1/99
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
---|
No study sessions yet.
어색하다
không tự nhiên, ngượng ngập
민망하다
khó xử, ngượng, xấu hổ
서먹하다
ngượng nghịu
수치스럽다
ngượng ngùng, ngại
난처하다
khó xử
창피하다
xấu hổ
무안하다
xấu hổ, mất mặt
감격스럽다
cảm kích, cảm động
자랑스럽다
tự hào
대견하다
tự hào, đáng khen
갑작스럽다
bất ngờ, đột ngột
면목이 없다
(không còn mặt mũi nào) xấu hổ, ngại ngùng
가슴이 벅차다
phấn chấn, hồi hộp
설레다
hồi hộp
초조하다
sốt ruột, bồn chồn
불안하다
bất an
억울하다
uất ức, oan ức
한가하다
rảnh rỗi, nhàn rỗi
허탈하다
mệt mỏi, đuối sức
그립다
nhớ nhung
낯설다
lạ lẫm
담담하다
bàng quang, không quan tâm
어이없다
vô lý, phi lý
속상하다
phiền lòng
마음이 놓이다
Yên lòng
괘씸하다
chán ghét, phẫn nộ
안쓰럽다
áy náy, day dứt
흐뭇하다
mãn nguyện
서운하다
tiếc nuối
안타깝다
tiếc nuối
섭섭하다
buồn, tiếc nuối, thất vọng
실망하다
thất vọng
불만족스럽다
Không thoả mãn, không hài lòng
후회스럽다
Hối hận, ăn năn
마음이 홀가분하다
thư thái, thảnh thơi
홀가분하다
nhẹ nhõm, thoải mái
후련하다
thoải mái, dễ chịu
개운하다
sảng khoái, dễ chịu
쾌적하다
dễ chịu, sảng khoái
뿌듯하다
hãnh diện, sung sướng
고생스럽다
khổ sở, khó nhọc
곤란하다
khó khăn
허무하다
hư vô, trống rỗng
답답하다
khó chịu, ngột ngạt
고통스럽다
đau khổ
애석하다
đau lòng
애잔하다
buồn bã, ảm đạm
서글프다
Buồn, cô độc
다급하다
gấp gáp
불쾌하다
khó chịu, không thoải mái
거북스럽다
khó chịu, không thoải mái
당황하다
bàng hoàng, hoảng hốt
기가 막히다
sững sờ
기대에 들뜨다
Bồn chồn, bồi hồi
가슴이 먹먹하다
choáng váng
번거롭다
rắc rối
황당하다
hoang đường
당당하다
ngay thẳng, đàng hoàng
조급하다
vội vàng, nóng nảy
허전하다
trống trải, trống vắng
짜쯩스럽다
nổi giận
부담스럽다
cảm thấy gánh nặng
의심스럽다
nghi ngờ
죄송스럽다
cảm thấy có lỗi
혼란스럽다
hỗn loạn
걱정스럽다
lo lắng
애틋하다
lo lắng, lo âu
애타다
lo âu
퉁명스럽다
cộc cằn, thô lỗ
막막하다
chơi vơi
괴롭다
cô đơn
분하다
phẫn nộ, bực mình
흡족하다
hài lòng, mãn nguyện
기쁘다
vui
반갑다
hân hạnh ,vui mừng
희열을 느끼다
cảm thấy vui
부럽다
ghen tị
질투하다
ghen tuông, ghen tị
버릇없다
vô lễ, thất lễ
무섭다
sợ hãi
뿌듯하다
hãnh diện
안도하다
bình an, thanh thản
불만스럽다
bất mãn
쑥스럽다
ngượng, ngại ngùng
흐뭇하다
mãn nguyện
야속하다
lạnh nhạt
쌀쌀맞다
lạnh lùng, lạnh nhạt
위축하다
mất tự tin
공손하다
lễ phép, khiêm tốn
애처롭다
thương cảm, tội nghiệp
난감하다
nan giải
거만하다
ngạo mạn, kiêu căng
다정다감하다
Giàu tình cảm
간절하다
tha thiết, khẩn thiết
처절하다
rùng rợn, khiếp hãi
무똑똑하다
cục cằn, thô lỗ
쓸쓸하다
phiền muộn
비굴하다
hèn hạ
뭉클해지다
nghẹn lòng
막연하다
mờ mịt, mơ hồ