1/13
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
---|
No study sessions yet.
call for
yêu cầu, cần, đòi hỏi
call off
hủy bỏ
clear up
sáng sủa hơn (weather)
die down
lắng xuống, dịu đi
do up
sửa chữa, trang trí lại
face up to
đối mặt và chấp nhận
get (sb) down
làm ai đó buồn/mất hi vọng
put out
dập tắt (lửa, thuốc lá)
set in
bắt đầu (có khả năng kéo dài) (thời tiết, mùa)
stand for
viết tắt, đại diện cho
tear down
phá hủy (tòa nhà, công trình)
throw away
vứt đi
cut off
cô lập, cắt đứt liên lạc
put down to
quy cho, cho là do