merchandise

0.0(0)
studied byStudied by 1 person
full-widthCall with Kai
GameKnowt Play
learnLearn
examPractice Test
spaced repetitionSpaced Repetition
heart puzzleMatch
flashcardsFlashcards
Card Sorting

1/104

encourage image

There's no tags or description

Looks like no tags are added yet.

Study Analytics
Name
Mastery
Learn
Test
Matching
Spaced

No study sessions yet.

105 Terms

1
New cards

봉제

ngành may

2
New cards

봉제공장

nhà máy may

3
New cards

재봉틀

máy may (các loại máy may nói chung)

4
New cards

자수

thêu, hàng thêu

5
New cards

코바늘 뜨개질

sợi đan bằng kim móc

6
New cards

코바늘

que đan móc (dùng trong đan len, thêu móc)

7
New cards

직조

dệt

8
New cards

재단 (하다)

cắt

9
New cards

재단사

thợ cắt

10
New cards

재단판

bàn cắt

11
New cards

재단기

máy cắt

12
New cards

아이롱(하다)

là, ủi

13
New cards

아이롱사

thợ là, ủi

14
New cards

아이롱대

bàn là, ủi

15
New cards

미싱(하다)

may

16
New cards

미싱사

thợ may

17
New cards

미싱기

máy may

18
New cards

미싱가마

ổ (máy may)

19
New cards

특종미싱

máy chuyên dụng

20
New cards

연단기

máy cắt đầu xà

21
New cards

오바

vắt sổ, máy vắt sổ

22
New cards

오바사

thợ vắt sổ.

23
New cards

삼봉

xử lý phần gấu áo, tay

24
New cards

작업지시서

tài liệu kĩ thuật

25
New cards

자재카드

bảng màu

26
New cards

스타일

mã hàng

27
New cards

품명

tên hàng

28
New cards

원단

vải chính

29
New cards

안감

vải lót

30
New cards

배색

vải phối

31
New cards

심지

mếch

32
New cards

아나이도

alaito

33
New cards

지누이도

chỉ chắp

34
New cards

스테치사

chỉ diễu

35
New cards

다대 테이프

mếch cuộn thẳng

36
New cards

바이어스테이프

mếch cuộn chéo

37
New cards

암홀 테이프

mếch cuộn nách

38
New cards

양면테이프

mếch cuộn hai mặt

39
New cards

지퍼

khóa kéo

40
New cards

코아사

chỉ co dãn

41
New cards

니켄지퍼

khóa đóng

42
New cards

스넷

cúc dập

43
New cards

리뱃

đinh vít

44
New cards

아일렛

eyelet

45
New cards

매인라벨

mác chính

46
New cards

케어라벨

mác sườn

47
New cards

품질보증택

thẻ chất lượng

48
New cards

사이즈 라벨

mác cỡ

49
New cards

우라

mặt trái của vải

50
New cards

오무데

mặt phải của vải

51
New cards

단추

khuy, nút áo

52
New cards

단추를 끼우다

cài nút áo

53
New cards

단추를 달다

đơm nút áo

54
New cards

보자기

vải bọc ngoài

55
New cards

밑단

gấu áo

56
New cards

주머니

túi

57
New cards

몸판

thân áo

58
New cards

앞판

thân trước

59
New cards

뒤판

thân sau

60
New cards

에리(깃)

cổ áo

61
New cards

소매

tay áo

62
New cards

긴소매 (긴팔)

tay dài

63
New cards

반팔

tay ngắn

64
New cards

부소매 (칠부소매)

tay lửng

65
New cards

솔기

đường nối

66
New cards

쪽가위

kéo cắt chỉ

67
New cards

바늘

kim may

68
New cards

바늘에 실을 꿰다

xâu kim, xỏ chỉ…

69
New cards

마름자

Thước cắt vải theo đường chéo

70
New cards

부자재

nguyên phụ liệu

71
New cards

쪽가위

kéo bấm

72
New cards

샤프

bút chì kim

73
New cards

샤프짐

ruột chì kim

74
New cards

dao

75
New cards

지우개

cục tẩy

76
New cards

송굿

dùi

77
New cards

줄자

thước dây

78
New cards

바보펜

bút bay màu

79
New cards

싸인펜

bút đánh dấu

80
New cards

재단 초크

phấn màu

81
New cards

손바늘

kim khâu tay

82
New cards

chỉ

83
New cards

미싱바늘

kim máy may

84
New cards

오바로크바늘

kim vắt sổ

85
New cards

나나인치바늘

kim thùa bằng

86
New cards

스쿠이바늘

kim vắt gấu

87
New cards

북집

thoi

88
New cards

보빙알

suốt

89
New cards

재단칼

dao cắt

90
New cards

넘버링

sổ

91
New cards

노루발

chân vịt

92
New cards

스풀 실

ống chỉ

93
New cards

바늘 겨레

gối cắm kim (của thợ may)

94
New cards

핑킹 가위

kéo răng cưa

95
New cards

패턴 조각, 양식조각

mảnh mô hình

96
New cards

패턴, 양식

mẫu, mô hình

97
New cards

98
New cards

스냅

móc cài, khuôn kẹp

99
New cards

mũi khâu, mũi đan, mũi thêu

100
New cards

ghim