1/48
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
---|
No study sessions yet.
balance (danh từ )
sự thăng bằng
bracelet ( danh từ )
vòng đeo tay
cruel ( tình từ )
độc ác
detest (động từ )
căm ghét
fancy (v)
mến , thích
fold(V)
gấp , gập
keen ( tính từ )
say mê
keep in touch
giữ liên lạc với
kit(danh)
bộ đồ nghề
message(V)
gửi tin nhắn
muscle(DANH)
cơ bắp
puzzle(danh)
trò chơi giải đố
resort(danh)
khu nghỉ dưỡng
snowboarding (DANH)
trượt tuyết bằng ván
stay in shape
giữ dáng
adore(v)
yêu thích
addicted(TÍNH)
nghiện thích cái j đó
communicate (v)
giao tiếp
craft ( danh)
đồ thủ công
cultural event ( danh)
sự kiện văn hoá
check out ( V)
xem kĩ
trick(DANH)
thủ thuật
bead(DANH)
hạt chuỗi
wool (n)
len
button (n)
khuy
melody (n)
giai điệu
text (n)
nhắn tin
relaxing (adj)
thư giãn
skateboard (n)
trò lướt ván
novel (n)
cuốn tiểu thuyết
poetry (n)
thơ ca
reality show(N)
chương trình thực tế
window shopping (n)
ngắm hàng hoá trưng bày
drama (n)
kịch
generation (n)
thế hệ
harmful(TÍNH)
độc hại
stranger (n)
người lạ
personal information (n)
thông tin cá nhân
update (v)
cập nhật
antivirus (n)
chống lại virus
software (n)
phần mềm
don't mind (v)
ko ngại ko ghét
hooked (adj)
yêu thích cái j
It's right up my street! (idiom)
đúng vị của tớ
netlingo (n)
ngôn ngữ giao tiếp trên mạng
surround (v)
bao quanh
socialise (v)
tạo mối quan hệ
weird (adj)
kì cục
virtual (adj)
ảo chr có trên mạng