Lớp 6: ôn tập

studied byStudied by 24 people
5.0(1)
learn
LearnA personalized and smart learning plan
exam
Practice TestTake a test on your terms and definitions
spaced repetition
Spaced RepetitionScientifically backed study method
heart puzzle
Matching GameHow quick can you match all your cards?
flashcards
FlashcardsStudy terms and definitions
Get a hint
Hint

culture

1 / 103

encourage image

There's no tags or description

Looks like no one added any tags here yet for you.

104 Terms

1

culture

văn hóa

New cards
2

be represented

được thể hiện, trình bày

New cards
3

indian

ấn độ

New cards
4

neighborhood

khu xóm

New cards
5

change

thay đổi

New cards
6

routine

lộ trinh

New cards
7

repair

sửa chữa

New cards
8

maintenance

bảo trì

New cards
9

cause

gây ra

New cards
10

temporary

tạm thời

New cards
11

closure

sự đóng cửa

New cards
12

plan

lên kế hoạch

New cards
13

accordingly

dựa theo đó

New cards
14

well-known
famous

nổi tiếng

New cards
15

safety

sự an toàn

New cards
16

orderliness

sự trật tự

New cards
17

describe

miêu tả

New cards
18

architecture

kiến trúc

New cards
19

minimalist

phong cách tối giản

New cards
20

colonial

phong cách thuộc địa

New cards
21

population

dân số

New cards
22

business and management

kinh doanh, quản lý

New cards
23

fact

sự thật

New cards
24

moreover

hơn thế nữa

New cards
25

therefore

vi vậy

New cards
26

however

tuy nhiên

New cards
27

despite

mặc dù vậy

New cards
28

on average

trung bình

New cards
29

a few

một vài

New cards
30

beauty

vẻ đẹp, người đẹp

New cards
31

problem

vấn đề

New cards
32

community

cộng đồng

New cards
33

interest

sở thích

New cards
34

invitation

lời mời

New cards
35

basement

tầng hầm

New cards
36

valley

thung lũng

New cards
37

bet

cá độ

New cards
38

exchange

trao đổi

New cards
39

pass

vượt qua

New cards
40

writer

tác giả

New cards
41

university

đại học

New cards
42

let in

cho vào

New cards
43

activity

hoạt động

New cards
44

participate in

tham gia

New cards
45

cafeteria

căn tin

New cards
46

serve

phục vụ

New cards
47

attend

tham gia

New cards
48

facility

cơ sở vật chất

New cards
49

intersection

giao lộ

New cards
50

do as directed

thực hiện như được chỉ đạo

New cards
51

stir up

khuấy lên

New cards
52

on the verge of

bên bờ vực

New cards
53

extinction

tuyệt chủng

New cards
54

mostly

đa số, hầu hết

New cards
55

nowadays

ngày nay

New cards
56

hunt

săn bắn

New cards
57

daily

hằng ngày

New cards
58

daily bread

tiền hoặc thức ăn sống qua ngày

New cards
59

business

kinh doanh

New cards
60

various

đa dạng

New cards
61

etc.

et cetera, vân vân

New cards
62

sign

dấu hiệu, biển hiệu

New cards
63

fortune

sự may mắn

New cards
64

present

hiện tại

New cards
65

scenario

tình huống, trường hợp

New cards
66

due to
because of

bởi vì

New cards
67

increase

sự gia tăng

New cards
68

purpose

mục đích

New cards
69

market

thị trường

New cards
70

phase

giai đoạn, pha

New cards
71

disappoiting

đáng thất vọng

New cards
72

commerce

thương mại

New cards
73

fisherman

người đánh cá

New cards
74

sell, sold, sold

bán

New cards
75

some
several

một vài

New cards
76

second

thứ hai

New cards
77

have trouble

gặp rắc rối

New cards
78

step

bước, bước chân

New cards
79

positive

câu khẳng định, tích cực

New cards
80

negative

tiêu cực

New cards
81

patient (n)

bệnh nhân

New cards
82

patient (adj)

kiên nhẫn

New cards
83

natural

tự nhiên

New cards
84

make mistakes

mắc lỗi

New cards
85

achiever

người đạt điểm cao

New cards
86

achievement

thành tích, thành tựu

New cards
87

writing

kĩ năng

New cards
88

improve

cải thiện

New cards
89

in addition

thêm vào đó, bên cạnh đó

New cards
90

record (n)

hồ sơ, sự ghi chép

New cards
91

record (v)

thu âm

New cards
92

important

quan trọng

New cards
93

librarian

thủ thư

New cards
94

find

tìm kiếm

New cards
95

title

tiêu đề, tên của sách, phim

New cards
96

be polluted

bị ô nhiễm

New cards
97

adopt

nhận nuôi

New cards
98

driving test

bài kiểm tra lái xe

New cards
99

revise

ôn tập

New cards
100

revision

sự ôn tập

New cards
robot