Thẻ ghi nhớ: 第01课:简单的爱情 | Quizlet

0.0(0)
studied byStudied by 0 people
learnLearn
examPractice Test
spaced repetitionSpaced Repetition
heart puzzleMatch
flashcardsFlashcards
Card Sorting

1/28

encourage image

There's no tags or description

Looks like no tags are added yet.

Study Analytics
Name
Mastery
Learn
Test
Matching
Spaced

No study sessions yet.

29 Terms

1
New cards

法律 (Noun)

(fǎlǜ) pháp luật (PHÁP LUẬT)

2
New cards

俩 (Quantifier)

(liǎ) hai (LƯỠNG)

3
New cards

印象 (Noun)

(yìnxiàng) ấn tượng (ẤN TƯỢNG)

4
New cards

深 (Adjective)

(shēn) sâu sắc (THÂM)

5
New cards

熟悉 (Verb)

(shúxī) quen thuộc, hiểu rõ (THỤC TẤT)

6
New cards

不仅 (Conjunction)

(bùjǐn) không chỉ (BẤT CẬN)

7
New cards

性格 (Noun)

(xìnggé) tính cách, tính nết (TÍNH CÁCH)

8
New cards

开玩笑 (Verb)

(kāiwánxiào) đùa, giỡn, nói đùa (KHAI NGOẠN TIẾU)

9
New cards

从来 (Adverb)

(cónglái) từ trước tới nay (TÒNG LAI)

10
New cards

最好 (Adverb)

(zuìhǎo) tốt nhất (TỐI HẢO)

11
New cards

共同 (Adjective)

(gòngtóng) chung, cùng (CỘNG ĐỒNG)

12
New cards

适合 (Verb)

(shìhé) phù hợp (THÍCH HỢP)

13
New cards

幸福 (Adjective)

(xìngfú) hạnh phúc (HẠNH PHÚC)

14
New cards

生活 (Noun/Verb)

(shēnghuó) cuộc sống; sống (SINH HOẠT)

15
New cards

接受 (Verb)

(jiēshòu) chấp nhận, tiếp thu (TIẾP THỤ)

16
New cards

缺点 (Noun)

(quēdiǎn) nhược điểm, thiếu sót (KHUYẾT ĐIỂM)

17
New cards

羡慕 (Verb)

(xiànmù) ngưỡng mộ, ước ao (TIỆN MỘ)

18
New cards

爱情 (Noun)

(àiqíng) tình yêu, tình ái (ÁI TÌNH)

19
New cards

星星 (Noun)

(xīngxīng) ngôi sao (TINH TINH)

20
New cards

即使 (Conjunction)

(jíshǐ) cho dù, dẫu cho, ngay cả khi (TỨC SỨ)

21
New cards

加班 (Verb)

(jiābān) tăng ca, làm thêm giờ (GIA BAN)

22
New cards

亮 (Verb)

(liàng) chiếu sáng, tỏa sáng (LƯỢNG)

23
New cards

感动 (Verb)

(gǎndòng) cảm động, làm xúc động (CẢM ĐỘNG)

24
New cards

自然 (Adverb)

(zìrán) đương nhiên, hiển nhiên (TỰ NHIÊN)

25
New cards

原因 (Noun)

(yuányīn) nguyên nhân (NGUYÊN NHÂN)

26
New cards

互相 (Adverb)

(hùxiāng) lẫn nhau, qua lại (HỖ TƯỚNG)

27
New cards

吸引 (Verb)

(xīyǐn) thu hút, sức hút, hấp dẫn (HẤP DẪN)

28
New cards

幽默 (Adjective)

(yōumò) vui tính, hóm hỉnh, khôi hài (U MẶC)

29
New cards

脾气 (Noun)

(píqi) tính cách, tính khí (BỄ KHÍ)