1/11
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
|---|
No study sessions yet.
crawl
v. trườn, bò
cubbyhole
n. hốc tường nhỏ
pop out into
bước ra
spade
n. cái xẻng
lever
n. đòn bẩy
swift
n. chim én
centipede
n. con rết
guano
n. phân của chim hoặc gà vịt (dùng để làm phân bón)
eardrum
n. màng tai
thence to
= from there
digitise
v. số hóa
amplify
v. phóng đại, khuếch đại