HSK1

0.0(0)
studied byStudied by 0 people
full-widthCall with Kai
GameKnowt Play
learnLearn
examPractice Test
spaced repetitionSpaced Repetition
heart puzzleMatch
flashcardsFlashcards
Card Sorting

1/204

encourage image

There's no tags or description

Looks like no tags are added yet.

Study Analytics
Name
Mastery
Learn
Test
Matching
Spaced

No study sessions yet.

205 Terms

1
New cards

对不起

duìbuqǐ

xin lỗi

<p>duìbuqǐ</p><p>xin lỗi</p>
2
New cards

hǎo

tốt, khỏe, đẹp, hay

<p>hǎo</p><p>tốt, khỏe, đẹp, hay</p>
3
New cards

méi

không, không có

<p>méi</p><p>không, không có</p>
4
New cards

bạn, cậu

<p>nǐ</p><p>bạn, cậu</p>
5
New cards

你们

nǐmen

các bạn, các cậu

<p>nǐmen</p><p>các bạn, các cậu</p>
6
New cards

nín

bạn, ngài,... (cách xưng hô tôn trọng)

<p>nín</p><p>bạn, ngài,... (cách xưng hô tôn trọng)</p>
7
New cards

nữ

<p>nǚ</p><p>nữ</p>
8
New cards

上午

shàngwǔ

buổi sáng (8 giờ đến 10 giờ)

<p>shàngwǔ</p><p>buổi sáng (8 giờ đến 10 giờ)</p>
9
New cards

wǎn

muộn

<p>wǎn</p><p>muộn</p>
10
New cards

tôi, mình

<p>wǒ</p><p>tôi, mình</p>
11
New cards

我们

wǒmen

chúng tôi, chúng ta

<p>wǒmen</p><p>chúng tôi, chúng ta</p>
12
New cards

下午

xiàwǔ

buổi chiều

<p>xiàwǔ</p><p>buổi chiều</p>
13
New cards

谢谢

xièxie

cảm ơn

<p>xièxie</p><p>cảm ơn</p>
14
New cards

再见

zàijiàn

tạm biệt

<p>zàijiàn</p><p>tạm biệt</p>
15
New cards

zǎo

sớm

<p>zǎo</p><p>sớm</p>
16
New cards

老师

lǎoshī

thầy giáo, cô giáo, giáo viên

<p>lǎoshī</p><p>thầy giáo, cô giáo, giáo viên</p>
17
New cards

xué

học

<p>xué</p><p>học</p>
18
New cards

guó

đất nước, nước nhà

<p>guó</p><p>đất nước, nước nhà</p>
19
New cards

rén

người

<p>rén</p><p>người</p>
20
New cards

cái, con, quả,...

21
New cards

liǎng

2, hai

22
New cards

什么

shénme

<p>shénme</p><p>gì</p>
23
New cards

名词

míngzi

tên

24
New cards

jiào

gọi, tên là

25
New cards

shì

26
New cards

ma

không(trợ từ nghi vấn, đặt cuối câu tạo thành câu hỏi)

27
New cards

anh ấy, ông ấy

<p>tā</p><p>anh ấy, ông ấy</p>
28
New cards

cô ấy, bà ấy

<p>tā</p><p>cô ấy, bà ấy</p>
29
New cards

nào

30
New cards

汉语

Hànyǔ

tiếng Trung

<p>Hànyǔ</p><p>tiếng Trung</p>
31
New cards

朋友

péngyou

bạn, bạn bè

<p>péngyou</p><p>bạn, bạn bè</p>
32
New cards

同学

tóngxué

bạn học, bạn cùng lớp

<p>tóngxué</p><p>bạn học, bạn cùng lớp</p>
33
New cards

shéi

ai

<p>shéi</p><p>ai</p>
34
New cards

de

(biểu thị sự sở hữu) của

35
New cards

ne

đâu, nhỉ

<p>ne</p><p>đâu, nhỉ</p>
36
New cards

jiā

nhà, lượng từ: cửa hàng, tiệm

<p>jiā</p><p>nhà, lượng từ: cửa hàng, tiệm</p>
37
New cards

kǒu

miệng, mồm

<p>kǒu</p><p>miệng, mồm</p>
38
New cards

yǒu

39
New cards

mấy

<p>jǐ</p><p>mấy</p>
40
New cards

èr

hai

<p>èr</p><p>hai</p>
41
New cards

sān

3, ba

<p>sān</p><p>3, ba</p>
42
New cards

4, bốn, tư

<p>sì</p><p>4, bốn, tư</p>
43
New cards

5, năm

<p>wǔ</p><p>5, năm</p>
44
New cards

liù

6, sáu

<p>liù</p><p>6, sáu</p>
45
New cards

7, bảy

<p>qī</p><p>7, bảy</p>
46
New cards

tám

<p>bā</p><p>tám</p>
47
New cards

jiǔ

9, chín

<p>jiǔ</p><p>9, chín</p>
48
New cards

shí

10, mười; chục

<p>shí</p><p>10, mười; chục</p>
49
New cards

nián

năm

<p>nián</p><p>năm</p>
50
New cards

suì

tuổi

<p>suì</p><p>tuổi</p>
51
New cards

女儿

nǚ'ér

con gái; cô gái, cô bé

<p>nǚ'ér</p><p>con gái; cô gái, cô bé</p>
52
New cards

le

đã (trợ từ động thái, đứng sau động từ, biểu thị động tác đã hoàn thành)

