1/56
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
---|
No study sessions yet.
―番線(ばんせん)
sân ga số –
行きます(いきます)
đi
来ます(きます)
đến
帰ります(かえります)
về
学校(がっこう)
trường học
スーパー
siêu thị
駅(えき)
ga, nhà ga
飛行機(ひこうき)
máy bay
船(ふね)
thuyền, tàu thủy
電車(でんしゃ)
tàu điện
地下鉄(ちかてつ)
tàu điện ngầm
新幹線(しんかんせん)
tàu Shinkansen (tàu điện siêu tốc của Nhật)
バス
xe buýt
タクシー
tắc-xi
自転車(じてんしゃ)
xe đạp
歩いて(あるいて)
đi bộ
人(ひと)
người
友達(ともだち)
bạn, bạn bè
彼(かれ)
anh ấy, bạn trai
彼女(かのじょ)
chị ấy, bạn gái
家族(かぞく)
gia đình
一人で(ひとりで)
một mình
先週(せんしゅう)
tuần trước
今週(こんしゅう)
tuần này
来週(らいしゅう)
tuần sau
先月(せんげつ)
tháng trước
今月(こんげつ)
tháng này
来月(らいげつ)
tháng sau
去年(きょねん)
năm ngoái
ことし
năm nay
来年(らいねん)
năm sau
―年(ーねん)
năm —
何年(なんねん)
mấy năm
―月(―がつ)
tháng –
何月(なんがつ)
tháng mấy
1日(ついたち)
ngày mồng 1
2日(ふつか)
ngày mồng 2, 2 ngày
3日(みっか)
ngày mồng 3, 3 ngày
4日(よっか)
ngày mồng 4, 4 ngày
5日(いつか)
ngày mồng 5, 5 ngày
6日(むいか)
ngày mồng 6, 6 ngày
7日(なのか)
ngày mồng 7, 7 ngày
8日(ようか)
ngày mồng 8, 8 ngày
9日(ここのか)
ngày mồng 9, 9 ngày
10日(とおか)
ngày mồng 10, 10 ngày
14日(じゅうよっか)
ngày 14, 14 ngày
20日(はつか)
ngày 20, 20 ngày
24日(にじゅうよっか)
ngày 24, 24 ngày
―日(―にち)
ngày —, — ngày
何日(なんにち)
ngày mấy, mấy ngày
いつ
khi nào, bao giờ
誕生日(たんじょうび)
sinh nhật
普通(ふつう)
tàu thường
急行(きゅうこう)
tàu tốc hành
特急(とっきゅう)
tàu tốc hành đặc biệt
次の(つぎの)
tiếp theo
どういたしまして
không có chi