1/46
vocabulary
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
|---|
No study sessions yet.
urbanization
(n) đô thị hóa
urban area
(n) khu vực đô thị
city
(n) thành phố
town
(n) thị trấn
metropolitan area
(n) khu vực đô thị lớn
suburban area
(n) vùng ngoại ô
rural area
(n) khu vực nông thôn
urban sprawl
(n) sự mở rộng đô thị
urban growth
(n) sự tăng trưởng đô thị
road network
hệ thống đường xá
highway
đường cao tốc
public transport
giao thông công cộng
subway = metro
tàu điện ngầm
bus rapid transport
xe buýt nhanh
bridge
cây cầu
tunnel
đường hầm
traffic congestion
tắc đường
residential area
khu dân cư
apartment = flat
căn hộ
high-rise building
tòa nhà chọc trời
housing estate
khu nhà ở
gentrification
chỉnh trang đô thị Sự thay đổi bản chất của một khu phố, từ giá trị thấp sang giá trị cao, thông qua việc thu hút cư dân giàu có và đầu tư tư nhân.
slum = shanty town
khu ổ chuột
Hospital
bệnh viện
Clinic /ˈklɪn.ɪk/
phòng khám
school
trường học
University
trường đại học
shopping mall
trung tâm thương mại
Retail center
trung tâm bán lẻ
park
công viên
green space
không gian xanh
Sewage system
hệ thống thoát nước
Waste management
quản lý rác thải
Overpopulation
(adj) bùng nổ dân số
traffic jam
tắc đường
pollution
sự ô nhiễm
air pollution
ô nhiễm không khí
water pollution
ô nhiễm nước
noise pollution
ô nhiễm tiếng ồn
housing shortage
thiếu nhà ở
Urban poverty
tình trạng nghèo đói xảy ra ở khu vực thành thị, đặc trưng bởi việc cá nhân hoặc gia đình thiếu thốn tài chính để đáp ứng các nhu cầu cơ bản và tiếp cận các dịch vụ thiết yếu
nghèo đói đô thị
social inequality
bất bình đẳng xã hội
zoning
phân vùng đô thị
land use planning
quy hoạch sử dụng đất
smart city
thành phố thông minh
urban renewal
cải tạo đô thị , đổi mới đô thị Cải thiện và phục hồi toàn diện một khu vực đô thị (cơ sở hạ tầng, nhà ở, không gian công cộng) để giải quyết tình trạng xuống cấp, lạc hậu, và nâng cao chất lượng sống.
sustainable urban development
phát triển đô thị bền vững