1/19
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
---|
No study sessions yet.
sth has seen better days
cũ kỹ, xuống cấp, không còn mới hay tốt như xưa.
make up for lost time
Bù lại khoảng TG đã mất
since/ from the year dot
từ thời xa lắc xa lơ.
be the shape of things to come
Dấu hiệu cho thấy tương lai sẽ ra sao
on the threshold of sth
Sắp bắt đầu một giai đoạn mới.
it’s early days yet
còn quá sớm để nói trc điều j
like there’s no tomorrow
= as if there was/were no tomorrow
a sign of the times
Biểu hiện của xu hướng xã hội hiện tại đang xuống cấp
be/live in a time warp
sống trong quá khứ.
have a lot of time for sb
quý mến ai đó
work against the clock
làm nhanh vì ko còn nhiều TG
in no time at all
làm rất nhanh
call it a day
Ngưng làm việc / kết thúc tại đây (thường vì đã làm đủ hoặc mệt).
don’t have a minute to call your own
rất bận
do sth there and then / then and there
bắt tay vào làm ngay
(do sth) at the crack of dawn
(làm cái j đó) từ rất sớm khi mặt trời mới mọc
once in a lifetime
chỉ làm 1 lần trong đời (có thể ko xảy ra nữa)
from time to time > off and on / on and off
thỉnh thoảng (ko liên tục, thường xuyên)
nine times out of ten
hầu như luôn luôn (10 lần thì có 9 lần)
go / work / run like clockwork
hoạt động trơn tru, diễn ra như kế hoạch