1/23
THUẾ
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
---|
No study sessions yet.
calculation
n | sự tính toán, sự dự tính |
calculate
v | tính toán |
calculator
n | máy tính |
deadline
n | hạn chót, thời hạn chót |
file
n | hồ sơ |
v | nộp |
fill out
v | hoàn thành, điền vào |
give up
v | từ bỏ, dừng |
joint
adj | chung, cùng |
jointly
adv | một cách chung |
owe
v | nợ |
penalty
n | hình phạt, khoản tiền phạt |
penalize
v | phạt |
penal
adj | thuộc về hình phạt, hình sự |
preparation
n | sự chuẩn bị |
prepare
v | chuẩn bị, sửa soạn |
preparatory
adj | mang tính chuẩn bị |
refund
n | khoản tiền hoàn lại |
refundable
adj | có thể hoàn lại |
spouse
n | vợ/ chồng |
withhold
v | cản trở, giữ lại (khấu trừ thuế ) |
stub
n | cuống séc |
paycheck
n | tiền lương nhận được |
frustrating
adj | Gây nản lòng, gây bực bội |
frustrate
v | Làm thất vọng, gây cản trở, làm nản lòng |