Thẻ ghi nhớ: Vocabulary Unit 4: Urbanization | Quizlet

0.0(0)
studied byStudied by 0 people
GameKnowt Play
learnLearn
examPractice Test
spaced repetitionSpaced Repetition
heart puzzleMatch
flashcardsFlashcards
Card Sorting

1/55

encourage image

There's no tags or description

Looks like no tags are added yet.

Study Analytics
Name
Mastery
Learn
Test
Matching
Spaced

No study sessions yet.

56 Terms

1
New cards

neighbourhood

vùng lân cận, xóm làng

<p>vùng lân cận, xóm làng</p>
2
New cards

urban planner

nhà quy hoạch đô thị

<p>nhà quy hoạch đô thị</p>
3
New cards

statistics

số liệu thống kê

<p>số liệu thống kê</p>
4
New cards

immigration

sự nhập cư

<p>sự nhập cư</p>
5
New cards

immigrant

người nhập cư

<p>người nhập cư</p>
6
New cards

immigrate

nhập cư

<p>nhập cư</p>
7
New cards

coastal

duyên hải

<p>duyên hải</p>
8
New cards

proportion

tỉ lệ, tỉ trọng

<p>tỉ lệ, tỉ trọng</p>
9
New cards

skyscraper

tòa nhà chọc trời

<p>tòa nhà chọc trời</p>
10
New cards

steadily

một cách đều đặn, ổn định

<p>một cách đều đặn, ổn định</p>
11
New cards

decrease

giảm bớt

<p>giảm bớt</p>
12
New cards

increase

tăng lên

<p>tăng lên</p>
13
New cards

rapidly

nhanh chóng

<p>nhanh chóng</p>
14
New cards

architecture

ngành kiến trúc

<p>ngành kiến trúc</p>
15
New cards

urban growth

phát triển đô thị

<p>phát triển đô thị</p>
16
New cards

concern

bận tâm/ mối lo ngại

<p>bận tâm/ mối lo ngại</p>
17
New cards

modernize

hiện đại hóa

<p>hiện đại hóa</p>
18
New cards

rural

nông thôn, dân dã

<p>nông thôn, dân dã</p>
19
New cards

gradually

dần dần, từ từ

<p>dần dần, từ từ</p>
20
New cards

colonial

thực dân

<p>thực dân</p>
21
New cards

low-rise building

tòa nhà thấp tầng

<p>tòa nhà thấp tầng</p>
22
New cards

high-rise building

tòa nhà cao tầng

<p>tòa nhà cao tầng</p>
23
New cards

infrastructure

cơ sở hạ tầng

<p>cơ sở hạ tầng</p>
24
New cards

unemployment

nạn thất nghiệp

<p>nạn thất nghiệp</p>
25
New cards

seek

tìm kiếm

<p>tìm kiếm</p>
26
New cards

expand

mở rộng

<p>mở rộng</p>
27
New cards

housing

nhà ở

<p>nhà ở</p>
28
New cards

afford

đủ khả năng, đủ tiền

<p>đủ khả năng, đủ tiền</p>
29
New cards

affordable

phải chăng

<p>phải chăng</p>
30
New cards

rush hour

giờ cao điểm

<p>giờ cao điểm</p>
31
New cards

leisure activity

hoạt động giải trí

<p>hoạt động giải trí</p>
32
New cards

local resident

cư dân địa phương

<p>cư dân địa phương</p>
33
New cards

urban

đô thị

<p>đô thị</p>
34
New cards

urbanize

đô thị hóa

<p>đô thị hóa</p>
35
New cards

urbanization

sự đô thị hóa

<p>sự đô thị hóa</p>
36
New cards

urbanized

đã đô thị hóa

<p>đã đô thị hóa</p>
37
New cards

crowded

đông đúc

<p>đông đúc</p>
38
New cards

reliable

đáng tin cậy

<p>đáng tin cậy</p>
39
New cards

complain

phàn nàn

<p>phàn nàn</p>
40
New cards

complaint

lời phàn nàn, lời than phiền

<p>lời phàn nàn, lời than phiền</p>
41
New cards

inhabit

ở, sống ở

<p>ở, sống ở</p>
42
New cards

inhabitant

dân cư

<p>dân cư</p>
43
New cards

catastrophe

thảm họa, tai họa lớn

<p>thảm họa, tai họa lớn</p>
44
New cards

catastrophic

thảm khốc, thê thảm

<p>thảm khốc, thê thảm</p>
45
New cards

show sb around

dẫn ai xem xung quanh

<p>dẫn ai xem xung quanh</p>
46
New cards

in addition to sth/ doing sth

ngoài việc gì/ làm việc gì

<p>ngoài việc gì/ làm việc gì</p>
47
New cards

get around

đi xung quanh, đi lại

<p>đi xung quanh, đi lại</p>
48
New cards

result in sth

dẫn đến điều gì

<p>dẫn đến điều gì</p>
49
New cards

afford to do sth

đủ khả năng để làm việc gì

<p>đủ khả năng để làm việc gì</p>
50
New cards

bring back

mang trở lại, gợi nhớ lại

<p>mang trở lại, gợi nhớ lại</p>
51
New cards

be exposed to sth

tiếp xúc với thứ gì

<p>tiếp xúc với thứ gì</p>
52
New cards

settle in

định cư tại

<p>định cư tại</p>
53
New cards

be home to

là nhà của

<p>là nhà của</p>
54
New cards

get stuck in traffic jams

bị ách tắc giao thông

<p>bị ách tắc giao thông</p>
55
New cards

go up

tăng lên

<p>tăng lên</p>
56
New cards

make a complaint

đưa ra lời phàn nàn

<p>đưa ra lời phàn nàn</p>