vocab for fight

studied byStudied by 5 people
5.0(1)
Get a hint
Hint

immense

1 / 459

460 Terms

1

immense

bao la,rộng lớn

New cards
2

surmise

phỏng đoán,ước đoán

New cards
3

testament

di chúc

New cards
4

productivity

năng suất

New cards
5

alien

n-người nước ngoài

adj-xa lạ ; thuộc nước ngoài

New cards
6

alien to sthg/sbd

trái ngược với

New cards
7

rebuke-n,v

khiển trách

New cards
8

in person

gặp trực tiếp bằng xương bằng thịt

New cards
9

discern between a and b

nhận thức, phân biệt

New cards
10

election

sự bầu cử, cuộc bầu cử

New cards
11

wise

  • khôn ngoan, sáng suốt

New cards
12

astute

  • tinh khôn, sắc sảo

  • thường là bẩm sinh hoặc từ quan sát

New cards
13

exacerbate

làm trầm trọng thêm

New cards
14

conundrum

tình huống khó khăn

New cards
15

steady

đều đặn

New cards
16

vague

  • mơ hồ

New cards
17

ambiguous

  • mơ hồ-do hiểu theo nhiều cách

New cards
18

resilient

  • kiên cường

  • mau phục hồi

New cards
19

intricate

rắc rối, phức tạp

New cards
20

mitigate

giảm bớt,giảm nhẹ

New cards
21

alleviate

giảm bớt,làm giảm đi

New cards
22

genital

cơ quan sinh dục

New cards
23

sole

lòng bàn chân

New cards
24

calf

cẳng chân sau

New cards
25

shin

cẳng chân trước

New cards
26

pelvis

khung chậu

New cards
27

ribcage

khung xương sườn

New cards
28

tricep

cơ bắp tay sau

New cards
29

bicep

cơ bắp tay trước

New cards
30

forearm

cẳng tay

New cards
31

clavicle

  • xương đòn

  • mang tính học thuật y khoa

New cards
32

temple

thái dương

New cards
33

earlobe

dái tai

New cards
34

beard

râu ria

New cards
35

moustache

ria mép

New cards
36

pupil

con ngươi

New cards
37

iris

tròng mắt

New cards
38

scalp

da đầu

New cards
39

belly

  • bụng

  • mang tính gần gũi

New cards
40

abdomen

  • bụng

  • mang tính học thuật y khoa

New cards
41

porcelain

bằng sứ

New cards
42

hyphen

dấu gạch nối

New cards
43

solitude

cô đơn

New cards
44

clarity

rõ ràng

New cards
45

consistent with

phù hợp

New cards
46

elapse

trôi

New cards
47

consistent

nhất quán

New cards
48

mild

thanh nhẹ

New cards
49

acrid

chát

khét

New cards
50

bland

nhạt nhẽo

New cards
51

cheesy

béo vị phô mai

New cards
52

minty

vị bạc hà

New cards
53

sugary

nhiều đường,ngọt

New cards
54

unseasoned

chưa thêm gia vị

New cards
55

mouldy

mốc meo

New cards
56

tough

dai,khó nhai

New cards
57

smell fishy

đáng nghi ngờ

New cards
58

leave a bad taste

để lại kỷ niệm,ấn tượng xấu

New cards
59

a taste of one’s own medicine

gậy ông đập lưng ông

New cards
60

bad egg

  • người xấu

  • kẻ lừa đảo

New cards
61

Apron

Tạp dề

New cards
62

sour grape

đố kị

New cards
63

take a grain of salt

biết điều gì đó là sai

New cards
64

have a sweet tooth

người hảo ngọt

New cards
65

aroma

  • mùi hương

  • thường chỉ thực phẩm,đồ uống

New cards
66

floral

hương hoa

New cards
67

fragrance

  • mùi hương

  • thường chỉ nước hoa,mỹ phẩm

New cards
68

citrus

hương cam quýt

New cards
69

oriental

hương phương đông

New cards
70

long-lasting

lưu hương lâu

New cards
71

stale

mùi hôi của thức ăn hư

New cards
72

garlicky

mùi tỏi

New cards
73

dab on

thoa,xức

New cards
74

reek of

nồng nặc

New cards
75

smoky

vị xông khói

New cards
76

briny

mặn như nước biển

New cards
77

command

n- mệnh lệnh

v- ra lệnh

New cards
78

pass the salt

bỏ qua chuyện gì đó

New cards
79

pig in a poke

mua hàng không xem trước

New cards
80

authorise

cấp phép

New cards
81

navigate

dẫn đường
xoay xở

New cards
82

delegate

phó thác

New cards
83

betroth to

hứa hôn

New cards
84

candid

ngay thẳng,bộc trực

New cards
85

coax

dỗ ngọt

New cards
86

comical

hài hước

New cards
87

crash

cấp tốc

New cards
88

audible

có thể nghe thấy

New cards
89

aloof

cách biệt

New cards
90

disdain v-ing

khinh bỉ

New cards
91

dread-n,v

khiếp sợ

New cards
92

drowsy

ngủ gà ngủ gật

New cards
93

exaggerate

phóng đại,cường điệu

New cards
94

feisty

hăng hái

nóng nảy

New cards
95

hag

mụ phù thủy

New cards
96

elementary school

trường tiểu học

New cards
97

pub

quán rượu

New cards
98

minority

thiểu số

New cards
99

fellow

bạn đồng hành;đồng nghiệp

New cards
100

anecdote

giai thoại

New cards

Explore top notes

note Note
studied byStudied by 13 people
... ago
5.0(1)
note Note
studied byStudied by 107 people
... ago
5.0(6)
note Note
studied byStudied by 36 people
... ago
5.0(1)
note Note
studied byStudied by 246 people
... ago
5.0(4)
note Note
studied byStudied by 9 people
... ago
5.0(1)
note Note
studied byStudied by 15 people
... ago
5.0(1)
note Note
studied byStudied by 21 people
... ago
5.0(2)
note Note
studied byStudied by 10369 people
... ago
4.8(83)

Explore top flashcards

flashcards Flashcard (29)
studied byStudied by 18 people
... ago
5.0(1)
flashcards Flashcard (24)
studied byStudied by 21 people
... ago
5.0(1)
flashcards Flashcard (40)
studied byStudied by 53 people
... ago
5.0(2)
flashcards Flashcard (20)
studied byStudied by 19 people
... ago
5.0(1)
flashcards Flashcard (54)
studied byStudied by 1 person
... ago
5.0(1)
flashcards Flashcard (58)
studied byStudied by 12 people
... ago
5.0(1)
flashcards Flashcard (45)
studied byStudied by 3 people
... ago
5.0(1)
flashcards Flashcard (65)
studied byStudied by 2013 people
... ago
4.6(14)
robot