1/18
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
|---|
No study sessions yet.
图书馆
Thư viện
借
Mượn, vay
词典
Từ điển
还
Trả
灯
Đèn
会议
Hội nghị, cuộc họp
结束
Kết thúc, chấm dứt
忘记
Quên
空调
Máy điều hoà không khí
关
Tắt, đóng
地铁
Tàu điện ngầm
双
Đôi( lượng từ)
筷子
Đũa
啤酒
Bia, rượu bia
口
Miếng, ngụm, hớp
瓶子
Lọ, bình
笔记本
Máy tính xách tay
电子邮件
习惯
Quen, thói quen