Thẻ ghi nhớ: Destination C1-C2 Unit 22: Phrases, Patterns and Collocations | Quizlet

0.0(0)
studied byStudied by 1 person
0.0(0)
full-widthCall Kai
learnLearn
examPractice Test
spaced repetitionSpaced Repetition
heart puzzleMatch
flashcardsFlashcards
GameKnowt Play
Card Sorting

1/99

encourage image

There's no tags or description

Looks like no tags are added yet.

Study Analytics
Name
Mastery
Learn
Test
Matching
Spaced

No study sessions yet.

100 Terms

1
New cards

have/get sth down to a fine art

Hoàn thành một công việc rất hoàn hảo vì đã có kinh nghiệm trước đó

2
New cards

art of doing

Nghệ thuật của cái gì

3
New cards

art to doing

Nghệ thuật làm gì

4
New cards

art deco

Nghệ thuật trang trí

5
New cards

art form

hình thức nghệ thuật

6
New cards

art gallery

triển lãm nghệ thuật

7
New cards

art house

Rạp chiếu phim chiếu những bộ phim không thành công hoặc nổi tiếng nhưng có chất lượng tốt

8
New cards

go bad

bẩn thỉu, thối, hỏng

9
New cards

go from bad to worse

ngày càng trở nên tồi tệ

10
New cards

feel bad (about)

Cảm thấy tồi tệ về

11
New cards

bad for

xấu cho, có hại cho

12
New cards

bad at (doing)

Không giỏi làm gì

13
New cards

in a bad way

Ốm

14
New cards

(in) bad faith

Biểu hiện không trung thực hoặc không thẻ chấp nhận

15
New cards

bad apple

Những kẻ gây ra phiền phức cho người khác

16
New cards

bad blood

Cảm giác ghét bỏ giữa người với người vì những thù hận trong quá khứ

17
New cards

make the best of

tận dụng tối đa

18
New cards

do your best

cố gắng hết sức

19
New cards

(all) for the best

Mô tả kết quả công việc nào đó sẽ tốt dù đã được dự định là không

20
New cards

at best

(ở trạng thái) tốt nhất

21
New cards

at your best

Lúc tốt nhất của bạn

22
New cards

to the best of my knowledge

theo hiểu biết của tôi, theo tôi được biết

23
New cards

to the best of sb's ability

Theo những gì tôi có thể làm

24
New cards

the best of both worlds

Hưởng lợi từ cả hai thứ trong cùng một lúc

25
New cards

best friend

bạn thân nhất

26
New cards

get better

tiến bộ

27
New cards

get the better of

Vượt qua, chiến thắng

28
New cards

had better

Nên

29
New cards

(all) the better for

Được cải thiện vì đã làm gì

30
New cards

better than nothing

Có còn hơn không

31
New cards

better luck next time

Chúc bạn may mắn lần sau

32
New cards

better off

Giàu hơn trước kia hoặc hơn người khác

33
New cards

better yet

Thêm một ý kiến tốt nữa

34
New cards

for better or (for) worse

Dù tốt hay xấu

35
New cards

better half

Vợ, chồng, người yêu

36
New cards

come bottom

Nhận kết quả tệ nhất trong kỳ thi

37
New cards

get to the bottom of

Khám phá sự thật

38
New cards

the bottom drops/falls out of

Thứ gì đó không còn thành công

39
New cards

at the bottom (of)

Là lý do của thứ gì đó

40
New cards

from the bottom of my heart

từ tận đáy lòng tôi

41
New cards

bottom line

Điểm mấu chốt, kết luận

42
New cards

give sth a (good) clean

= clean sth

43
New cards

make a clean break

Hoàn toàn rời bỏ đâu đó và không có ý định trở lại

44
New cards

make a clean breast of

Thú nhận

45
New cards

clean and tidy

Lau dọn

46
New cards

a clean bill of health

Một quyết định từ bác sĩ rằng ai đó có sức khỏe tốt

47
New cards

a clean slate/sheet

Bắt đầu lại một lần nữa

48
New cards

clean sweep

Người chiến thắng, một sự thay đổi hoàn toàn trong

49
New cards

make/get sth clear

Nói rõ ràng

50
New cards

make yourself clear

Tôi đã nói rõ chưa

51
New cards

(have) a clear conscience

Lương tâm trong sạch

52
New cards

clear in your mind (about)

