Thẻ ghi nhớ: unit 9: english in the world (part 1) | Quizlet

0.0(0)
studied byStudied by 0 people
learnLearn
examPractice Test
spaced repetitionSpaced Repetition
heart puzzleMatch
flashcardsFlashcards
Card Sorting

1/34

encourage image

There's no tags or description

Looks like no tags are added yet.

Study Analytics
Name
Mastery
Learn
Test
Matching
Spaced

No study sessions yet.

35 Terms

1
New cards

approximately

xấp xỉ, khoảng chừng

2
New cards

technical term

thuật ngữ kỹ thuật

3
New cards

spot on (adj)

rất đúng, chính xác

4
New cards

simplicity (n)

sự đơn giản, giản dị

5
New cards

part of speech

từ loại

6
New cards

flexibility (n)

tính linh hoạt

7
New cards

suffix (n)

hậu tố, tiếp vị ngữ

8
New cards

prefix (n)

tiền tố, tiếp đầu ngữ

9
New cards

punctual = on time (adj)

đúng giờ

10
New cards

accent (n)

giọng điệu

11
New cards

dialect (n)

tiếng địa phương

12
New cards

administration (n)

sự quản trị, quản lý; chính phủ, chính quyền; sự thi hành, ban cấp

13
New cards

estimate (v, n)

đánh giá, ước lượng; sự đánh giá

14
New cards

immigration (n)

sự nhập cư

15
New cards

worldwide (n)

khắp thế giới, toàn thế giới

16
New cards

contribute (v)

đóng góp, góp phần

17
New cards

growth (n)

sự phát triển

18
New cards

more or less

không ít thì nhiều

19
New cards

billingual (n)

người nói 2 ngôn ngữ, song ngữ

20
New cards

rusty

giảm đi do lâu không thực hành/sử dụng

21
New cards

pick up (a language)

học một ngôn ngữ theo cách tự nhiên từ môi trường xung quanh

22
New cards

get by in (a language)

cố gắng sử dụng được một ngôn ngữ với những gì mình có

23
New cards

imitate (v)

bắt chước

24
New cards

guarantee (n, v)

sự bảo hành, bảo lãnh, người bảo lãnh; cam đoan, bảo đảm

25
New cards

wallet = purse

ví tiền

26
New cards

certificate (n)

giấy chứng nhận

27
New cards

IELTS

hệ thống kiểm tra ngôn ngữ Tiếng Anh quốc tế

28
New cards

identify (v)

xác định, định danh, nhận dạng, đồng nhất hoá, coi như nhau

29
New cards

prossession (n)

sự sở hữu

30
New cards

release (v)

phát hành, cấp phép

31
New cards

profile (n)

hồ sơ

32
New cards

in common (adj)

phổ biến, thông thường

33
New cards

settlement (n)

sự định cư

34
New cards

immersion (n)

trường học nơi một ngôn ngữ khác tiếng mẹ đẻ được sử dụng hoàn toàn

35
New cards

derivative (adj)

bắt nguồn từ, dẫn xuất