Chemistry - Cations

5.0(1)
studied byStudied by 5 people
learnLearn
examPractice Test
spaced repetitionSpaced Repetition
heart puzzleMatch
flashcardsFlashcards
Card Sorting

1/27

flashcard set

Earn XP

Description and Tags

Study Analytics
Name
Mastery
Learn
Test
Matching
Spaced

No study sessions yet.

28 Terms

1
New cards
Li⁺
đốt cháy hợp chất trên ngọn lửa vô sắc → đỏ thẫm
2
New cards
Na⁺
đốt cháy hợp chất trên ngọn lửa vô sắc → vàng tươi
3
New cards
K⁺
đốt cháy hợp chất trên ngọn lửa vô sắc → tím hồng
4
New cards
Ca²⁺
đốt cháy hợp chất trên ngọn lửa vô sắc → đỏ da cam
5
New cards
Ba²⁺ (1)
đốt cháy hợp chất trên ngọn lửa vô sắc → lục hơi vàng
6
New cards
Ba²⁺ (2)
dd H₂SO₄ loãng → ↓ trắng (BaSO₄) không tan trong thuốc thử dư
7
New cards
Ba²⁺ (3)
dd K₂CrO₄ hoặc K₂Cr₂O₇ → ↓ vàng tươi (BaCrO₄)
8
New cards
NH₄⁺
dd kiềm (OH⁻) → ↑ khai, xanh quỳ (NH₃)
9
New cards
Al³⁺
dd kiềm (OH⁻) → ↓ rồi tan trong OH⁻ dư (Al(OH)₃ (trắng) → \[Al(OH)₄\] (trong suốt))
10
New cards
Cr³⁺
dd kiềm (OH⁻) → ↓ rồi tan trong OH⁻ dư (Cr(OH)₃ (xanh) → \[Cr(OH)₄\] (xanh))
11
New cards
Fe³⁺ (1)
dd chứa thioxianat (SCN⁻) → ion phức màu đỏ máu (Fe(SCN)₃)
12
New cards
Fe³⁺ (2)
dd kiềm (OH⁻) → ↓ nâu đỏ
13
New cards
Fe²⁺ (1)
dd kiềm (OH⁻) → ↓ trắng xanh (+ không khí) → nâu đỏ
14
New cards
Fe²⁺ (2)
dd thuốc tím trong H⁺ → mất màu

(5Fe²⁺ + MnO₄⁻ + 8H⁺ → Mn²⁺ + 5Fe³⁺ + 4H₂O)
15
New cards
Ag⁺ (1)
HCl → ↓ trắng
16
New cards
Ag⁺ (2)
HBr → ↓ vàng nhạt
17
New cards
Ag⁺ (3)
HI → vàng đậm
18
New cards
Ag⁺ (4)
dd NH₃ → ↓ trắng rồi tan trong NH₃ dư
19
New cards
Pb²⁺ (1)
Na₂S/H₂S → ↓ đen
20
New cards
Pb²⁺ (2)
dd kiềm (OH⁻) → ↓ rồi tan trong OH⁻ dư (Pb(OH)₂ (trắng) → PbO₂⁻)
21
New cards
Pb²⁺ (3)
dd KI → ↓ vàng
22
New cards
Hg²⁺ (1)
dd KI → ↓ đỏ
23
New cards
Hg²⁺ (2)
Na₂S/H₂S → ↓ đỏ
24
New cards
Cd²⁺
Na₂S/H₂S → ↓ vàng
25
New cards
Cu²⁺
dd NH₃ → ↓ xanh rồi tan trong NH₃ dư
26
New cards
Zn²⁺
dd kiềm (OH⁻) → ↓ rồi tan trong OH⁻ dư (Zn(OH)₂ (trắng) → ZnO₂⁻)
27
New cards
Mg²⁺
dd kiềm (OH⁻) → ↓ Mg(OH)₂ (trắng)
28
New cards
Be²⁺
dd kiềm (OH⁻) → ↓ rồi tan trong OH⁻ dư (Be(OH)₂ (trắng) → BeO₂⁻)