1/59
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
---|
No study sessions yet.
thrilling
(adj): kịch tính
fiction
(n): viễn tưởng
creature
(n): sinh vật
spaceship
(n): tàu không gian
break down
(vp): phá vỡ, hỏng
repair
(v): sửa chữa
commander
(n): chỉ huy
oppose
(v): phản đối
possibility
(n): khả năng
attack
(v): tấn công
think about
(vp): nghĩ về
alien
(n): người ngoài hành tinh
take over
(vp): tiếp quản, kiểm soát
punish
(v): trừng phạt
Mars
(n): sao hỏa
Jupiter
(n): sao mộc
Saturn
(n): sao thổ
Uranus
(n): Sao Thiên Vương
Venus
(n): sao kim
Mercury
(n): sao thủy
Neptune
(n): Sao Hải Vương
rocket
(n): tên lửa
galaxy
(n): ngân hà
telescope
(n): kính thiên văn
crater
(n): miệng núi lửa
basketball
(n): bóng rổ
playful
(adj): vui tươi
pork
(n): thịt lợn
jumper
(n): áo len
tie
(n/v): cà vạt
professor
(n): giáo sư
solar system
(np): hệ mặt trời
phone
(v/n): gọi điện thoại, điện thoại
condition
(n): tình trạng, điều kiện
doubt
(v): nghi ngờ
daytime
(n): ban ngày
similar
(adj): tương tự
injure
(v): làm bị thương
Gravity
(n): trọng lực
habitable
(adj): có thể ở được
promising
(adj): đầy hứa hẹn
trace
(n): dấu vết
unsuitable
(adj): không phù hợp
Temperature
(n): nhiệt độ
Solid
(n): chất rắn
petrol
(n): xăng dầu
ground
(n): mặt đất
climate
(n): khí hậu
appearance
(n): ngoại hình
behaviour
(n): hành vi
spaceman
(n): phi hành gia
spacecraft
(n): tàu vũ trụ
wonder
(v): thắc mắc, tự hỏi
drop
(v): đánh rơi
scientist
(n): nhà khoa học
observe
(v): quan sát
season
(n): mùa
lack
(v): thiếu
Oxygen
(n): ôxy
favorite
(adj): yêu thích