1/55
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
---|
No study sessions yet.
neighbourhood
vùng lân cận, xóm làng
urban planner
nhà quy hoạch đô thị
statistics
số liệu thống kê
immigration
sự nhập cư
immigrant
người nhập cư
immigrate
nhập cư
coastal
duyên hải
proportion
tỉ lệ, tỉ trọng
skyscraper
tòa nhà chọc trời
steadily
một cách đều đặn, ổn định
decrease
giảm bớt
increase
tăng lên
rapidly
nhanh chóng
architecture
ngành kiến trúc
urban growth
phát triển đô thị
concern
bận tâm/ mối lo ngại
modernize
hiện đại hóa
rural
nông thôn, dân dã
gradually
dần dần, từ từ
colonial
thực dân
low-rise building
tòa nhà thấp tầng
high-rise building
tòa nhà cao tầng
infrastructure
cơ sở hạ tầng
unemployment
nạn thất nghiệp
seek
tìm kiếm
expand
mở rộng
housing
nhà ở
afford
đủ khả năng, đủ tiền
affordable
phải chăng
rush hour
giờ cao điểm
leisure activity
hoạt động giải trí
local resident
cư dân địa phương
urban
đô thị
urbanize
đô thị hóa
urbanization
sự đô thị hóa
urbanized
đã đô thị hóa
crowded
đông đúc
reliable
đáng tin cậy
complain
phàn nàn
complaint
lời phàn nàn, lời than phiền
inhabit
ở, sống ở
inhabitant
dân cư
catastrophe
thảm họa, tai họa lớn
catastrophic
thảm khốc, thê thảm
show sb around
dẫn ai xem xung quanh
in addition to sth/ doing sth
ngoài việc gì/ làm việc gì
get around
đi xung quanh, đi lại
result in sth
dẫn đến điều gì
afford to do sth
đủ khả năng để làm việc gì
bring back
mang trở lại, gợi nhớ lại
be exposed to sth
tiếp xúc với thứ gì
settle in
định cư tại
be home to
là nhà của
get stuck in traffic jams
bị ách tắc giao thông
go up
tăng lên
make a complaint
đưa ra lời phàn nàn