1/9
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
---|
No study sessions yet.
동물보건사
nhân viên y tế thú y
동물 병원
bệnh viện thú y
아픈 동물을 돌보다
chăm sóc động vật bị bệnh
동물의 상태를 살피다
kiểm tra tình trạng của động vật
수의사
bác sĩ thú y
처방에 따라 약을 주다
cho thuốc theo đơn của bác sĩ
진찰을 하다
khám bệnh
수술을 돕다
hỗ trợ trong ca phẫu thuật
보호자
người nuôi (chủ động vật)
주의할 사항
những điều cần chú ý