BRICK 11 31-40

full-widthCall Kai
learnLearn
examPractice Test
spaced repetitionSpaced Repetition
heart puzzleMatch
flashcardsFlashcards
GameKnowt Play
Card Sorting

1/19

encourage image

There's no tags or description

Looks like no tags are added yet.

Study Analytics
Name
Mastery
Learn
Test
Matching
Spaced

No study sessions yet.

20 Terms

1

increase allocations to sth

tăng sự phân bổ cho cái gì

2

fall short of sth

thiếu, chưa đạt tới cái gì

3

roundly condemn/criticize sb/sth

lên án, chỉ trích ai/cái gì một cách mạnh mẽ và gay gắt

4

sluggish

chậm chạp, lờ đờ, không hoạt bát

5

take charge of sth

nắm quyền kiểm soát

6

on no account

không có bất cứ lý do hig

7

talk sb into sth/Ving

thuyết phục ai làm gì

8

jubilation

sự vui sướng, mừng rỡ

9

behind closed doors

kín đáo, bí mật, không công khai

10

be in hot water

rơi vào tình huống khó khăn hoặc rắc rối

11

self-important

tự cho mình là quan trọng, hoặc có quan điểm phóng đại về tầm quan trọng của bản thân

12

effusive

dạt dào tình cảm, thể hiện cảm xúc mạnh mẽ

13

excitable

dễ bị kích động, dễ bị hào hứng

14

pushy

tham vọng, liều lĩnh, thích đẩy người khác để đạt được mục tiêu của mình

15

haiz

haiz

16

self-conscious

tự ti, e dè

17

well-balanced

cân bằng, chín chắn

18

taciturn

lầm lì, ít nói

19

diffident

thiếu tự tin, rụt rè

20

reserved

kín đáo, dè dặt