1/21
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
---|
No study sessions yet.
make an attempt (at sth/doing / to do) (n)
cố gắng làm gì
attempt to do (n)
cố gắng để làm
in an attempt to do (n)
với nỗ lực để làm gì
on average (n)
trung bình
in the beginning (n)
ban đầu
at the beginning (of sth) (n)
ở phần đầu (của cái gì)
beginning with (n)
bắt đầu với
at/on the bottom (of sth) (n)
ở dưới đáy
(be/find/look for) the cause of sth (n)
(là/tìm) nguyên nhân của điều gì
come to/reach the conclusion (that) (n)
kết luận rằng
in conclusion (n)
tóm lại
do/perform/carry out an experiment (on sth) (n)
làm thí nghiệm (trên cái gì)
experiment with sth/doing (n)
thử nghiệm với cái gì/làm gì
in fact (n)
thực tế là
as a matter of fact (n)
thực ra thì
the fact is that (n)
sự thật là
face the facts (n)
đối mặt với sự thật
with the introduction of sth (n)
với sự ra đời của cái gì
an introduction to sth/sb (n)
lời giới thiệu về cái gì/ai đó
make/receive/get a phone call (n)
gọi/nhận cuộc gọi
take a photo (of sth/sb) (n)
chụp ảnh ai/cái gì
carry out / do research (on/into sth) (n)
nghiên cứu về cái gì