decide to v
agree to v
đồng ý lm j đó
expect to v
mong muốn lm j do
promise to v
hứa lm j đó
manage to v
xoay sở j đó
prepare to v
chẩn bị lm j
prentend to v
giả vờ lm j
plan to v
có kế hoach mj đó
afford to v
có đủ khả năng lm j đó
choose to v
chọn lm j đó
intend to v
dự định lm j đó
refuse to v
từ chối lm j đó
attempt to v
nổ lục lm j đó
vow to v
thề lm j đó
offer to v
đề nghị lm j đó
delay / postpone / put of v_ing
trì hoãn lm j đó
hate v_ing
ghét lm j
admit v_ing
thú nhận lm j đó
advoid v_ing
tránh lm j
deny v_ing
từ chối lm j dó
mind ving
ngại lm j
miss ving
lỡ lm j
risk ving
liều lm j
suggest ving
gọi ý lm j
look forward to ving
mong đợi lm j
be busy ving
bận lm j đó
tolerate ving
chịu dựng lm j
recall ving
nhớ lại đã lm j
keep ving
tiếp tục lm j
resist ving
phản đối lm j
practice ving
thực hành lm j
imagine ving
tưởng tượng lm j
involve ving
có liên quan lm j
there is no point in ving
kh đáng lm j
have difficult in ving
gặp khó khăn trong lm vc j
get/ be accustomed to ving
quen lm j
destes ving
ghét