1/38
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
|---|
No study sessions yet.
かわく
Khát, khô
かぐ
Ngửi
たたく
Đánh, gõ, vỗ
なぐる
Đánh, đấm
ける
Đá (hành động)
だく
Ôm, ẵm, bế
たおれる
Ngã, đổ, ngất
たおす
Làm đổ, làm ngã, đánh bại
起きる「おきる」
Thức dậy, xảy ra
起こす「おこす」
Đánh thức, gây ra
たずねる
Hỏi, hỏi thăm, xin, yêu cầu
よぶGọi (ten), gọi (người, taxi), gọi là
さけぶ
Kêu, reo hò ,la hét
だまる
Im lặng
かう
Nuôi (thú cưng)
かぞえる
Đếm
たたむ
Gấp, gập
おごる
Khao, chiêu đãi
おごり; Bữa khao, chiêu đãi
あずかる
Trông nom, chăm sóc
あずける
Gửi tiền, giao phó
写る「うつる」
Được chiếu, được chụp
写す「うつす」
Chiếu, chụp
思い出す「おもいだす」; Nhớ lại, hồi tưởng lại
おそわる
Được dạy
もうしこむ
Đăng kí
ことわる
Từ chối
つかまる
Bị bắt, nắm, giữ
乗る「のる」
Lên xe, cưỡi lên
おりる
Xuống xe
乗せる「のせる」
Cho lên, chất lên, đăng tải lên MXH
出会う「であう」
Tình cờ gặp nhau
たずねる
Thăm
ほうもん
Thăm hỏi, viếng thăm
付き合う「つきあう」
Hẹn hò
なくなる
Mất. chết
なくす
Mât ai đó
生まれる「うまれる」
Được sinh ra
生む「うむ」
Sinh ra