Minna No Nihongo | Bài 5 | Từ vựng

0.0(0)
studied byStudied by 0 people
full-widthCall with Kai
GameKnowt Play
learnLearn
examPractice Test
spaced repetitionSpaced Repetition
heart puzzleMatch
flashcardsFlashcards
Card Sorting

1/56

encourage image

There's no tags or description

Looks like no tags are added yet.

Study Analytics
Name
Mastery
Learn
Test
Matching
Spaced

No study sessions yet.

57 Terms

1
New cards

―番線(ばんせん)

sân ga số –

2
New cards

行きます(いきます)

đi

3
New cards

来ます(きます)

đến

4
New cards

帰ります(かえります)

về

5
New cards

学校(がっこう)

trường học

6
New cards

スーパー

siêu thị

7
New cards

駅(えき)

ga, nhà ga

8
New cards

飛行機(ひこうき)

máy bay

9
New cards

船(ふね)

thuyền, tàu thủy

10
New cards

電車(でんしゃ)

tàu điện

11
New cards

地下鉄(ちかてつ)

tàu điện ngầm

12
New cards

新幹線(しんかんせん)

tàu Shinkansen (tàu điện siêu tốc của Nhật)

13
New cards

バス

xe buýt

14
New cards

タクシー

tắc-xi

15
New cards

自転車(じてんしゃ)

xe đạp

16
New cards

歩いて(あるいて)

đi bộ

17
New cards

人(ひと)

người

18
New cards

友達(ともだち)

bạn, bạn bè

19
New cards

彼(かれ)

anh ấy, bạn trai

20
New cards

彼女(かのじょ)

chị ấy, bạn gái

21
New cards

家族(かぞく)

gia đình

22
New cards

一人で(ひとりで)

một mình

23
New cards

先週(せんしゅう)

tuần trước

24
New cards

今週(こんしゅう)

tuần này

25
New cards

来週(らいしゅう)

tuần sau

26
New cards

先月(せんげつ)

tháng trước

27
New cards

今月(こんげつ)

tháng này

28
New cards

来月(らいげつ)

tháng sau

29
New cards

去年(きょねん)

năm ngoái

30
New cards

ことし

năm nay

31
New cards

来年(らいねん)

năm sau

32
New cards

―年(ーねん)

năm —

33
New cards

何年(なんねん)

mấy năm

34
New cards

―月(―がつ)

tháng –

35
New cards

何月(なんがつ)

tháng mấy

36
New cards

1日(ついたち)

ngày mồng 1

37
New cards

2日(ふつか)

ngày mồng 2, 2 ngày

38
New cards

3日(みっか)

ngày mồng 3, 3 ngày

39
New cards

4日(よっか)

ngày mồng 4, 4 ngày

40
New cards

5日(いつか)

ngày mồng 5, 5 ngày

41
New cards

6日(むいか)

ngày mồng 6, 6 ngày

42
New cards

7日(なのか)

ngày mồng 7, 7 ngày

43
New cards

8日(ようか)

ngày mồng 8, 8 ngày

44
New cards

9日(ここのか)

ngày mồng 9, 9 ngày

45
New cards

10日(とおか)

ngày mồng 10, 10 ngày

46
New cards

14日(じゅうよっか)

ngày 14, 14 ngày

47
New cards

20日(はつか)

ngày 20, 20 ngày

48
New cards

24日(にじゅうよっか)

ngày 24, 24 ngày

49
New cards

―日(―にち)

ngày —, — ngày

50
New cards

何日(なんにち)

ngày mấy, mấy ngày

51
New cards

いつ

khi nào, bao giờ

52
New cards

誕生日(たんじょうび)

sinh nhật

53
New cards

普通(ふつう)

tàu thường

54
New cards

急行(きゅうこう)

tàu tốc hành

55
New cards

特急(とっきゅう)

tàu tốc hành đặc biệt

56
New cards

次の(つぎの)

tiếp theo

57
New cards

どういたしまして

không có chi