Thẻ ghi nhớ: Từ vựng Topik1 ( phần 12) | Quizlet

0.0(0)
studied byStudied by 0 people
learnLearn
examPractice Test
spaced repetitionSpaced Repetition
heart puzzleMatch
flashcardsFlashcards
Card Sorting

1/39

encourage image

There's no tags or description

Looks like no tags are added yet.

Study Analytics
Name
Mastery
Learn
Test
Matching
Spaced

No study sessions yet.

40 Terms

1
New cards

짜다

mặn

2
New cards

짧다

ngắn

3
New cards

차갑다

lạnh

4
New cards

착하다

hiền lành, tốt bụng

5
New cards

춥다

lạnh

6
New cards

친절하다

thân thiện, tử tế

7
New cards

친하다

thân thiết

8
New cards

편하다

thoải mái

9
New cards

피곤하다

mệt mỏi

10
New cards

필요하다

cần, cần thiết

11
New cards

흐리다

âm u

12
New cards

힘들다

Mệt, vất vả

13
New cards

가끔

thỉnh thoảng

14
New cards

가득

đầy, tràn đầy

15
New cards

가장

nhất

16
New cards

간단히

đơn giản

17
New cards

갑자기

Đột nhiên, bất ngờ

18
New cards

거의

hầu như

19
New cards

계속

liên tục, tiếp tục

20
New cards

ngay, sắp

21
New cards

그냥

chỉ là, cứ vậy

22
New cards

그러니까

vì thế

23
New cards

그러나

thế nhưng, nhưng mà

24
New cards

그만

thôi, ngưng

25
New cards

금방

vừa mới, ngay lập tức

26
New cards

깜짝

ngạc nhiên, bất ngờ

27
New cards

nhất định

28
New cards

날마다

mỗi ngày

29
New cards

luôn luôn

30
New cards

hết tất cả

31
New cards

드디어

cuối cùng, rốt cuộc

32
New cards

따로

riêng

33
New cards

lại

34
New cards

또는

hoặc/hay

35
New cards

똑바로

thẳng

36
New cards

먼저

trước

37
New cards

모레

ngày kia, ngày mốt

38
New cards

무척

rất, vô vùng

39
New cards

물론

tất nhiên, đương nhiên

40
New cards

미리

sẵn trước