Unit 12. Life in other planets

0.0(0)
studied byStudied by 0 people
learnLearn
examPractice Test
spaced repetitionSpaced Repetition
heart puzzleMatch
flashcardsFlashcards
Card Sorting

1/59

encourage image

There's no tags or description

Looks like no tags are added yet.

Study Analytics
Name
Mastery
Learn
Test
Matching
Spaced

No study sessions yet.

60 Terms

1
New cards

thrilling

(adj): kịch tính

<p>(adj): kịch tính</p>
2
New cards

fiction

(n): viễn tưởng

<p>(n): viễn tưởng</p>
3
New cards

creature

(n): sinh vật

<p>(n): sinh vật</p>
4
New cards

spaceship

(n): tàu không gian

<p>(n): tàu không gian</p>
5
New cards

break down

(vp): phá vỡ, hỏng

<p>(vp): phá vỡ, hỏng</p>
6
New cards

repair

(v): sửa chữa

<p>(v): sửa chữa</p>
7
New cards

commander

(n): chỉ huy

<p>(n): chỉ huy</p>
8
New cards

oppose

(v): phản đối

<p>(v): phản đối</p>
9
New cards

possibility

(n): khả năng

10
New cards

attack

(v): tấn công

<p>(v): tấn công</p>
11
New cards

think about

(vp): nghĩ về

<p>(vp): nghĩ về</p>
12
New cards

alien

(n): người ngoài hành tinh

<p>(n): người ngoài hành tinh</p>
13
New cards

take over

(vp): tiếp quản, kiểm soát

14
New cards

punish

(v): trừng phạt

<p>(v): trừng phạt</p>
15
New cards

Mars

(n): sao hỏa

<p>(n): sao hỏa</p>
16
New cards

Jupiter

(n): sao mộc

<p>(n): sao mộc</p>
17
New cards

Saturn

(n): sao thổ

<p>(n): sao thổ</p>
18
New cards

Uranus

(n): Sao Thiên Vương

<p>(n): Sao Thiên Vương</p>
19
New cards

Venus

(n): sao kim

<p>(n): sao kim</p>
20
New cards

Mercury

(n): sao thủy

<p>(n): sao thủy</p>
21
New cards

Neptune

(n): Sao Hải Vương

<p>(n): Sao Hải Vương</p>
22
New cards

rocket

(n): tên lửa

<p>(n): tên lửa</p>
23
New cards

galaxy

(n): ngân hà

<p>(n): ngân hà</p>
24
New cards

telescope

(n): kính thiên văn

<p>(n): kính thiên văn</p>
25
New cards

crater

(n): miệng núi lửa

<p>(n): miệng núi lửa</p>
26
New cards

basketball

(n): bóng rổ

27
New cards

playful

(adj): vui tươi

<p>(adj): vui tươi</p>
28
New cards

pork

(n): thịt lợn

<p>(n): thịt lợn</p>
29
New cards

jumper

(n): áo len

<p>(n): áo len</p>
30
New cards

tie

(n/v): cà vạt

<p>(n/v): cà vạt</p>
31
New cards

professor

(n): giáo sư

32
New cards

solar system

(np): hệ mặt trời

<p>(np): hệ mặt trời</p>
33
New cards

phone

(v/n): gọi điện thoại, điện thoại

34
New cards

condition

(n): tình trạng, điều kiện

35
New cards

doubt

(v): nghi ngờ

<p>(v): nghi ngờ</p>
36
New cards

daytime

(n): ban ngày

<p>(n): ban ngày</p>
37
New cards

similar

(adj): tương tự

<p>(adj): tương tự</p>
38
New cards

injure

(v): làm bị thương

<p>(v): làm bị thương</p>
39
New cards

Gravity

(n): trọng lực

<p>(n): trọng lực</p>
40
New cards

habitable

(adj): có thể ở được

41
New cards

promising

(adj): đầy hứa hẹn

42
New cards

trace

(n): dấu vết

<p>(n): dấu vết</p>
43
New cards

unsuitable

(adj): không phù hợp

<p>(adj): không phù hợp</p>
44
New cards

Temperature

(n): nhiệt độ

<p>(n): nhiệt độ</p>
45
New cards

Solid

(n): chất rắn

<p>(n): chất rắn</p>
46
New cards

petrol

(n): xăng dầu

<p>(n): xăng dầu</p>
47
New cards

ground

(n): mặt đất

<p>(n): mặt đất</p>
48
New cards

climate

(n): khí hậu

<p>(n): khí hậu</p>
49
New cards

appearance

(n): ngoại hình

<p>(n): ngoại hình</p>
50
New cards

behaviour

(n): hành vi

51
New cards

spaceman

(n): phi hành gia

<p>(n): phi hành gia</p>
52
New cards

spacecraft

(n): tàu vũ trụ

<p>(n): tàu vũ trụ</p>
53
New cards

wonder

(v): thắc mắc, tự hỏi

<p>(v): thắc mắc, tự hỏi</p>
54
New cards

drop

(v): đánh rơi

<p>(v): đánh rơi</p>
55
New cards

scientist

(n): nhà khoa học

<p>(n): nhà khoa học</p>
56
New cards

observe

(v): quan sát

<p>(v): quan sát</p>
57
New cards

season

(n): mùa

<p>(n): mùa</p>
58
New cards

lack

(v): thiếu

59
New cards

Oxygen

(n): ôxy

<p>(n): ôxy</p>
60
New cards

favorite

(adj): yêu thích

<p>(adj): yêu thích</p>