1-4 C1

0.0(0)
learnLearn
examPractice Test
spaced repetitionSpaced Repetition
heart puzzleMatch
flashcardsFlashcards
Card Sorting

1/18

flashcard set

Earn XP

Description and Tags

Study Analytics
Name
Mastery
Learn
Test
Matching
Spaced

No study sessions yet.

19 Terms

1
New cards

(Thể thường) わけだ

  • Vì…nên

  • Hèn chi

  • Có nghĩa là… (trình bày phát ngôn ngay trước đó của đối phương bằng 1 cách nói khác)

2
New cards

わけでわない

  • Nhưng không có nghĩa là (mang nghĩa “ngoại lệ”)

  • Không phải là… (phủ định nhẹ nhàng)

3
New cards

といっても...わけでわない

Mặc dù là như thế nhưng không có nghĩa là (giải thích thêm để người nghe không hiểu hoặc đưa ra kết luận sai)

4
New cards

からといって...と は限らない/いうわけでわない/は言えない

Không phải vì…mà…

5
New cards

わざわざ

Mất công

6
New cards

うっかり (てしまう)

Lơ đãng/bất cẩn làm một việc gì đó do không tập trung

7
New cards

をめぐって

Xoay quanh

8
New cards

というのは

Có nghĩa là

9
New cards

N1やN2といったN3

N3 như là N1, N2…

10
New cards

N + と言えば/言うと/言ったら

  • Nhắc đến, nhớ đến,…

  • Liên tưởng

  • Xác nhận lại những gì người khác nói (chỉ dùng với と言うと)

11
New cards

N人 + にすれば/にしてみれば/にしても/にしてみたら

Nếu đứng trên lập trường của

12
New cards

N/Vる + とともに

Cùng với…

13
New cards

Vて/Aくて + しかたがない/しょうがない/たまらない

Rất, vô cùng… = とても

14
New cards

Vる + ことはない

Không cần/nhất thiết phải…

15
New cards

上で

Khi làm A thì sẽ làm B

Để làm B thì phải làm A

16
New cards

Vた 上で

v1 là hành động bắt buộc để làm V2

17
New cards

Vる + に際して\にあたって

Aする前にBする

18
New cards

Vて以来

Kể từ sau khi làm A, B suốt…

19
New cards