1/24
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
---|
No study sessions yet.
crop (n)
cây trồng/vụ mùa
lunar (adj)
thuộc về mặt trăng
lunar eclipse
nguyệt thực
firework (n)
pháo hoa
dragon (n)
rồng
lantern (n)
lồng đèn
wisdom (n)
sự khôn ngoan
Buddhism (n)
Phật giáo
Catholicism (n)
Công giáo
Christianity (n)
Thiên Chúa giáo / Kitô giáo
Hinduism (n)
Ấn Độ giáo
Islam (n)
Hồi giáo
Judaism (n)
Do Thái giáo
Sikhism (n)
Sikh giáo
Swahili (n/adj)
tiếng Swahili; thuộc người/tiếng Swahili
the Swahili people (n)
người Swahili
Yoruba (n/adj)
người Yoruba; tiếng/thuộc Yoruba
community (n)
cộng đồng
toddler (n)
trẻ tập đi
middle-aged (adj)
trung niên (khoảng 40–60)
elderly (adj/n)
cao tuổi; người già
in your early teens (phrase)
13–14 tuổi
in your late teens (phrase)
16–19 tuổi
in your twenties (phrase)
độ tuổi 20–29
in your mid-… (phrase)
giữa một thập kỷ tuổi (mid-twenties, mid-forties…)