1/112
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
|---|
No study sessions yet.
conceive /kənˈsiːv/ (v)
tưởng tượng, hình dung
vigorous /ˈvɪɡərəs/ (adj)
sôi nổi, mạnh mẽ
facilitate /fəˈsɪlɪteɪt/ (v)
tạo điều kiện, làm cho dễ dàng
requirement /rɪˈkwaɪəmənt/ (n)
yêu cầu (n)
factor /ˈfæktər/ (n)
nhân tố
spectacular /spekˈtækjələr/ (adj)
ngoạn mục
passenger /ˈpæsɪndʒər/ (n)
hành khách
decade /ˈdekeɪd/ (n)
thập kỷ
substantial /səbˈstænʃl/ (adj)
đáng kể, lớn
determine /dɪˈtɜːmɪn/ (v)
quyết định, xác định
efficient /ɪˈfɪʃnt/ (adj)
(a) hiệu quả
demand /dɪˈmɑːnd/ (n)
nhu cầu
affect /əˈfekt/ (v)
ảnh hưởng
due to /djuː tu/ (conj)
vì, do
extent /ɪkˈstent/ (n)
mức độ
internal /ɪnˈtɜːnl/ (adj)
bên trong, nội bộ
frontier /ˈfrʌntɪər/ (n)
biên giới; lĩnh vực mới
abolish /əˈbɒlɪʃ/ (v)
bãi bỏ, chấm dứt
phenomenon /fəˈnɒmɪnən/ (n)
hiện tượng
labour-intensive /ˌleɪbər ɪnˈtensɪv/ (adj)
cần nhiều lao động
site /saɪt/ (n)
địa điểm
emphasise /ˈemfəsaɪz/ (v)
nhấn mạnh
goods /ɡʊdz/ (n)
hàng hóa
relocation /ˌriːləʊˈkeɪʃn/ (n)
sự di dời
await /əˈweɪt/ (v)
chờ đợi
admission /ədˈmɪʃn/ (n)
sự cho vào; sự thừa nhận
candidate /ˈkændɪdət/ (n)
ứng cử viên
export /ɪkˈspɔːrt/ (v)
xuất khẩu
haulage /ˈhɔːlɪdʒ/ (n)
vận tải hàng hóa
inherit /ɪnˈherɪt/ (v)
thừa kế
distribution /ˌdɪstrɪˈbjuːʃn/ (n)
sự phân phối
encourage /ɪnˈkʌrɪdʒ/ (v)
khuyến khích, động viên
sharply /ˈʃɑːpli/ (adv)
rõ ràng; đột ngột
exist /ɪɡˈzɪst/ (v)
tồn tại
enlarge /ɪnˈlɑːdʒ/ (v)
mở rộng
expect /ɪkˈspekt/ (v)
mong đợi
in favour of /ɪn ˈfeɪvər əv/ (adv) = support
ủng hộ; nghiêng về
imperative /ɪmˈperətɪv/ (adj)
cấp bách, khẩn thiết / ra lệnh yêu cầu
sustainable /səˈsteɪnəbl/ (adj)
bền vững, thân thiện MT
adapt /əˈdæpt/ (v)
thích nghi, điều chỉnh
policy /ˈpɒləsi/ (n)
chính sách
integrate /ˈɪntɪɡreɪt/ (v)
tích hợp
shift /ʃɪft/ (v)
di chuyển, thay đổi
lie /laɪ/ (v)
nằm ở
objective /əbˈdʒektɪv/ (n)
mục tiêu / khách quan (a)
ambitious /æmˈbɪʃəs/ (adj)
đầy tham vọng
essential /ɪˈsenʃl/ (adj)
thiết yếu
ideally /aɪˈdiːəli/ (adv)
lý tưởng
offer /ˈɒfər/ (v)
đề nghị / đề xuất / cung cấp (dịch vụ, cơ hội, việc làm, sản phẩm)
strategy /ˈstrætədʒi/ (n)
chiến lược
consideration /kənˌsɪdəˈreɪʃn/ (n)
sự cân nhắc
achieve /əˈtʃiːv/ (v)
đạt được
propose /prəˈpəʊz/ (v)
đề xuất
measure /ˈmeʒər/ (n)
biện pháp
consumption /kənˈsʌmpʃn/ (n)
sự tiêu thụ
sector /ˈsektər/ (n)
khu vực
blame /bleɪm/ (v)
đổ lỗi
reverse /rɪˈvɜːs/ (v)
đảo ngược
emission /ɪˈmɪʃn/ (n)
khí thải
account for /əˈkaʊnt fɔːr/ (v)
chiếm, giải thích
alternative /ɔːlˈtɜːrnətɪv/ (adj)
thay thế
culprit /ˈkʌlprɪt/ (n)
thủ phạm
ecological /ˌiːkəˈlɒdʒɪkl/ (adj)
thuộc hệ sinh thái
necessity /nəˈsesəti/ (n)
(n) sự cần thiết
record /ˈrekɔːd/ (v)
ghi lại
compare /kəmˈpeər/ (v)
so sánh
attributable /əˈtrɪbjətəbl/ (adj)
do, gây ra bởi / có thể cho là
fuel /ˈfjuːəl/ (n)
nhiên liệu
approach /əˈprəʊtʃ/ (n)
phương pháp/cách tiếp cận
restrict /rɪˈstrɪkt/ (v)
hạn chế
solely /ˈsəʊlli/ (adv)
duy nhất
accompany with /əˈkʌmpəni/ (v)
đi cùng
complementary /ˌkɒmplɪˈmentri/ (adj)
bổ sung
revitalize /ˌriːˈvaɪtəlaɪz/ (v)
hồi sinh
charge /tʃɑːdʒ/ (v)
tính phí
consist /kənˈsɪst/ (v) = include
bao gồm
focus /ˈfəʊkəs/ (v)
tập trung
option /ˈɒpʃn/ (n)
sự chọn / lựa chọn
curb /kɜːb/ (v)
kiềm chế
ratio /ˈreɪʃiəʊ/ (n)
tỉ lệ
occupancy /ˈɒkjəpənsi/ (n)
cư ngụ
lack /læk/ (n)
sự thiếu
available /əˈveɪləbl/ (adj)
có sẵn
pricing /ˈpraɪsɪŋ/ (n)
định giá
efficiency /ɪˈfɪʃnsi/ (n)
(n) hiệu quả
infrastructure /ˈɪnfrəstrʌktʃər/ (n)
cơ sở hạ tầng
shift /ʃɪft/ (n)
sự thay đổi
method /ˈmeθəd/ (n)
phương pháp
concentrate /ˈkɒnsntreɪt/ (v)
tập trung
investment /ɪnˈvestmənt/ (n)
đầu tư
guarantee /ˌɡærənˈtiː/ (v)
đảm bảo
cohesion /kəʊˈhiːʒn/ (n)
sự gắn kết
market /ˈmɑːkɪt/ (n)
thị trường
saturate /ˈsætʃəreɪt/ (v)
bão hòa
artery /ˈɑːtəri/ (n)
đường huyết mạch
necessary /ˈnesəsəri/ (adj)
cần thiết (a)
comprise /kəmˈpraɪz/ (v) = consist
bao gồm
pattern /ˈpætn/ (n)
khuôn mẫu
network /ˈnetwɜːk/ (n)
mạng lưới
allow /əˈlaʊ/ (v)
cho phép