1/12
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
---|
No study sessions yet.
loving
âu yếm, đằm thắm
optimistic
lạc quan
pessimistic
bi quan
picky
cầu kỳ, kiểu cách, kén cá chọn canh
punctual
có tính đúng giờ
self-centred
chỉ biết mình
sensitive
nhạy cảm, có sự cảm thông
sociable
dễ gần, hòa đồng, chan hòa
stingy
keo kiệt, bủn xỉn
tetchy
hay bực mình, cáu kỉnh, càu nhàu
timid
rụt rè, nhút nhát
vain
kiêu ngạo, tự phụ, tự đắc
witty
hóm hỉnh, dí dỏm