Unit 8 (Practice 1, 4), Unit 9 (Practice 4)

0.0(0)
learnLearn
examPractice Test
spaced repetitionSpaced Repetition
heart puzzleMatch
flashcardsFlashcards
Card Sorting

1/27

encourage image

There's no tags or description

Looks like no tags are added yet.

Study Analytics
Name
Mastery
Learn
Test
Matching
Spaced

No study sessions yet.

28 Terms

1

acquire (v)

đạt được, giành được

2

require (v)

yêu cầu, đòi hỏi

3

cut the cord (idiom)

trở nên độc lập, chấm dứt sự phụ thuộc

4

undergo (v)

trải qua

5

postpone = delay (v)

hoãn, trì hoãn

6

unforeseen (a)

bất ngờ, không lường trước được

7

precaution (n)

biện pháp phòng ngừa, sự đề phòng

8

ignore (v)

bỏ qua, lờ đi

9

thus = therefore

do đó, vì vậy

10

mature (a)

trưởng thành, chín chắn

11

raise money

quyên góp tiền

12

advance (n)

sự tiến bộ

13

take on (phr.v)

đảm nhận, tiếp nhận

14

responsibility (n)

trách nhiệm

15

predict = anticipate (v)

dự đoán, đoán trước

16

draw attention to

hướng sự chú ý đến

17

raise awareness of

nâng cao nhận thức về

18

make fun of

cười nhạo

19

stranger (n)

người lạ

20

time limit

giới hạn thời gian

21

household chores

việc nhà

22

housekeeping

quản lý việc nhà, việc quản gia

23

struggle (v)

vật lộn, đấu tranh

24

determined (a)

quyết tâm

25

arrogant (a)

kiêu căng, ngạo mạn

26

humble (a)

khiêm tốn

27

overcome (v)

vượt qua

28

neglect (v)

bỏ mặc, lờ đi