LESSON 24: TAXES

0.0(0)
studied byStudied by 0 people
learnLearn
examPractice Test
spaced repetitionSpaced Repetition
heart puzzleMatch
flashcardsFlashcards
Card Sorting

1/23

flashcard set

Earn XP

Description and Tags

THUẾ

Study Analytics
Name
Mastery
Learn
Test
Matching
Spaced

No study sessions yet.

24 Terms

1
New cards

calculation

n

sự tính toán, sự dự tính

2
New cards

calculate

v

tính toán

3
New cards

calculator

n

máy tính

4
New cards

deadline

n

hạn chót, thời hạn chót

5
New cards

file

n

hồ sơ

v

nộp

6
New cards

fill out

v

hoàn thành, điền vào

7
New cards

give up

v

từ bỏ, dừng

8
New cards

joint

adj

chung, cùng

9
New cards

jointly

adv

một cách chung

10
New cards

owe

v

nợ

11
New cards

penalty

n

hình phạt, khoản tiền phạt

12
New cards

penalize

v

phạt

13
New cards

penal

adj

thuộc về hình phạt, hình sự

14
New cards

preparation

n

sự chuẩn bị

15
New cards

prepare

v

chuẩn bị, sửa soạn

16
New cards

preparatory

adj

mang tính chuẩn bị

17
New cards

refund

n

khoản tiền hoàn lại

18
New cards

refundable

adj

có thể hoàn lại

19
New cards

spouse

n

vợ/ chồng

20
New cards

withhold

v

cản trở, giữ lại (khấu trừ thuế )

21
New cards

stub

n

cuống séc

22
New cards

paycheck

n

tiền lương nhận được

23
New cards

frustrating

adj

Gây nản lòng, gây bực bội

24
New cards

frustrate

v

Làm thất vọng, gây cản trở, làm nản lòng