Looks like no one added any tags here yet for you.
Aeolian
(a) thông gió
aeronautics
(n) hàng không học
alien
(n) người ngoài hành tinh
asteroid
(n) tiểu hành tinh
astounding
(a) kinh ngạc, sửng sốt
axial
(a) thuộc trục, quanh trục
blast
(n) sự nổ
blockade
(n) sự phong tỏa, bao vây
hindrance
(n) sự cản trở
impediment
sự trở ngại, cản trở (n)
hurdle
(n) hàng rào, rào cản
chunk
khúc, khoanh (gỗ...)
collision
sự va chạm
colossal
(a) khổng lồ, to lớn
enormous
khổng lồ
gigantic
khổng lồ
diminutive
tí hon, siêu nhỏ /dɪˈmɪn.jə.t̬ɪv/
comet
n. sao chổi
cosmic
(a) thuộc vũ trụ
Cosmological
(a) thuộc vũ trụ học
cosmonaut
nhà du hành vũ trụ
astronaut
nhà du hành vũ trụ
denote
(v) biểu hiện, biểu thị, chứng tỏ, chỉ rõ
diameter
(n) đường kính
equatorial
(a) gần xích đạo
Fungi
nấm (n)
galaxy
thiên hà (n)
geologic
thuộc địa chất (a)
gravitational
(a) hút, hất dẫn
gravitation
sự hấp dẫn
Gravity
(n) trọng lực
heavenly
(a) ở trên trời, trên thiên đường
hurtling
(a) va đụng mạnh
imperceptible
(a) không thể cảm thấy, không thể nhận thấy
inclination
n. Sự nghiêng, khuynh hướng
indication
(n) sự chỉ ra, sự biểu thị, sự biểu lộ
Latitude
vĩ độ
longitude
kinh độ
manipulation
(n) sự lôi kéo, sự vận động
manned
(a) có người lái
man-made
(a) nhân tạo
mannered
(a) kiểu cách, cầu kì
Meridian
kinh tuyến
meteorite
thiên thạch (n)
moss
rêu (n)
Orbital
(a) thuộc quỹ đạo
orbit
(n) (v) quỹ đạo
outshine
(v) sáng, chiếu sáng (hơn)
perpendicular
sự vuông góc
satellite
(n) vệ tinh
shuttle
tàu con thoi
spacecraft
.n. tàu vũ trụ
space-suit
bộ quần áo vũ trụ
subsequently
(adv) sau đó
consequently
(adv) do đó, vì vậy
eloquently
(adv) một cách hùng hồn
frequently
(adv) 1 cách thường xuyên
Topographic
(a) thuộc phép đo địa hình
variety
n. sự đa dạng, trạng thái khác nhau
variation
(n) sự thay đổi
Variability
(n) tính biến động
variegation
(n) tình trạng có đốm màu
weightlessness
(n) không trọng lượng
One giant leap for mankind
một bước tiến lớn cho nhân loại
be named after st/sb
được đặt tên theo ai/ cái gì
pay a visit to sb/st = visit sb/st
Thăm ai/ cái gì
cast doubt on sb/st
khiến hoài nghi về ai/ cái gì
manned space flight
chuyến bay có người lái
lift off
phóng lên
gravitational force
lực hút, lực hấp dẫn
break their journey = stop somewhere for a short time during a journey
tạm dừng chân, nghỉ chân