1/39
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
---|
No study sessions yet.
짜다
mặn
짧다
ngắn
차갑다
lạnh
착하다
hiền lành, tốt bụng
춥다
lạnh
친절하다
thân thiện, tử tế
친하다
thân thiết
편하다
thoải mái
피곤하다
mệt mỏi
필요하다
cần, cần thiết
흐리다
âm u
힘들다
Mệt, vất vả
가끔
thỉnh thoảng
가득
đầy, tràn đầy
가장
nhất
간단히
đơn giản
갑자기
Đột nhiên, bất ngờ
거의
hầu như
계속
liên tục, tiếp tục
곧
ngay, sắp
그냥
chỉ là, cứ vậy
그러니까
vì thế
그러나
thế nhưng, nhưng mà
그만
thôi, ngưng
금방
vừa mới, ngay lập tức
깜짝
ngạc nhiên, bất ngờ
꼭
nhất định
날마다
mỗi ngày
늘
luôn luôn
다
hết tất cả
드디어
cuối cùng, rốt cuộc
따로
riêng
또
lại
또는
hoặc/hay
똑바로
thẳng
먼저
trước
모레
ngày kia, ngày mốt
무척
rất, vô vùng
물론
tất nhiên, đương nhiên
미리
sẵn trước