Vocab: Cam 18 Listening test 1

5.0(1)
learnLearn
examPractice Test
spaced repetitionSpaced Repetition
heart puzzleMatch
flashcardsFlashcards
Card Sorting

1/35

encourage image

There's no tags or description

Looks like no tags are added yet.

Study Analytics
Name
Mastery
Learn
Test
Matching
Spaced

No study sessions yet.

36 Terms

1

squashed

bị dồn, bị đè bẹp, chật chội

"We were squashed in the back of the car, as there were five of us in a space meant for three."(Chúng tôi bị nhét chật trong ghế sau của xe, vì có năm người trong không gian chỉ đủ cho ba người.)

<p>bị dồn, bị đè bẹp, chật chội</p><p>"We were squashed in the back of the car, as there were five of us in a space meant for three."(Chúng tôi bị nhét chật trong ghế sau của xe, vì có năm người trong không gian chỉ đủ cho ba người.)</p>
2

uphill

challenging

3

put on

Diễn, trình diễn (một vở kịch, buổi biểu diễn):

"They are putting on a play at the local theater next month."(Họ sẽ diễn một vở kịch tại nhà hát địa phương vào tháng tới.)

4

to take up a career

bắt đầu theo đuổi một nghề nghiệp

"He decided to take up a career as a software engineer."(Anh ấy quyết định theo đuổi sự nghiệp làm kỹ sư phần mềm.)

<p>bắt đầu theo đuổi một nghề nghiệp</p><p>"He decided to take up a career as a software engineer."(Anh ấy quyết định theo đuổi sự nghiệp làm kỹ sư phần mềm.)</p>
5

go through

hoàn thành

"We went through several interviews before getting the job."(Chúng tôi đã trải qua nhiều cuộc phỏng vấn trước khi nhận được công việc.)

6

it's the case

đó là thực tế

"It's the case that many people prefer working from home now."(Sự thật là hiện nay nhiều người thích làm việc từ nhà.)

7

Pick myself up

tự vực dậy sau một thất bại hoặc khó khăn

After losing the match, I had to pick myself up and keep practicing."(Sau khi thua trận, tôi phải vực dậy tinh thần và tiếp tục luyện tập.)

8

stock

tích trữ, cất (hàng) trong kho

9

garment

quần áo

<p>quần áo</p>
10

ivory

ngà voi

<p>ngà voi</p>
11

restock

bổ sung, cung cấp thêm

"The store needs to restock the shelves after the busy weekend."(Cửa hàng cần bổ sung lại hàng trên kệ sau cuối tuần bận rộn.)

<p>bổ sung, cung cấp thêm</p><p>"The store needs to restock the shelves after the busy weekend."(Cửa hàng cần bổ sung lại hàng trên kệ sau cuối tuần bận rộn.)</p>
12

poach

săn trộm

"The hunters were arrested for poaching elephants in the national park."(Những người thợ săn đã bị bắt vì săn trộm voi trong công viên quốc gia.)

13

further afield

xa hơn

"We decided to explore further afield during our vacation."(Chúng tôi quyết định khám phá xa hơn trong kỳ nghỉ của mình.)

14

routinely

thường xuyên

"She routinely goes for a morning run before work."(Cô ấy thường xuyên chạy bộ buổi sáng trước khi đi làm.)

15

park ranger

kiểm lâm viên

<p>kiểm lâm viên</p>
16

devotion

dedication

17

dart

phi tiêu

18

immobilise

làm bất động, giữ cố định

19

tricky

khó khăn, phức tạp, rắc rối

20

manoeuvre

thao tác

<p>thao tác</p>
21

tranquiliser

thuốc an thần

22

flop

ngã nhào

"He flopped onto the couch after a long day at work."(Anh ấy ngã phịch xuống ghế sau một ngày làm việc dài.)

<p>ngã nhào</p><p>"He flopped onto the couch after a long day at work."(Anh ấy ngã phịch xuống ghế sau một ngày làm việc dài.)</p>
23

suffocation

sự ngạt thở

24

wage

income = salary = earning

25

motel

hotel

hostel

motel: phòng trọ, nhỏ, cho khách vãng lai

hostel: phòng trọ, nhỏ, cho khách du lịch bụi

hotel: khách sạn lớn, ở trung tâm

26

fit

lắp đặt, trang bị

"The car was fitted with a GPS system."(Chiếc xe được trang bị hệ thống GPS.)

27

matriarch

người phụ nữ đứng đầu

She is the matriarch of the family, and everyone looks up to her for advice."(Bà ấy là người đứng đầu gia đình, và mọi người đều tìm đến bà để xin lời khuyên.)

<p>người phụ nữ đứng đầu</p><p>She is the matriarch of the family, and everyone looks up to her for advice."(Bà ấy là người đứng đầu gia đình, và mọi người đều tìm đến bà để xin lời khuyên.)</p>
28

tusk

ngà voi

<p>ngà voi</p>
29

replicate

Tái tạo, sao chép

"The company wants to replicate its business model in other countries."(Công ty muốn nhân rộng mô hình kinh doanh của mình ở các quốc gia khác.)

30

a big draw for

một sự lôi cuốn, thu hút

The beautiful beaches are a big draw for tourists."(Những bãi biển đẹp là yếu tố thu hút lớn đối với du khách.)

31

negotiation

sự nhượng bộ

32

physically demanding

đòi hỏi cao về thể chất

33

vacancy

chỗ trống

>< occupied

34

vulnerable

susceptible

dễ tổn thương

35

harsh

khắc nghiệt

36

education reform

cải cách giáo dục