vocab for fight

5.0(1)
learnLearn
examPractice Test
spaced repetitionSpaced Repetition
heart puzzleMatch
flashcardsFlashcards
Card Sorting

1/499

Study Analytics
Name
Mastery
Learn
Test
Matching
Spaced

No study sessions yet.

500 Terms

1
New cards

immense

bao la,rộng lớn

2
New cards

surmise

phỏng đoán,ước đoán

3
New cards

testament

di chúc

4
New cards

productivity

năng suất

5
New cards

alien

n-người nước ngoài

adj-xa lạ ; thuộc nước ngoài

6
New cards

alien to sthg/sbd

trái ngược với

7
New cards

rebuke-n,v

khiển trách

8
New cards

in person

gặp trực tiếp bằng xương bằng thịt

9
New cards

discern between a and b

nhận thức, phân biệt

10
New cards

election

sự bầu cử, cuộc bầu cử

11
New cards

wise

  • khôn ngoan, sáng suốt

12
New cards

astute

  • tinh khôn, sắc sảo

  • thường là bẩm sinh hoặc từ quan sát

13
New cards

exacerbate

làm trầm trọng thêm

14
New cards

conundrum

tình huống khó khăn

15
New cards

steady

đều đặn

16
New cards

vague

  • mơ hồ

17
New cards

ambiguous

  • mơ hồ-do hiểu theo nhiều cách

18
New cards

resilient

  • kiên cường

  • mau phục hồi

19
New cards

intricate

rắc rối, phức tạp

20
New cards

mitigate

giảm bớt,giảm nhẹ

21
New cards

alleviate

giảm bớt,làm giảm đi

22
New cards

genital

cơ quan sinh dục

23
New cards

sole

lòng bàn chân

24
New cards

calf

cẳng chân sau

25
New cards

shin

cẳng chân trước

26
New cards

pelvis

khung chậu

27
New cards

ribcage

khung xương sườn

28
New cards

tricep

cơ bắp tay sau

29
New cards

bicep

cơ bắp tay trước

30
New cards

forearm

cẳng tay

31
New cards

clavicle

  • xương đòn

  • mang tính học thuật y khoa

32
New cards

temple

thái dương

33
New cards

earlobe

dái tai

34
New cards

beard

râu ria

35
New cards

moustache

ria mép

36
New cards

pupil

con ngươi

37
New cards

iris

tròng mắt

38
New cards

scalp

da đầu

39
New cards

belly

  • bụng

  • mang tính gần gũi

40
New cards

abdomen

  • bụng

  • mang tính học thuật y khoa

41
New cards

porcelain

bằng sứ

42
New cards

hyphen

dấu gạch nối

43
New cards

solitude

cô đơn

44
New cards

clarity

rõ ràng

45
New cards

consistent with

phù hợp

46
New cards

elapse

trôi

47
New cards

consistent

nhất quán

48
New cards

mild

thanh nhẹ

49
New cards

acrid

chát

khét

50
New cards

bland

nhạt nhẽo

51
New cards

cheesy

béo vị phô mai

52
New cards

minty

vị bạc hà

53
New cards

sugary

nhiều đường,ngọt

54
New cards

unseasoned

chưa thêm gia vị

55
New cards

mouldy

mốc meo

56
New cards

tough

dai,khó nhai

57
New cards

smell fishy

đáng nghi ngờ

58
New cards

leave a bad taste

để lại kỷ niệm,ấn tượng xấu

59
New cards

a taste of one’s own medicine

gậy ông đập lưng ông

60
New cards

bad egg

  • người xấu

  • kẻ lừa đảo

61
New cards

Apron

Tạp dề

62
New cards

sour grape

đố kị

63
New cards

take a grain of salt

biết điều gì đó là sai

64
New cards

have a sweet tooth

người hảo ngọt

65
New cards

aroma

  • mùi hương

  • thường chỉ thực phẩm,đồ uống

66
New cards

floral

hương hoa

67
New cards

fragrance

  • mùi hương

  • thường chỉ nước hoa,mỹ phẩm

68
New cards

citrus

hương cam quýt

69
New cards

oriental

hương phương đông

70
New cards

long-lasting

lưu hương lâu

71
New cards

stale

mùi hôi của thức ăn hư

72
New cards

garlicky

mùi tỏi

73
New cards

dab on

thoa,xức

74
New cards

reek of

nồng nặc

75
New cards

smoky

vị xông khói

76
New cards

briny

mặn như nước biển

77
New cards

command

n- mệnh lệnh

v- ra lệnh

78
New cards

pass the salt

bỏ qua chuyện gì đó

79
New cards

pig in a poke

mua hàng không xem trước

80
New cards

authorise

cấp phép

81
New cards

navigate

dẫn đường
xoay xở

82
New cards

delegate

phó thác

83
New cards

betroth to

hứa hôn

84
New cards

candid

ngay thẳng,bộc trực

85
New cards

coax

dỗ ngọt

86
New cards

comical

hài hước

87
New cards

crash

cấp tốc

88
New cards

audible

có thể nghe thấy

89
New cards

aloof

cách biệt

90
New cards

disdain v-ing

khinh bỉ

91
New cards

dread-n,v

khiếp sợ

92
New cards

drowsy

ngủ gà ngủ gật

93
New cards

exaggerate

phóng đại,cường điệu

94
New cards

feisty

hăng hái

nóng nảy

95
New cards

hag

mụ phù thủy

96
New cards

elementary school

trường tiểu học

97
New cards

pub

quán rượu

98
New cards

minority

thiểu số

99
New cards

fellow

bạn đồng hành;đồng nghiệp

100
New cards

anecdote

giai thoại