1/35
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
---|
No study sessions yet.
squashed
bị dồn, bị đè bẹp, chật chội
"We were squashed in the back of the car, as there were five of us in a space meant for three."(Chúng tôi bị nhét chật trong ghế sau của xe, vì có năm người trong không gian chỉ đủ cho ba người.)
uphill
challenging
put on
Diễn, trình diễn (một vở kịch, buổi biểu diễn):
"They are putting on a play at the local theater next month."(Họ sẽ diễn một vở kịch tại nhà hát địa phương vào tháng tới.)
to take up a career
bắt đầu theo đuổi một nghề nghiệp
"He decided to take up a career as a software engineer."(Anh ấy quyết định theo đuổi sự nghiệp làm kỹ sư phần mềm.)
go through
hoàn thành
"We went through several interviews before getting the job."(Chúng tôi đã trải qua nhiều cuộc phỏng vấn trước khi nhận được công việc.)
it's the case
đó là thực tế
"It's the case that many people prefer working from home now."(Sự thật là hiện nay nhiều người thích làm việc từ nhà.)
Pick myself up
tự vực dậy sau một thất bại hoặc khó khăn
After losing the match, I had to pick myself up and keep practicing."(Sau khi thua trận, tôi phải vực dậy tinh thần và tiếp tục luyện tập.)
stock
tích trữ, cất (hàng) trong kho
garment
quần áo
ivory
ngà voi
restock
bổ sung, cung cấp thêm
"The store needs to restock the shelves after the busy weekend."(Cửa hàng cần bổ sung lại hàng trên kệ sau cuối tuần bận rộn.)
poach
săn trộm
"The hunters were arrested for poaching elephants in the national park."(Những người thợ săn đã bị bắt vì săn trộm voi trong công viên quốc gia.)
further afield
xa hơn
"We decided to explore further afield during our vacation."(Chúng tôi quyết định khám phá xa hơn trong kỳ nghỉ của mình.)
routinely
thường xuyên
"She routinely goes for a morning run before work."(Cô ấy thường xuyên chạy bộ buổi sáng trước khi đi làm.)
park ranger
kiểm lâm viên
devotion
dedication
dart
phi tiêu
immobilise
làm bất động, giữ cố định
tricky
khó khăn, phức tạp, rắc rối
manoeuvre
thao tác
tranquiliser
thuốc an thần
flop
ngã nhào
"He flopped onto the couch after a long day at work."(Anh ấy ngã phịch xuống ghế sau một ngày làm việc dài.)
suffocation
sự ngạt thở
wage
income = salary = earning
motel
hotel
hostel
motel: phòng trọ, nhỏ, cho khách vãng lai
hostel: phòng trọ, nhỏ, cho khách du lịch bụi
hotel: khách sạn lớn, ở trung tâm
fit
lắp đặt, trang bị
"The car was fitted with a GPS system."(Chiếc xe được trang bị hệ thống GPS.)
matriarch
người phụ nữ đứng đầu
She is the matriarch of the family, and everyone looks up to her for advice."(Bà ấy là người đứng đầu gia đình, và mọi người đều tìm đến bà để xin lời khuyên.)
tusk
ngà voi
replicate
Tái tạo, sao chép
"The company wants to replicate its business model in other countries."(Công ty muốn nhân rộng mô hình kinh doanh của mình ở các quốc gia khác.)
a big draw for
một sự lôi cuốn, thu hút
The beautiful beaches are a big draw for tourists."(Những bãi biển đẹp là yếu tố thu hút lớn đối với du khách.)
negotiation
sự nhượng bộ
physically demanding
đòi hỏi cao về thể chất
vacancy
chỗ trống
>< occupied
vulnerable
susceptible
dễ tổn thương
harsh
khắc nghiệt
education reform
cải cách giáo dục