Form 09/08/2024

studied byStudied by 0 people
0.0(0)
learn
LearnA personalized and smart learning plan
exam
Practice TestTake a test on your terms and definitions
spaced repetition
Spaced RepetitionScientifically backed study method
heart puzzle
Matching GameHow quick can you match all your cards?
flashcards
FlashcardsStudy terms and definitions
Get a hint
Hint

S+ has/ have + been to + O

1 / 6

flashcard set

Earn XP

Description and Tags

English

7 Terms

1

S+ has/ have + been to + O

Đã từng làm gì và quay

Ex: she has been to Paris

Cô ấy đã từng đến Paris và đã trở về

New cards
2

S+have/+has+ gone to O

Đã từng làm gì đó nhưng chưa trở lại

Ex: she has gone to Paris

Cô ấy đã đến Paris nhưng chưa về

New cards
3

S+ have/ has +been in +o

Đã làm gì và chưa về (không có mặt tại đây)

Ex she has been in Paris for 2 weeks

Cô ấy đã ở Paris đc 2 tuần

New cards
4

Bid Sb to do sth

Cấm ai làm gì đó

Ex: I bid you to play fire

New cards
5

Introduce A to B

Giới thiệu ai với ai

Ex: I introduce Mary to Rebeca

New cards
6

Interrupt Sb

Ngắt lời ai đó

Ex He is always interrupting me when I am talking

New cards
7

Remember + Ving

Nhớ đã làm gì đó

Ex: I remember playing with them

New cards
robot