1/34
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
---|
No study sessions yet.
approximately
xấp xỉ, khoảng chừng
technical term
thuật ngữ kỹ thuật
spot on (adj)
rất đúng, chính xác
simplicity (n)
sự đơn giản, giản dị
part of speech
từ loại
flexibility (n)
tính linh hoạt
suffix (n)
hậu tố, tiếp vị ngữ
prefix (n)
tiền tố, tiếp đầu ngữ
punctual = on time (adj)
đúng giờ
accent (n)
giọng điệu
dialect (n)
tiếng địa phương
administration (n)
sự quản trị, quản lý; chính phủ, chính quyền; sự thi hành, ban cấp
estimate (v, n)
đánh giá, ước lượng; sự đánh giá
immigration (n)
sự nhập cư
worldwide (n)
khắp thế giới, toàn thế giới
contribute (v)
đóng góp, góp phần
growth (n)
sự phát triển
more or less
không ít thì nhiều
billingual (n)
người nói 2 ngôn ngữ, song ngữ
rusty
giảm đi do lâu không thực hành/sử dụng
pick up (a language)
học một ngôn ngữ theo cách tự nhiên từ môi trường xung quanh
get by in (a language)
cố gắng sử dụng được một ngôn ngữ với những gì mình có
imitate (v)
bắt chước
guarantee (n, v)
sự bảo hành, bảo lãnh, người bảo lãnh; cam đoan, bảo đảm
wallet = purse
ví tiền
certificate (n)
giấy chứng nhận
IELTS
hệ thống kiểm tra ngôn ngữ Tiếng Anh quốc tế
identify (v)
xác định, định danh, nhận dạng, đồng nhất hoá, coi như nhau
prossession (n)
sự sở hữu
release (v)
phát hành, cấp phép
profile (n)
hồ sơ
in common (adj)
phổ biến, thông thường
settlement (n)
sự định cư
immersion (n)
trường học nơi một ngôn ngữ khác tiếng mẹ đẻ được sử dụng hoàn toàn
derivative (adj)
bắt nguồn từ, dẫn xuất