1/57
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
---|
No study sessions yet.
부동산
bất động sản
하숙집
nhà trọ
구하다
tìm kiếm
시끄럽다
ồn ào, ầm ĩ
그렇지 않아도
không phải như vậy
월세
tiền thuê tháng
주변 환경
môi trường xung quanh
크기
kích cỡ
계약
hợp đồng
바로
ngay lập tức
떠들다
làm ồn
공기
không khí
마침
Vừa đúng lúc
전세
thuê có đặt cọc một lần (không phải trả tiền thuê nhà)
보증금
tiền đặt cọc
결정하다
quyết định
회사를 옮기다
chuyển công ty
장을 보다
đi chợ
이하
dưới
위치
vị trí
기타
khác
매매
mua bán
고시원
Nhà ở cho học sinh thi
대부분
phần lớn
바뀌다
thay đổi
유학
du học
조건
điều kiện
민속촌
Làng dân tộc
바람이 통하다
gió thổi
입학
Nhập học
기숙사
ký túc xá
아파트
chung cư
주택
nhà riêng
빌라
biệt thự
원룸
phòng đơn
오피스텔
nhà văn phòng
방
phòng
거실
phòng khách
부엌
bếp
화장실
nhà vệ sinh
베란다
ban công
현관
lối vào
방이 넓다(작다)
phòng rộng( hẹp)
방값이 싸다
phòng rẻ
새로 지었다
mới xây
시설이 잘되어 있다
được trang bị tốt
교통이 편리하다
Giao thông tiện lợi
주변이 조용하다
xung quanh yên tĩnh
전망이 좋다
tầm nhìn đẹp
집주인이 좋다
Chủ nhà tốt
집세
tiền thuê nhà
식비
phí ăn uống
교통비
phí giao thông
관리비
phí quản lý
전기 요금
tiền điện
가스 요금
tiền ga
수도 요금
tiền nước
전화 요금
phí điện thoại