53
New cards

去年

qùnián

năm ngoái

<p>qùnián</p><p>năm ngoái</p>
54
New cards

前天

qiántiān

hôm kia, hôm trước

<p>qiántiān</p><p>hôm kia, hôm trước</p>
55
New cards

前年

năm trước

<p>năm trước</p>
56
New cards

今天

jīntiān

hôm nay

<p>jīntiān</p><p>hôm nay</p>
57
New cards

今年

jīnnián

năm nay

<p>jīnnián</p><p>năm nay</p>
58
New cards

明天

míngtiān

ngày mai

<p>míngtiān</p><p>ngày mai</p>
59
New cards

明年

míngnián

Năm sau

<p>míngnián</p><p>Năm sau</p>
60
New cards

后天

hòutiān

ngày kia

<p>hòutiān</p><p>ngày kia</p>
61
New cards

后年

hòunián

2 Năm sau

<p>hòunián</p><p>2 Năm sau</p>
62
New cards

奶奶

nǎinai

bà nội, bà

<p>nǎinai</p><p>bà nội, bà</p>
63
New cards

nán

nam

<p>nán</p><p>nam</p>
64
New cards

爸爸

bàba

bố

<p>bàba</p><p>bố</p>
65
New cards

妈妈

māma

mẹ, má

<p>māma</p><p>mẹ, má</p>
66
New cards

哥哥

gēge

anh trai

<p>gēge</p><p>anh trai</p>
67
New cards

弟弟

dìdi

em trai

<p>dìdi</p><p>em trai</p>
68
New cards

姐姐

jiějie

chị gái

<p>jiějie</p><p>chị gái</p>
69
New cards

妹妹

mèimei

em gái

<p>mèimei</p><p>em gái</p>
70
New cards

tīng

nghe

<p>tīng</p><p>nghe</p>
71
New cards

shuō

nói

<p>shuō</p><p>nói</p>
72
New cards

đọc

<p>dú</p><p>đọc</p>
73
New cards

读书

dúshū

đọc sách

74
New cards

怎么

zěnme

thế nào, sao, làm sao

<p>zěnme</p><p>thế nào, sao, làm sao</p>
75
New cards

汉字

Hànzì

chữ Hán

<p>Hànzì</p><p>chữ Hán</p>
76
New cards

huì

biết (do học mà biết được)

77
New cards

cài

rau, món ăn

<p>cài</p><p>rau, món ăn</p>
78
New cards

zuò

làm, nấu

<p>zuò</p><p>làm, nấu</p>
79
New cards

hěn

rất

<p>hěn</p><p>rất</p>
80
New cards

tiān

trời

<p>tiān</p><p>trời</p>
81
New cards

ngày

<p>rì</p><p>ngày</p>
82
New cards

请问

qǐngwèn

xin hỏi

<p>qǐngwèn</p><p>xin hỏi</p>
83
New cards

đi

<p>qù</p><p>đi</p>
84
New cards

学校

xuéxiào

trường học, trường

<p>xuéxiào</p><p>trường học, trường</p>
85
New cards

kàn

nhìn, xem, thăm

<p>kàn</p><p>nhìn, xem, thăm</p>
86
New cards

běn

quyển, cuốn

<p>běn</p><p>quyển, cuốn</p>
87
New cards

zhè

đây, này

<p>zhè</p><p>đây, này</p>
88
New cards

kia, đó

<p>nà</p><p>kia, đó</p>
89
New cards

多少

duōshao

bao nhiêu

<p>duōshao</p><p>bao nhiêu</p>
90
New cards

qián

tiền

<p>qián</p><p>tiền</p>
91
New cards

kuài

Tiền, tệ

<p>kuài</p><p>Tiền, tệ</p>
92
New cards

máo

hào (lượng từ của tiền)

<p>máo</p><p>hào (lượng từ của tiền)</p>
93
New cards

商店

shāngdiàn

cửa hàng, cửa hiệu

<p>shāngdiàn</p><p>cửa hàng, cửa hiệu</p>
94
New cards

家庭

GIA ĐÌNH

<p>GIA ĐÌNH</p>
95
New cards

mài

mua, bán

<p>mài</p><p>mua, bán</p>
96
New cards

xiǎng

muốn, nghĩ

<p>xiǎng</p><p>muốn, nghĩ</p>
97
New cards

杯子

bēizi

cốc, chén, li, tách

<p>bēizi</p><p>cốc, chén, li, tách</p>
98
New cards

uống

<p>hē</p><p>uống</p>
99
New cards

chá

trà

<p>chá</p><p>trà</p>
100
New cards

chī

ăn

<p>chī</p><p>ăn</p>