Thẻ ghi nhớ: brain | Quizlet

0.0(0)
studied byStudied by 0 people
learnLearn
examPractice Test
spaced repetitionSpaced Repetition
heart puzzleMatch
flashcardsFlashcards
Card Sorting

1/63

encourage image

There's no tags or description

Looks like no tags are added yet.

Study Analytics
Name
Mastery
Learn
Test
Matching
Spaced

No study sessions yet.

64 Terms

1
New cards

Competed

(v.) Thi đấu

2
New cards

Retain

(v.) Giữ lại

3
New cards

Refine

(v.) Tinh chỉnh, cải thiện

4
New cards

Casting

(v.) Tạo ra (đường cong)

5
New cards

Swing

(v.) Vung, đánh

6
New cards

Memorized

(v.) Ghi nhớ

7
New cards

Embedded in

(phr. v.) Gắn chặt vào, nằm sâu trong

8
New cards

Possess

(v.) Sở hữu

9
New cards

Cause to

(v.) Khiến cho

10
New cards

Give (them)

(v.) Đặt (tên)

11
New cards

Note

(v.) Lưu ý

12
New cards

Become active

(v.) Trở nên hoạt động

13
New cards

Performs

(v.) Thực hiện

14
New cards

Grasping

(v.) Nắm lấy

15
New cards

Holding

(v.) Giữ

16
New cards

Sees

(v.) Thấy

17
New cards

Enable us to

(v.) Cho phép chúng ta

18
New cards

Internalize

(v.) Nội hóa, tiếp thu

19
New cards

Activated

(v.) Được kích hoạt

20
New cards

Staring at

(phr. v.) Nhìn chằm chằm vào

21
New cards

Fire (neurons)

(v.) Kích hoạt (tế bào thần kinh)

22
New cards

Running

(v.) Chạy

23
New cards

Moving

(v.) Di chuyển

24
New cards

Sprinting

(v.) Chạy nước rút

25
New cards

Indicate

(v.) Chỉ ra

26
New cards

Light up

(phr. v.) Sáng lên

27
New cards

Competing

(v.) Đang thi đấu

28
New cards

Discovered

(v.) Phát hiện

29
New cards

Vibrate

(v.) Rung động

30
New cards

Disappears

(v.) Biến mất

31
New cards

Playing

(v.) Chơi

32
New cards

Changing

(v.) Thay đổi

33
New cards

Watch someone being active

(v.) Xem ai đó hoạt động

34
New cards

Call

(v.) Gọi (là)

35
New cards

Understand

(v.) Hiểu

36
New cards

Map (the representation)

(v.) Ánh xạ (biểu diễn)

37
New cards

Observed

(v.) Được quan sát

38
New cards

Resonate

(v.) Cộng hưởng

39
New cards

Learn by

(phr. v.) Học bằng cách

40
New cards

Copying

(v.) Bắt chước

41
New cards

Imagining

(v.) Tưởng tượng

42
New cards

Make (movements) real

(phr. v.) Biến (chuyển động) thành thật

43
New cards

Watch (sport)

(v.) Xem (thể thao)

44
New cards

Derives from

(phr. v.) Bắt nguồn từ

45
New cards

Letting (spectators) share in

(v.) Cho phép (khán giả) chia sẻ

46
New cards

Allow us to share in

(v.) Cho phép chúng ta chia sẻ

47
New cards

Connected to

(adj.) Kết nối với

48
New cards

Causing

(v.) Gây ra

49
New cards

Gather around

(phr. v.) Tụ tập xung quanh

50
New cards

Feel

(v.) Cảm thấy

51
New cards

Run (a mile)

(v.) Chạy (một dặm)

52
New cards

Hit (a home run)

(v.) Đánh (một cú home run)

53
New cards

Swing with

(phr. v.) Vung với (ý thức)

54
New cards

Relying on

(phr. v.) Dựa vào

55
New cards

Planning

(v.) Lập kế hoạch

56
New cards

Thinking about

(phr. v.) Suy nghĩ về

57
New cards

Improve

(v.) Cải thiện

58
New cards

Feel linked with

(phr. v.) Cảm thấy gắn kết với

59
New cards

Experience

(v.) Trải nghiệm

60
New cards

Realize

(v.) Nhận ra

61
New cards

Are aware of

(phr. v.) Nhận thức về

62
New cards

Contradicts

(v.) Mâu thuẫn với

63
New cards

Require

(v.) Yêu cầu

64
New cards

Engaged in

(phr. v.) Tham gia vào