Từ vựng chỉ cảm xúc Topik II

0.0(0)
studied byStudied by 0 people
learnLearn
examPractice Test
spaced repetitionSpaced Repetition
heart puzzleMatch
flashcardsFlashcards
Card Sorting

1/99

encourage image

There's no tags or description

Looks like no tags are added yet.

Study Analytics
Name
Mastery
Learn
Test
Matching
Spaced

No study sessions yet.

100 Terms

1
New cards

어색하다

không tự nhiên, ngượng ngập

2
New cards

민망하다

khó xử, ngượng, xấu hổ

3
New cards

서먹하다

ngượng nghịu

4
New cards

수치스럽다

ngượng ngùng, ngại

5
New cards

난처하다

khó xử

6
New cards

창피하다

xấu hổ

7
New cards

무안하다

xấu hổ, mất mặt

8
New cards

감격스럽다

cảm kích, cảm động

9
New cards

자랑스럽다

tự hào

10
New cards

대견하다

tự hào, đáng khen

11
New cards

갑작스럽다

bất ngờ, đột ngột

12
New cards

면목이 없다

(không còn mặt mũi nào) xấu hổ, ngại ngùng

13
New cards

가슴이 벅차다

phấn chấn, hồi hộp

14
New cards

설레다

hồi hộp

15
New cards

초조하다

sốt ruột, bồn chồn

16
New cards

불안하다

bất an

17
New cards

억울하다

uất ức, oan ức

18
New cards

한가하다

rảnh rỗi, nhàn rỗi

19
New cards

허탈하다

mệt mỏi, đuối sức

20
New cards

그립다

nhớ nhung

21
New cards

낯설다

lạ lẫm

22
New cards

담담하다

bàng quang, không quan tâm

23
New cards

어이없다

vô lý, phi lý

24
New cards

속상하다

phiền lòng

25
New cards

마음이 놓이다

Yên lòng

26
New cards

괘씸하다

chán ghét, phẫn nộ

27
New cards

안쓰럽다

áy náy, day dứt

28
New cards

흐뭇하다

mãn nguyện

29
New cards

서운하다

tiếc nuối

30
New cards

안타깝다

tiếc nuối

31
New cards

섭섭하다

buồn, tiếc nuối, thất vọng

32
New cards

실망하다

thất vọng

33
New cards

불만족스럽다

Không thoả mãn, không hài lòng

34
New cards

후회스럽다

Hối hận, ăn năn

35
New cards

마음이 홀가분하다

thư thái, thảnh thơi

36
New cards

홀가분하다

nhẹ nhõm, thoải mái

37
New cards

후련하다

thoải mái, dễ chịu

38
New cards

개운하다

sảng khoái, dễ chịu

39
New cards

쾌적하다

dễ chịu, sảng khoái

40
New cards

뿌듯하다

hãnh diện, sung sướng

41
New cards

고생스럽다

khổ sở, khó nhọc

42
New cards

곤란하다

khó khăn

43
New cards

허무하다

hư vô, trống rỗng

44
New cards

답답하다

khó chịu, ngột ngạt

45
New cards

고통스럽다

đau khổ

46
New cards

애석하다

đau lòng

47
New cards

애잔하다

buồn bã, ảm đạm

48
New cards

서글프다

Buồn, cô độc

49
New cards

다급하다

gấp gáp

50
New cards

불쾌하다

khó chịu, không thoải mái

51
New cards

거북스럽다

khó chịu, không thoải mái

52
New cards

당황하다

bàng hoàng, hoảng hốt

53
New cards

기가 막히다

sững sờ

54
New cards

기대에 들뜨다

Bồn chồn, bồi hồi

55
New cards

가슴이 먹먹하다

choáng váng

56
New cards

번거롭다

rắc rối

57
New cards

황당하다

hoang đường

58
New cards

당당하다

ngay thẳng, đàng hoàng

59
New cards

조급하다

vội vàng, nóng nảy

60
New cards

허전하다

trống trải, trống vắng

61
New cards

짜쯩스럽다

nổi giận

62
New cards

부담스럽다

cảm thấy gánh nặng

63
New cards

의심스럽다

nghi ngờ

64
New cards

죄송스럽다

cảm thấy có lỗi

65
New cards

혼란스럽다

hỗn loạn

66
New cards

걱정스럽다

lo lắng

67
New cards

애틋하다

lo lắng, lo âu

68
New cards

애타다

lo âu

69
New cards

퉁명스럽다

cộc cằn, thô lỗ

70
New cards

막막하다

chơi vơi

71
New cards

괴롭다

cô đơn

72
New cards

분하다

phẫn nộ, bực mình

73
New cards

흡족하다

hài lòng, mãn nguyện

74
New cards

기쁘다

vui

75
New cards

반갑다

hân hạnh ,vui mừng

76
New cards

희열을 느끼다

cảm thấy vui

77
New cards

부럽다

ghen tị

78
New cards

질투하다

ghen tuông, ghen tị

79
New cards

버릇없다

vô lễ, thất lễ

80
New cards

무섭다

sợ hãi

81
New cards

뿌듯하다

hãnh diện

82
New cards

안도하다

bình an, thanh thản

83
New cards

불만스럽다

bất mãn

84
New cards

쑥스럽다

ngượng, ngại ngùng

85
New cards

흐뭇하다

mãn nguyện

86
New cards

야속하다

lạnh nhạt

87
New cards

쌀쌀맞다

lạnh lùng, lạnh nhạt

88
New cards

위축하다

mất tự tin

89
New cards

공손하다

lễ phép, khiêm tốn

90
New cards

애처롭다

thương cảm, tội nghiệp

91
New cards

난감하다

nan giải

92
New cards

거만하다

ngạo mạn, kiêu căng

93
New cards

다정다감하다

Giàu tình cảm

94
New cards

간절하다

tha thiết, khẩn thiết

95
New cards

처절하다

rùng rợn, khiếp hãi

96
New cards

무똑똑하다

cục cằn, thô lỗ

97
New cards

쓸쓸하다

phiền muộn

98
New cards

비굴하다

hèn hạ

99
New cards

뭉클해지다

nghẹn lòng

100
New cards

막연하다

mờ mịt, mơ hồ