urbanization

0.0(0)
studied byStudied by 0 people
0.0(0)
full-widthCall Kai
learnLearn
examPractice Test
spaced repetitionSpaced Repetition
heart puzzleMatch
flashcardsFlashcards
GameKnowt Play
Card Sorting

1/46

flashcard set

Earn XP

Description and Tags

vocabulary

Study Analytics
Name
Mastery
Learn
Test
Matching
Spaced

No study sessions yet.

47 Terms

1
New cards

urbanization

 (n) đô thị hóa

2
New cards

urban area

(n) khu vực đô thị

3
New cards

city

(n) thành phố

4
New cards

town

(n) thị trấn

5
New cards

metropolitan area

(n) khu vực đô thị lớn

6
New cards

suburban area

(n) vùng ngoại ô

7
New cards

rural area

(n) khu vực nông thôn

8
New cards

urban sprawl 

(n) sự mở rộng đô thị

9
New cards

urban growth

(n) sự tăng trưởng đô thị

10
New cards

road network

hệ thống đường xá

11
New cards

highway

đường cao tốc

12
New cards

public transport

giao thông công cộng

13
New cards

subway = metro

tàu điện ngầm

14
New cards

bus rapid transport

xe buýt nhanh

15
New cards

bridge

cây cầu

16
New cards

tunnel

đường hầm

17
New cards

traffic congestion

tắc đường

18
New cards

residential area

khu dân cư

19
New cards

apartment = flat

căn hộ

20
New cards

high-rise building

tòa nhà chọc trời

21
New cards

housing estate

khu nhà ở

22
New cards

gentrification

chỉnh trang đô thị Sự thay đổi bản chất của một khu phố, từ giá trị thấp sang giá trị cao, thông qua việc thu hút cư dân giàu có và đầu tư tư nhân.

23
New cards

slum = shanty town

khu ổ chuột

24
New cards

Hospital 

bệnh viện

25
New cards

Clinic /ˈklɪn.ɪk/

phòng khám

26
New cards

school

trường học

27
New cards

University

trường đại học

28
New cards

shopping mall

trung tâm thương mại

29
New cards

Retail center

trung tâm bán lẻ

30
New cards

park

công viên 

31
New cards

green space

không gian xanh

32
New cards

Sewage system

hệ thống thoát nước

33
New cards

Waste management

quản lý rác thải

34
New cards

Overpopulation

(adj) bùng nổ dân số

35
New cards

traffic jam

tắc đường

36
New cards

pollution

sự ô nhiễm

37
New cards

air pollution 

ô nhiễm không khí 

38
New cards

water pollution

ô nhiễm nước

39
New cards

noise pollution

ô nhiễm tiếng ồn

40
New cards

housing shortage

thiếu nhà ở

41
New cards

Urban poverty

tình trạng nghèo đói xảy ra ở khu vực thành thị, đặc trưng bởi việc cá nhân hoặc gia đình thiếu thốn tài chính để đáp ứng các nhu cầu cơ bản và tiếp cận các dịch vụ thiết yếu

nghèo đói đô thị 

42
New cards

social inequality 

bất bình đẳng xã hội 

43
New cards

zoning

phân vùng đô thị

44
New cards

land use planning

quy hoạch sử dụng đất

45
New cards

smart city

thành phố thông minh

46
New cards

urban renewal

cải tạo đô thị , đổi mới đô thị Cải thiện và phục hồi toàn diện một khu vực đô thị (cơ sở hạ tầng, nhà ở, không gian công cộng) để giải quyết tình trạng xuống cấp, lạc hậu, và nâng cao chất lượng sống.

47
New cards

sustainable urban development 

phát triển đô thị bền vững