 Yǎnjīng
Mắt
花花 Huāhuā
Hoa Hoa (tên con mèo)
生病 Shēngbìng
Bị bệnh, bị ốm
每 Měi
Mỗi
早上 Zǎoshang
Buổi sáng
跑步 Pǎobù
Chạy bộ
起床 Qǐchuáng
Thức dậy
药 Yào
Thuốc
身体 Shēntǐ
Sức khỏe, cơ thể
出院 Chūyuàn
Xuất viện
出 Chū
Ra, ra ngoài
高 Gāo
Cao
米 Mǐ
Mét
知道 Zhīdào
Biết
休息 Xiūxi
Nghỉ ngơi
忙 Máng
Bận
时间 Shíjiān
Thời gian
帮 Bāng
giúp, giúp đỡ
介绍 Jièshào
Giới thiệu
生日 Shēngrì
Sinh nhật
快乐 Kuàilè
Vui
给 Gěi
Cho
接 Jiē
Nhận, nghe, trả lời (điện thoại)
晚上 Wǎnshàng:
buổi tối
问 Wèn
hỏi
非常 Fēicháng
Rất, vô cùng
开始 Kāishǐ
Bắt đầu
已经 Yǐjīng
Đã
长 Cháng
Dài, lâu
两 Liǎng
Hai
手表 Shǒubiǎo
Đồng hồ đeo tay
千 Qiān
Nghìn
报纸 Bàozhǐ
Báo
送 Sòng
Giao, đưa
一下 Yīxià
thực hiện việc gì trong thời gian ngắn/thử làm việc gì
牛奶 Niúnǎi
Sữa bò
房间 Fángjiān
Phòng
丈夫 Zhàngfu
Chồng
旁边 Pángbiān
Bên cạnh
真 Zhēn
Thật, quả là
粉色 Fěnsè
Màu hồng
颜色 Yánsè
Màu, màu sắc
左边 Zuǒbiān
Bên trái
红色 Hóngsè
Màu đỏ
外面 Wàimiàn
Bên ngoài
准备 Zhǔnbèi
Định, dự định
就 Jiù
Được dùng để chỉ một kết luận hay sự kiên quyết
鱼 Yú
Cá, món cá
吧 Ba
Được dùng ở cuối câu để chỉ sự thương lượng, lời đề nghị, thỉnh cầu hay mệnh lệnh
件 Jiàn
Cái, chiếc
还 Hái
Cũng, khá
可以 Kěyǐ
Không tệ, tạm được
不错 Bùcuò
Tuyệt, không tồi
考试 Kǎoshì
Cuộc thi, bài kiểm tra
意思 Yìsi:
nghĩa, ý nghĩa
咖啡 Kāfēi
Cà phê
对 Duì
Đối với, cho
以后 Yǐhòu
sau này