KN TVTHC

0.0(0)
studied byStudied by 0 people
0.0(0)
full-widthCall Kai
learnLearn
examPractice Test
spaced repetitionSpaced Repetition
heart puzzleMatch
flashcardsFlashcards
GameKnowt Play
Card Sorting

1/23

encourage image

There's no tags or description

Looks like no tags are added yet.

Study Analytics
Name
Mastery
Learn
Test
Matching
Spaced

No study sessions yet.

24 Terms

1
New cards

Bổ ngữ

Thành phần bắt buộc có trong câu do yêu cầu của vị từ vị ngữ. Không thể làm chủ
ngữ khi đưa vào khuôn kiến trúc nguyên nhân

2
New cards

Khởi ngữ

Thành phần phụ của câu, chuyên đứng đầu câu, dùng biểu thị chủ đề sự tình
được nêu trong câu.

3
New cards

Tình thái ngữ

Thành phần phụ của câu, chuyên đứng cuối câu, bổ sung ý nghĩa tình thái trong câu

4
New cards

Định ngữ câu

Thành phần phụ, có thể đứng đầu / giữa chủ ngữ và vị ngữ, biểu thị ý nghĩa hạn định về tình thái, cách thức, sự tình

5
New cards

Trạng ngữ

Thành phần phụ, có thể đứng đầu câu/ giữa chủ ngữ và vị ngữ / cuối câu, bổ sung các ý nghĩa về thời gian, không gian, cách thức, vị trí… cho câu.

6
New cards

Câu tự nghĩa

Phát ngôn hoàn chỉnh cả về cấu trúc và nội dung

7
New cards

Câu hợp nghĩa

Phát ngôn hoàn chỉnh về cấu trúc, và ko hoàn chỉnh về nội dung

8
New cards

Ngữ trực thuộc

Phát ngôn ko hoàn chỉnh cả về cấu trúc, nội dung

9
New cards

Phép lặp

Phương thức liên kết lặp lại trong kết ngôn (phát ngôn đứng
sau) những yếu tố ngôn ngữ đã có ở chủ ngôn (phát ngôn đứng trước).

10
New cards

Phép lặp gồm

từ vựng, ngữ pháp, ngữ âm ( âm tiết, phụ âm đầu, khuôn vần,..)

11
New cards

Phép đối

Phương thức liên kết sử dụng trong kết ngôn những từ/ cụm
từ có
ý nghĩa đối lập với từ/ cụm từ đã có ở chủ ngôn.

12
New cards

Phép đối gồm

từ trái nghĩa, dạng phủ định, miêu tả, lâm thời

13
New cards

Phép thế đồng nghĩa

Phương thức liên kết các từ/ cụm từ khác nhau nhưng có cùng nghĩa hoặc chỉ cùng một đối tượng

14
New cards

Phép thế đồng nghĩa gồm

từ điển, dạng phủ định, miêu tả, lâm thời

15
New cards

Phép liên tưởng

sử dụng trong chủ ngôn và kết ngôn những ngữ đoạn có liên quan về nghĩa với nhau thông qua một số nét nghĩa chung, không chứa nét nghĩa đối lập

16
New cards

Phép liên tưởng gồm

bao hàm, đồng loại, định lượng, định vị, định chức, đặc trưng

17
New cards

phép thế đại từ

Phương thức liên kết sử dụng trong kết ngôn yếu tố đại từ tính (đại từ, tổ hợp có tính đại từ) thay thế cho yếu tố tương ứng với nó ở chủ ngôn để tạo liên kết

18
New cards

phép thế đại từ gồm

hồi chiếu, khứ chỉ

19
New cards

Tinh lược yếu

Phương thức liên kết có sự lược bỏ trong kết ngôn những yếu tố tương ứng có mặt trong chủ ngôn để tạo sự liên kết. Các yếu tố được lược bỏ làm phá vỡ tính hoàn chỉnh nội dung của kết ngôn

20
New cards

Nối lỏng

Phương thức liên kết sử dụng trong kết ngôn từ ngữ chuyển tiếp (thường là quán ngữ) tạo liên kết với chủ ngôn mà không ảnh hưởng đến tính hoàn chỉnh về kết cấu của kết ngôn.

21
New cards

Tỉnh lược mạnh

Phương thức liên kết có sự lược bỏ ở kết ngôn (ngữ trực thuộc) những yếu tố làm thành phần nòng cốt vốn đã có mặtchủ ngôn, trên cơ sở đó tạo sự liên kết giữa các phát ngôn

22
New cards

Nối chặt

Phương thức liên kết sử dụng quan hệ từ ở đầu kết ngôn (ngữ trực thuộc) tạo thành quan hệ ngữ nghĩa hai ngôi giữa kết ngôn với chủ ngôn.

23
New cards

Đối bằng dạng phủ định là

một trong hai yếu tố liên kết là dạng phủ định của yếu tố liên kết kia

24
New cards

Thế đồng nghĩa dạng phủ định là

yếu tố thế được cấu tạo từ từ trái nghĩa của yếu tố được thế cùng với từ phủ định (thế = phủ định + được thế)

Explore top flashcards

Gatsby vocab
Updated 629d ago
flashcards Flashcards (40)
PMCY 4500L - Exam 2
Updated 384d ago
flashcards Flashcards (208)
Ettmmology #17&18
Updated 1082d ago
flashcards Flashcards (40)
Analogy
Updated 936d ago
flashcards Flashcards (39)
MODULE 4
Updated 22d ago
flashcards Flashcards (38)
Physics Quiz 1
Updated 791d ago
flashcards Flashcards (59)
Gatsby vocab
Updated 629d ago
flashcards Flashcards (40)
PMCY 4500L - Exam 2
Updated 384d ago
flashcards Flashcards (208)
Ettmmology #17&18
Updated 1082d ago
flashcards Flashcards (40)
Analogy
Updated 936d ago
flashcards Flashcards (39)
MODULE 4
Updated 22d ago
flashcards Flashcards (38)
Physics Quiz 1
Updated 791d ago
flashcards Flashcards (59)