Seoul 2b: bài 13

0.0(0)
studied byStudied by 0 people
GameKnowt Play
learnLearn
examPractice Test
spaced repetitionSpaced Repetition
heart puzzleMatch
flashcardsFlashcards
Card Sorting

1/57

encourage image

There's no tags or description

Looks like no tags are added yet.

Study Analytics
Name
Mastery
Learn
Test
Matching
Spaced

No study sessions yet.

58 Terms

1
New cards

부동산

bất động sản

2
New cards

하숙집

nhà trọ

3
New cards

구하다

tìm kiếm

4
New cards

시끄럽다

ồn ào, ầm ĩ

5
New cards

그렇지 않아도

không phải như vậy

6
New cards

월세

tiền thuê tháng

7
New cards

주변 환경

môi trường xung quanh

8
New cards

크기

kích cỡ

9
New cards

계약

hợp đồng

10
New cards

바로

ngay lập tức

11
New cards

떠들다

làm ồn

12
New cards

공기

không khí

13
New cards

마침

Vừa đúng lúc

14
New cards

전세

thuê có đặt cọc một lần (không phải trả tiền thuê nhà)

15
New cards

보증금

tiền đặt cọc

16
New cards

결정하다

quyết định

17
New cards

회사를 옮기다

chuyển công ty

18
New cards

장을 보다

đi chợ

19
New cards

이하

dưới

20
New cards

위치

vị trí

21
New cards

기타

khác

22
New cards

매매

mua bán

23
New cards

고시원

Nhà ở cho học sinh thi

24
New cards

대부분

phần lớn

25
New cards

바뀌다

thay đổi

26
New cards

유학

du học

27
New cards

조건

điều kiện

28
New cards

민속촌

Làng dân tộc

29
New cards

바람이 통하다

gió thổi

30
New cards

입학

Nhập học

31
New cards

기숙사

ký túc xá

32
New cards

아파트

chung cư

33
New cards

주택

nhà riêng

34
New cards

빌라

biệt thự

35
New cards

원룸

phòng đơn

36
New cards

오피스텔

nhà văn phòng

37
New cards

phòng

38
New cards

거실

phòng khách

39
New cards

부엌

bếp

40
New cards

화장실

nhà vệ sinh

41
New cards

베란다

ban công

42
New cards

현관

lối vào

43
New cards

방이 넓다(작다)

phòng rộng( hẹp)

44
New cards

방값이 싸다

phòng rẻ

45
New cards

새로 지었다

mới xây

46
New cards

시설이 잘되어 있다

được trang bị tốt

47
New cards

교통이 편리하다

Giao thông tiện lợi

48
New cards

주변이 조용하다

xung quanh yên tĩnh

49
New cards

전망이 좋다

tầm nhìn đẹp

50
New cards

집주인이 좋다

Chủ nhà tốt

51
New cards

집세

tiền thuê nhà

52
New cards

식비

phí ăn uống

53
New cards

교통비

phí giao thông

54
New cards

관리비

phí quản lý

55
New cards

전기 요금

tiền điện

56
New cards

가스 요금

tiền ga

57
New cards

수도 요금

tiền nước

58
New cards

전화 요금

phí điện thoại