1/14
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
---|
No study sessions yet.
生词
[shengcí]
Từ mới
游戏
[yóuxì]
game
南方
[nánfāng]
phương Nam, miền Nam
北方
[běifāng]
Miền Bắc, phương Bắc
面包
[miànbāo]
Bánh mì
一直
[yīzhí]
Luôn luôn
复习
[fùxí] ôn tập
打算
[dǎsuàn] dự định
跟
[gēn] với, cùng
作业
[zuòyè] bài tập, nhiệm vụ
着急
[zháojí] lo lắng, sốt ruột
带
[dài] mang, mang theo
地图
[dìtú] bản đồ, hình vẽ chỉ đường
搬
[bān] vận chuyển, chuyển đi
周末
[zhōumò] cuối tuần, thời gian nghỉ ngơi sau một tuần làm việc.