Unit 4: hobbies, sport and games

0.0(0)
studied byStudied by 1 person
0.0(0)
full-widthCall Kai
learnLearn
examPractice Test
spaced repetitionSpaced Repetition
heart puzzleMatch
flashcardsFlashcards
GameKnowt Play
Card Sorting

1/56

encourage image

There's no tags or description

Looks like no tags are added yet.

Study Analytics
Name
Mastery
Learn
Test
Matching
Spaced

No study sessions yet.

57 Terms

1
New cards

carry on

tiếp tục

2
New cards

get round to

bắt đầu( sau 1 thời gian dài chuẩn bị)

3
New cards

get up to

làm chuyện gì đó bạn không nên làm

4
New cards

go in for

tham gia( cuộc thi)

5
New cards

go off

ngừng thích

6
New cards

join in

tham gia

7
New cards

knock out

đánh bại

8
New cards

look out

hãy cẩn thận

9
New cards

pull out

ngừng dính líu đến một hoạt động

10
New cards

put off

trì hoãn

11
New cards

put up with

tha thứ

12
New cards

take to

bắt đầu một thói quen

13
New cards

take up

bắt đầu một sở thích, môn thể thao

14
New cards

bring forward

thay đổi thời gian sự kiện để diễn ra sớm hơn

15
New cards

pitch

sân bóng, sân chơi thể thao có kẻ vạch (football, cricket,..)

16
New cards

track

đường đua ( a race track, running track,..)

17
New cards

court

sân(tennis, squash,basketball,..)

18
New cards

course

sân gôn

19
New cards

ring

đấu trường( boxing, circus,..)

20
New cards

rink

sân băng, sân trượt patin

21
New cards

beat

đánh bại cụ thể một ai đó/ một đội nào đó

22
New cards

score

ghi bàn

23
New cards

play

vở kịch

24
New cards

spectator

khán giả ngoài trời

25
New cards

viewer

khán giả trong nhà

26
New cards

audience

khán giả trong phòng

27
New cards

umpire

trọng tài(tennis, cricket)

28
New cards

referee

trọng tài(football)

29
New cards

final

trận chung kết

30
New cards

finale

trận chung kết

31
New cards

ending

kết cục

32
New cards

bat

gậy bóng chày

33
New cards

stick

gậy gỗ, gậy hockey

34
New cards

rod

cần câu

35
New cards

racket

vợt tennis

36
New cards

amateur

người nghiệp dư

37
New cards

professional

người chuyên nghiệp

38
New cards

athletics

điền kinh

39
New cards

interval

quãng thời gian nghỉ ngơi(vở kịch, buổi hoà nhạc,..)

40
New cards

half time

thời gian nghỉ ngơi giữa hai hiệp

41
New cards

draw

hoà(trong trận đấu)

42
New cards

equal

đạt sự cân bằng về bằng cấp, mức độ giỏi

43
New cards

competitor

người dự thi của cuộc thi

44
New cards

opponent

đối thủ trực tiếp của bạn

45
New cards

linseed oil

dầu hạt lanh

46
New cards

winter term

47
New cards

thời kỳ mùa đông

48
New cards

sprain her cinkle

bong gân mắc cá chân

49
New cards

rolla dice

lắc xí ngầu

50
New cards

rebating team

đội tranh luận

51
New cards

sequel

đoạn tiếp, cuốn tiếp theo

52
New cards

podium

bục( để đứng nhận giải, bục giảng)

53
New cards

pocket money

tiền tiêu vặt

54
New cards

allowance

tiền tiêu vặt

55
New cards

snooker

môn billiards, môn bi da

56
New cards

snooker hall

chỗ chơi bi da

57
New cards

tables and cues

bàn bi da

Explore top flashcards