Không nghĩ về thứ gì đó nữa

53
New cards

clear as a bell

Cực kỳ dễ nghe (rành rọt và dễ nghe)

54
New cards

clear as mud

Khó nghe

55
New cards

clear case (of)

Trong suốt

56
New cards

clear evidence/indication

Bằng chứng trong sạch

57
New cards

do the dirty on

Đối xử không công bằng (ngoài tầm tri thức)

58
New cards

do sb's dirty work

Làm nhiệm vụ xấu thay ai đó

59
New cards

get your hands dirty

Làm bàn tay mình dính bẩn

60
New cards

give sb a dirty look

Nhìn ai một cách không đồng tình

61
New cards

dirty word

Chửi thề

62
New cards

dirty tricks

Thủ đoạn hèn hạ

63
New cards

cut it fine

đến sát giờ

64
New cards

fine by sb

Cũng đươc

65
New cards

fine details/points

Cách làm thứ gì đó tốt

66
New cards

fine line between

Rất giống nhau tới nỗi mọi người hay nhầm lẫn

67
New cards

with a fine-tooth(ed) comb

Điều tra cẩn thận

68
New cards

fine print

Bản in đẹp, bản in nhỏ hoặc "dấu vân tay" là bản in ít chú ý hơn bản in lớn hơn rõ ràng hơn mà nó đi kèm với quảng cáo hoặc mô tả hoặc mô tả một phần sản phẩm hoặc dịch vụ thương mại.

69
New cards

fresh from

hoàn thành thực tập hoặc học hành mà không có nhiều kinh nghiệm ; vừa mới đi ra từ một nơi hoặc trải nghiệm

70
New cards

fresh out of

hết hàng

71
New cards

fresh-faced

mặt mày trẻ trung

72
New cards

freshwater

nước ngọt

73
New cards

fresh start

Một cơ hội để khởi đầu lại

74
New cards

fresh air

không khí trong lành

75
New cards

new to

Chưa quen

76
New cards

brand new

Cực kỳ mới, chưa từng được sử dụng

77
New cards

whole new

Toàn bộ mới

78
New cards

good as new

Tốt như mới

79
New cards

new-look

Diện mạo mới

80
New cards

new age

Thời đại mới

81
New cards

nice of sb (to do)

Ai đó thật tốt bụng khi làm gì

82
New cards

nice for sb (to do)

Đưa lại lợi ích cho ai khi làm gì

83
New cards

nice to see

Rất vui khi nhìn thấy

84
New cards

nice to meet/see sb

Rất vui khi gặp ai đó

85
New cards

nice and warm / comfortable / clean

Yên bình

86
New cards

nice as pie

Cực kỳ thân thiện, tốt bụng

87
New cards

nice one

Tốt lắm

88
New cards

get/grow old

Trở nên già đi

89
New cards

poor old

Dùng để biểu lộ sự thương cảm

90
New cards

old age

Tuổi già

91
New cards

old flame

Người yêu cũ

92
New cards

old folk(s)

Người già

93
New cards

old hand

Tay lão luyện, lão làng

94
New cards

old hat

thứ gì đó đã được biết đến từ rất lâu và đã trở nên nhàm chán

95
New cards

old peoples home

Nhà hưu trí

96
New cards

the Old Testament

Kinh Cựu ước

97
New cards

high/good/top quality

Chất lượng cao

98
New cards

poor/bad/llow quality

Chất lượng kém

99
New cards

leadership qualities

phẩm chất lãnh đạo

100
New cards

quality control

quản lý chất lượng