耳から覚える N3 - 第2 - Part 1

0.0(0)
studied byStudied by 0 people
0.0(0)
full-widthCall Kai
learnLearn
examPractice Test
spaced repetitionSpaced Repetition
heart puzzleMatch
flashcardsFlashcards
GameKnowt Play
Card Sorting

1/38

encourage image

There's no tags or description

Looks like no tags are added yet.

Study Analytics
Name
Mastery
Learn
Test
Matching
Spaced

No study sessions yet.

39 Terms

1
New cards

かわく

Khát, khô

2
New cards

かぐ

Ngửi

3
New cards

たたく

Đánh, gõ, vỗ

4
New cards

なぐる

Đánh, đấm

5
New cards

ける

Đá (hành động)

6
New cards

だく

Ôm, ẵm, bế

7
New cards

たおれる

Ngã, đổ, ngất

8
New cards

たおす

Làm đổ, làm ngã, đánh bại

9
New cards

起きる「おきる」

Thức dậy, xảy ra

10
New cards

起こす「おこす」

Đánh thức, gây ra

11
New cards

たずねる

Hỏi, hỏi thăm, xin, yêu cầu

12
New cards

よぶGọi (ten), gọi (người, taxi), gọi là

13
New cards

さけぶ

Kêu, reo hò ,la hét

14
New cards

だまる

Im lặng

15
New cards

かう

Nuôi (thú cưng)

16
New cards

かぞえる

Đếm

17
New cards

たたむ

Gấp, gập

18
New cards

おごる

Khao, chiêu đãi

19
New cards

おごり; Bữa khao, chiêu đãi

20
New cards

あずかる

Trông nom, chăm sóc

21
New cards

あずける

Gửi tiền, giao phó

22
New cards

写る「うつる」

Được chiếu, được chụp

23
New cards

写す「うつす」

Chiếu, chụp

24
New cards

思い出す「おもいだす」; Nhớ lại, hồi tưởng lại

25
New cards

おそわる

Được dạy

26
New cards

もうしこむ

Đăng kí

27
New cards

ことわる

Từ chối

28
New cards

つかまる

Bị bắt, nắm, giữ

29
New cards

乗る「のる」

Lên xe, cưỡi lên

30
New cards

おりる

Xuống xe

31
New cards

乗せる「のせる」

Cho lên, chất lên, đăng tải lên MXH

32
New cards

出会う「であう」

Tình cờ gặp nhau

33
New cards

たずねる

Thăm

34
New cards

ほうもん

Thăm hỏi, viếng thăm

35
New cards

付き合う「つきあう」

Hẹn hò

36
New cards

なくなる

Mất. chết

37
New cards

なくす

Mât ai đó

38
New cards

生まれる「うまれる」

Được sinh ra

39
New cards

生む「うむ」

Sinh ra