1/65
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
|---|
No study sessions yet.
splash /splæʃ/ (v)
té, vảy, làm bắn nước
monk /mʌŋk/ (n)
thầy tu
buddhist /ˈbʊdɪst/ (n)
phật tử
parade /pəˈreɪd/ (n)
cuộc diễu hành, cuộc duyệt binh
prosperity /prɑːˈsper.ə.ti/ (n)
sự phát đạt, sự thịnh vượng
ancestor /ˈæn.ses.tɚ/ (n)
tổ tiên
honor /ˈɑː.nɚ/ (n/v)
danh dự; thể hiện sự tôn kính, tôn trọng
stilt walking /stɪlts ˈwɔː.kɪŋ/ (np)
đi cà kheo
tug of war /ˌtʌɡ əv ˈwɔːr/ (np)
kéo co
bamboo dancing /ˈbæm.buː ˈdæn.sɪŋ/ (np)
múa sạp
disability /ˌdɪs.əˈbɪl.ɪ.ti/ (n)
sự tàn tật, sự bất lực
representative /ˌrep.rɪˈzen.tə.tɪv/ (a/n)
tiêu biểu; người đại diện
feature /ˈfiː.tʃɚ/ (v/n)
là nét đặc biệt; phần quan trọng của; đặc trưng
gender equality /ˈdʒen.dɚ iˈkwɑː.lə.ti/ (np)
bình đẳng giới
eye-opening /ˈaɪˌəʊp.nɪŋ/ (a)
mở mang tầm mắt
participate /pɑːrˈtɪs.ə.peɪt/ (v)
tham dự
participant /pɑːrˈtɪs.ə.pənt/ (n)
người tham dự
culture /ˈkʌl.tʃɚ/ (n)
văn hóa
cultural /ˈkʌl.tʃɚ.əl/ (a)
thuộc văn hóa
relation /rɪˈleɪ.ʃən/ (n)
mối quan hệ, mối liên hệ
contribute /kənˈtrɪb.juːt/ (v)
đóng góp, góp phần
contribution /ˌkɑːn.trɪˈbjuː.ʃən/ (n)
sự đóng góp
leadership skill /ˈliː.dɚ.ʃɪp skɪl/ (np)
kỹ năng lãnh đạo
current issue /ˈkɜː.rənt ˈɪʃ.uː/ (np)
vấn đề hiện tại
cultural exchange /ˈkʌl.tʃɚ.əl ɪksˈtʃeɪndʒ/ (np)
giao lưu văn hóa
strengthen /ˈstreŋ.θən/ (v)
củng cố, tăng cường
goal /ɡoʊl/ (n)
bàn thắng; điểm, mục tiêu
theme /θiːm/ (n)
chủ đề
community /kəˈmjuː.nə.ti/ (n)
cộng đồng
develop /dɪˈvel.əp/ (v)
mở rộng, phát triển
developing /dɪˈvel.ə.pɪŋ/ (a)
đang phát triển
developed /dɪˈvel.əpt/ (a)
phát triển
development /dɪˈvel.əp.mənt/ (n)
sự phát triển
volunteer /ˌvɒl.ənˈtɪr/ (v/n)
tình nguyện; tình nguyện viên
youth /juːθ/ (n)
tuổi trẻ
promote /prəˈmoʊt/ (v)
thăng chức; xúc tiến; quảng bá
promotion /prəˈmoʊ.ʃən/ (n)
sự thăng chức; sự thúc đẩy
promotional /prəˈmoʊ.ʃən.əl/ (a)
khuyến mại
experience /ɪkˈspɪr.i.əns/ (n/v)
kinh nghiệm, trải nghiệm; trải qua
reply to sb/sth
trả lời, hồi đáp ai/cái gì đó
invite sb to do sth
mời ai làm điều gì đó
take part in sth = participate in sth
tham gia vào cái gì
prepare for sth
chuẩn bị cho điều gì
be qualified for sth
đủ tiêu chuẩn cho việc gì đó
depend on sb/sth
phụ thuộc vào ai/cái gì
be related to sth
liên quan đến điều gì
be keen on doing sth
thích làm gì đó
reach a goal
đạt được một mục tiêu
share sth with sb
chia sẻ thứ gì đó với ai
like/enjoy doing sth
thích làm gì đó
mind doing sth
ngại/phiền làm điều gì đó
involve doing sth
liên quan đến việc làm gì đó; bao gồm, đòi hỏi làm gì đó
suggest doing sth
gợi ý làm điều gì
succeed in doing sth
thành công trong việc làm gì
raise awareness of sth
nâng cao nhận thức về điều gì
a variety of
nhiều, đa dạng
look for
tìm kiếm
put out a call for sth
kêu gọi cho cái gì đó (tìm kiếm hoặc cần một cái gì đó)
make arrangements for sth
sắp xếp cho điều gì
be beneficial to sb/sth
có lợi cho ai/cái gì
besides doing sth
ngoài ra, bên cạnh việc làm điều gì đó
scare away
xua đuổi
get together with sb
gặp gỡ ai đó
show respect for sb/sth
thể hiện sự tôn trọng đối với ai/cái gì
wash away
cuốn trôi
be excited about sth
hào hứng với điều gì