1/56
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
|---|
No study sessions yet.
carry on
tiếp tục
get round to
bắt đầu( sau 1 thời gian dài chuẩn bị)
get up to
làm chuyện gì đó bạn không nên làm
go in for
tham gia( cuộc thi)
go off
ngừng thích
join in
tham gia
knock out
đánh bại
look out
hãy cẩn thận
pull out
ngừng dính líu đến một hoạt động
put off
trì hoãn
put up with
tha thứ
take to
bắt đầu một thói quen
take up
bắt đầu một sở thích, môn thể thao
bring forward
thay đổi thời gian sự kiện để diễn ra sớm hơn
pitch
sân bóng, sân chơi thể thao có kẻ vạch (football, cricket,..)
track
đường đua ( a race track, running track,..)
court
sân(tennis, squash,basketball,..)
course
sân gôn
ring
đấu trường( boxing, circus,..)
rink
sân băng, sân trượt patin
beat
đánh bại cụ thể một ai đó/ một đội nào đó
score
ghi bàn
play
vở kịch
spectator
khán giả ngoài trời
viewer
khán giả trong nhà
audience
khán giả trong phòng
umpire
trọng tài(tennis, cricket)
referee
trọng tài(football)
final
trận chung kết
finale
trận chung kết
ending
kết cục
bat
gậy bóng chày
stick
gậy gỗ, gậy hockey
rod
cần câu
racket
vợt tennis
amateur
người nghiệp dư
professional
người chuyên nghiệp
athletics
điền kinh
interval
quãng thời gian nghỉ ngơi(vở kịch, buổi hoà nhạc,..)
half time
thời gian nghỉ ngơi giữa hai hiệp
draw
hoà(trong trận đấu)
equal
đạt sự cân bằng về bằng cấp, mức độ giỏi
competitor
người dự thi của cuộc thi
opponent
đối thủ trực tiếp của bạn
linseed oil
dầu hạt lanh
winter term
thời kỳ mùa đông
sprain her cinkle
bong gân mắc cá chân
rolla dice
lắc xí ngầu
rebating team
đội tranh luận
sequel
đoạn tiếp, cuốn tiếp theo
podium
bục( để đứng nhận giải, bục giảng)
pocket money
tiền tiêu vặt
allowance
tiền tiêu vặt
snooker
môn billiards, môn bi da
snooker hall
chỗ chơi bi da
tables and cues
bàn bi da