1/24
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
---|
No study sessions yet.
Chạy
Бежать
Đánh
Бить
Lấy
Брать
Ném
Бросать
Là
Быть
Nhìn
Видеть
Nói
Говорить
Cho
Давать
Di chuyển
Двигаться
Nghĩ
Думать
Ăn
Есть, кушать
Sống
Жить
Biết
Знать
Đi
Идти
Có
Иметь
Tìm
Искать
Yêu
Любить
Uống
Пить
Khóc
Плакать
Viết
Писать
Hiểu
Понимать
Làm việc
Работать
Nghe
Слушать
Cười
Смеяться
Muốn
Хотеть