1/28
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
---|
No study sessions yet.
法律 (Noun)
(fǎlǜ) pháp luật (PHÁP LUẬT)
俩 (Quantifier)
(liǎ) hai (LƯỠNG)
印象 (Noun)
(yìnxiàng) ấn tượng (ẤN TƯỢNG)
深 (Adjective)
(shēn) sâu sắc (THÂM)
熟悉 (Verb)
(shúxī) quen thuộc, hiểu rõ (THỤC TẤT)
不仅 (Conjunction)
(bùjǐn) không chỉ (BẤT CẬN)
性格 (Noun)
(xìnggé) tính cách, tính nết (TÍNH CÁCH)
开玩笑 (Verb)
(kāiwánxiào) đùa, giỡn, nói đùa (KHAI NGOẠN TIẾU)
从来 (Adverb)
(cónglái) từ trước tới nay (TÒNG LAI)
最好 (Adverb)
(zuìhǎo) tốt nhất (TỐI HẢO)
共同 (Adjective)
(gòngtóng) chung, cùng (CỘNG ĐỒNG)
适合 (Verb)
(shìhé) phù hợp (THÍCH HỢP)
幸福 (Adjective)
(xìngfú) hạnh phúc (HẠNH PHÚC)
生活 (Noun/Verb)
(shēnghuó) cuộc sống; sống (SINH HOẠT)
接受 (Verb)
(jiēshòu) chấp nhận, tiếp thu (TIẾP THỤ)
缺点 (Noun)
(quēdiǎn) nhược điểm, thiếu sót (KHUYẾT ĐIỂM)
羡慕 (Verb)
(xiànmù) ngưỡng mộ, ước ao (TIỆN MỘ)
爱情 (Noun)
(àiqíng) tình yêu, tình ái (ÁI TÌNH)
星星 (Noun)
(xīngxīng) ngôi sao (TINH TINH)
即使 (Conjunction)
(jíshǐ) cho dù, dẫu cho, ngay cả khi (TỨC SỨ)
加班 (Verb)
(jiābān) tăng ca, làm thêm giờ (GIA BAN)
亮 (Verb)
(liàng) chiếu sáng, tỏa sáng (LƯỢNG)
感动 (Verb)
(gǎndòng) cảm động, làm xúc động (CẢM ĐỘNG)
自然 (Adverb)
(zìrán) đương nhiên, hiển nhiên (TỰ NHIÊN)
原因 (Noun)
(yuányīn) nguyên nhân (NGUYÊN NHÂN)
互相 (Adverb)
(hùxiāng) lẫn nhau, qua lại (HỖ TƯỚNG)
吸引 (Verb)
(xīyǐn) thu hút, sức hút, hấp dẫn (HẤP DẪN)
幽默 (Adjective)
(yōumò) vui tính, hóm hỉnh, khôi hài (U MẶC)
脾气 (Noun)
(píqi) tính cách, tính khí (BỄ KHÍ)