1/99
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
|---|
No study sessions yet.
have/get sth down to a fine art
Hoàn thành một công việc rất hoàn hảo vì đã có kinh nghiệm trước đó
art of doing
Nghệ thuật của cái gì
art to doing
Nghệ thuật làm gì
art deco
Nghệ thuật trang trí
art form
hình thức nghệ thuật
art gallery
triển lãm nghệ thuật
art house
Rạp chiếu phim chiếu những bộ phim không thành công hoặc nổi tiếng nhưng có chất lượng tốt
go bad
bẩn thỉu, thối, hỏng
go from bad to worse
ngày càng trở nên tồi tệ
feel bad (about)
Cảm thấy tồi tệ về
bad for
xấu cho, có hại cho
bad at (doing)
Không giỏi làm gì
in a bad way
Ốm
(in) bad faith
Biểu hiện không trung thực hoặc không thẻ chấp nhận
bad apple
Những kẻ gây ra phiền phức cho người khác
bad blood
Cảm giác ghét bỏ giữa người với người vì những thù hận trong quá khứ
make the best of
tận dụng tối đa
do your best
cố gắng hết sức
(all) for the best
Mô tả kết quả công việc nào đó sẽ tốt dù đã được dự định là không
at best
(ở trạng thái) tốt nhất
at your best
Lúc tốt nhất của bạn
to the best of my knowledge
theo hiểu biết của tôi, theo tôi được biết
to the best of sb's ability
Theo những gì tôi có thể làm
the best of both worlds
Hưởng lợi từ cả hai thứ trong cùng một lúc
best friend
bạn thân nhất
get better
tiến bộ
get the better of
Vượt qua, chiến thắng
had better
Nên
(all) the better for
Được cải thiện vì đã làm gì
better than nothing
Có còn hơn không
better luck next time
Chúc bạn may mắn lần sau
better off
Giàu hơn trước kia hoặc hơn người khác
better yet
Thêm một ý kiến tốt nữa
for better or (for) worse
Dù tốt hay xấu
better half
Vợ, chồng, người yêu
come bottom
Nhận kết quả tệ nhất trong kỳ thi
get to the bottom of
Khám phá sự thật
the bottom drops/falls out of
Thứ gì đó không còn thành công
at the bottom (of)
Là lý do của thứ gì đó
from the bottom of my heart
từ tận đáy lòng tôi
bottom line
Điểm mấu chốt, kết luận
give sth a (good) clean
= clean sth
make a clean break
Hoàn toàn rời bỏ đâu đó và không có ý định trở lại
make a clean breast of
Thú nhận
clean and tidy
Lau dọn
a clean bill of health
Một quyết định từ bác sĩ rằng ai đó có sức khỏe tốt
a clean slate/sheet
Bắt đầu lại một lần nữa
clean sweep
Người chiến thắng, một sự thay đổi hoàn toàn trong
make/get sth clear
Nói rõ ràng
make yourself clear
Tôi đã nói rõ chưa
(have) a clear conscience
Lương tâm trong sạch
clear in your mind (about)
Không nghĩ về thứ gì đó nữa
clear as a bell
Cực kỳ dễ nghe (rành rọt và dễ nghe)
clear as mud
Khó nghe
clear case (of)
Trong suốt
clear evidence/indication
Bằng chứng trong sạch
do the dirty on
Đối xử không công bằng (ngoài tầm tri thức)
do sb's dirty work
Làm nhiệm vụ xấu thay ai đó
get your hands dirty
Làm bàn tay mình dính bẩn
give sb a dirty look
Nhìn ai một cách không đồng tình
dirty word
Chửi thề
dirty tricks
Thủ đoạn hèn hạ
cut it fine
đến sát giờ
fine by sb
Cũng đươc
fine details/points
Cách làm thứ gì đó tốt
fine line between
Rất giống nhau tới nỗi mọi người hay nhầm lẫn
with a fine-tooth(ed) comb
Điều tra cẩn thận
fine print
Bản in đẹp, bản in nhỏ hoặc "dấu vân tay" là bản in ít chú ý hơn bản in lớn hơn rõ ràng hơn mà nó đi kèm với quảng cáo hoặc mô tả hoặc mô tả một phần sản phẩm hoặc dịch vụ thương mại.
fresh from
hoàn thành thực tập hoặc học hành mà không có nhiều kinh nghiệm ; vừa mới đi ra từ một nơi hoặc trải nghiệm
fresh out of
hết hàng
fresh-faced
mặt mày trẻ trung
freshwater
nước ngọt
fresh start
Một cơ hội để khởi đầu lại
fresh air
không khí trong lành
new to
Chưa quen
brand new
Cực kỳ mới, chưa từng được sử dụng
whole new
Toàn bộ mới
good as new
Tốt như mới
new-look
Diện mạo mới
new age
Thời đại mới
nice of sb (to do)
Ai đó thật tốt bụng khi làm gì
nice for sb (to do)
Đưa lại lợi ích cho ai khi làm gì
nice to see
Rất vui khi nhìn thấy
nice to meet/see sb
Rất vui khi gặp ai đó
nice and warm / comfortable / clean
Yên bình
nice as pie
Cực kỳ thân thiện, tốt bụng
nice one
Tốt lắm
get/grow old
Trở nên già đi
poor old
Dùng để biểu lộ sự thương cảm
old age
Tuổi già
old flame
Người yêu cũ
old folk(s)
Người già
old hand
Tay lão luyện, lão làng
old hat
thứ gì đó đã được biết đến từ rất lâu và đã trở nên nhàm chán
old peoples home
Nhà hưu trí
the Old Testament
Kinh Cựu ước
high/good/top quality
Chất lượng cao
poor/bad/llow quality
Chất lượng kém
leadership qualities
phẩm chất lãnh đạo
quality control
quản lý chất lượng