Thẻ ghi nhớ: Minna No Nihongo - Bài 5 | Quizlet

0.0(0)
studied byStudied by 0 people
GameKnowt Play
learnLearn
examPractice Test
spaced repetitionSpaced Repetition
heart puzzleMatch
flashcardsFlashcards
Card Sorting

1/54

encourage image

There's no tags or description

Looks like no tags are added yet.

Study Analytics
Name
Mastery
Learn
Test
Matching
Spaced

No study sessions yet.

55 Terms

1
New cards

いきます

(行きます)

đi

<p>đi</p>
2
New cards

きます

(来ます)

đến

<p>đến</p>
3
New cards

かえります

(帰ります)

về

<p>về</p>
4
New cards

がっこう

(学校)

trường học (nói chung)

<p>trường học (nói chung)</p>
5
New cards

スーパー

siêu thị (super market)

<p>siêu thị (super market)</p>
6
New cards

えき

(駅)

ga, nhà ga

<p>ga, nhà ga</p>
7
New cards

ひこうき

(飛行機)

máy bay

<p>máy bay</p>
8
New cards

ふね

(船)

thuyền, tàu thủy

<p>thuyền, tàu thủy</p>
9
New cards

でんしゃ

(電車)

tàu điện

<p>tàu điện</p>
10
New cards

ちかてつ

(地下鉄)

tàu điện ngầm

<p>tàu điện ngầm</p>
11
New cards

しんかんせん

(新幹線)

tàu Shinkansen

<p>tàu Shinkansen</p>
12
New cards

バス

xe buýt (bus)

<p>xe buýt (bus)</p>
13
New cards

タクシー

tắc-xi (taxi)

<p>tắc-xi (taxi)</p>
14
New cards

じてんしゃ

(自転車)

xe đạp

<p>xe đạp</p>
15
New cards

あるいて

(歩いて)

đi bộ

<p>đi bộ</p>
16
New cards

ひと

(人)

người

<p>người</p>
17
New cards

ともだち

(友達)

bạn, bạn bè

<p>bạn, bạn bè</p>
18
New cards

かれ

(彼)

anh ấy, bạn trai

<p>anh ấy, bạn trai</p>
19
New cards

かのじょ

(彼女)

chị ấy, bạn gái

<p>chị ấy, bạn gái</p>
20
New cards

かぞく

(家族)

gia đình

<p>gia đình</p>
21
New cards

ひとりで

(一人で)

một mình

<p>một mình</p>
22
New cards

せんしゅう

(先週)

tuần trước

<p>tuần trước</p>
23
New cards

こんしゅう

(今週)

tuần này

<p>tuần này</p>
24
New cards

らいしゅう

(来週)

tuần sau

<p>tuần sau</p>
25
New cards

きょねん

(去年)

năm ngoái

<p>năm ngoái</p>
26
New cards

ことし

(今年)

năm nay

<p>năm nay</p>
27
New cards

らいねん

(来年)

sang năm

<p>sang năm</p>
28
New cards

ーがつ

(月)

tháng -

<p>tháng -</p>
29
New cards

せんげつ

(先月)

tháng trước

<p>tháng trước</p>
30
New cards

こんげつ

(今月)

tháng này

<p>tháng này</p>
31
New cards

らいげつ

(来月)

tháng sau

<p>tháng sau</p>
32
New cards

なんがつ

(何月)

tháng mấy

<p>tháng mấy</p>
33
New cards

ついたち

(一日)

ngày mồng 1

<p>ngày mồng 1</p>
34
New cards

ふつか

(二日)

ngày mồng 2, 2 ngày

<p>ngày mồng 2, 2 ngày</p>
35
New cards

みっか

(三日)

ngày mồng 3, 3 ngày

<p>ngày mồng 3, 3 ngày</p>
36
New cards

よっか

(四日)

ngày mồng 4, 4 ngày

37
New cards

いつか

(五日)

ngày mồng 5, 5 ngày

38
New cards

むいか

(六日)

ngày mồng 6, 6 ngày

39
New cards

なのか

(七日)

ngày mồng 7, 7 ngày

40
New cards

ようか

(八日)

ngày mồng 8, 8 ngày

41
New cards

ここのか

(九日)

ngày mồng 9, 9 ngày

42
New cards

とおか

(十日)

ngày mồng 10, 10 ngày

<p>ngày mồng 10, 10 ngày</p>
43
New cards

じゅうよっか

(十四日)

ngày 14, 14 ngày

<p>ngày 14, 14 ngày</p>
44
New cards

はつか

(二十日)

ngày 20, 20 ngày

<p>ngày 20, 20 ngày</p>
45
New cards

にじゅうよっか

(二十四日)

ngày 24, 24 ngày

<p>ngày 24, 24 ngày</p>
46
New cards

ーにち

(日)

ngày -, - ngày

<p>ngày -, - ngày</p>
47
New cards

なんにち

(何日)

ngày mấy, ngày bao nhiêu, mấy ngày, bao ngày

<p>ngày mấy, ngày bao nhiêu, mấy ngày, bao ngày</p>
48
New cards

いつ

(何時)

bao giờ, khi nào

<p>bao giờ, khi nào</p>
49
New cards

たんじょうび

(誕生日)

sinh nhật

<p>sinh nhật</p>
50
New cards

ふつう

(普通)

tàu thường ( dừng cả ở các ga lẻ)

<p>tàu thường ( dừng cả ở các ga lẻ)</p>
51
New cards

きゅうこう

(急行)

tàu tốc hành

<p>tàu tốc hành</p>
52
New cards

とっきゅう

(特急)

tàu tốc hành đặc biệt

<p>tàu tốc hành đặc biệt</p>
53
New cards

つぎの

(次の)

tiếp theo

<p>tiếp theo</p>
54
New cards

どういたしまして。

Không có gì.

55
New cards

ーばんせん

(番線)

sân ga số -

<p>sân ga số -</p>