1/104
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
---|
No study sessions yet.
봉제
ngành may
봉제공장
nhà máy may
재봉틀
máy may (các loại máy may nói chung)
자수
thêu, hàng thêu
코바늘 뜨개질
sợi đan bằng kim móc
코바늘
que đan móc (dùng trong đan len, thêu móc)
직조
dệt
재단 (하다)
cắt
재단사
thợ cắt
재단판
bàn cắt
재단기
máy cắt
아이롱(하다)
là, ủi
아이롱사
thợ là, ủi
아이롱대
bàn là, ủi
미싱(하다)
may
미싱사
thợ may
미싱기
máy may
미싱가마
ổ (máy may)
특종미싱
máy chuyên dụng
연단기
máy cắt đầu xà
오바
vắt sổ, máy vắt sổ
오바사
thợ vắt sổ.
삼봉
xử lý phần gấu áo, tay
작업지시서
tài liệu kĩ thuật
자재카드
bảng màu
스타일
mã hàng
품명
tên hàng
원단
vải chính
안감
vải lót
배색
vải phối
심지
mếch
아나이도
alaito
지누이도
chỉ chắp
스테치사
chỉ diễu
다대 테이프
mếch cuộn thẳng
바이어스테이프
mếch cuộn chéo
암홀 테이프
mếch cuộn nách
양면테이프
mếch cuộn hai mặt
지퍼
khóa kéo
코아사
chỉ co dãn
니켄지퍼
khóa đóng
스넷
cúc dập
리뱃
đinh vít
아일렛
eyelet
매인라벨
mác chính
케어라벨
mác sườn
품질보증택
thẻ chất lượng
사이즈 라벨
mác cỡ
우라
mặt trái của vải
오무데
mặt phải của vải
단추
khuy, nút áo
단추를 끼우다
cài nút áo
단추를 달다
đơm nút áo
보자기
vải bọc ngoài
밑단
gấu áo
주머니
túi
몸판
thân áo
앞판
thân trước
뒤판
thân sau
에리(깃)
cổ áo
소매
tay áo
긴소매 (긴팔)
tay dài
반팔
tay ngắn
부소매 (칠부소매)
tay lửng
솔기
đường nối
쪽가위
kéo cắt chỉ
바늘
kim may
바늘에 실을 꿰다
xâu kim, xỏ chỉ…
마름자
Thước cắt vải theo đường chéo
부자재
nguyên phụ liệu
쪽가위
kéo bấm
샤프
bút chì kim
샤프짐
ruột chì kim
칼
dao
지우개
cục tẩy
송굿
dùi
줄자
thước dây
바보펜
bút bay màu
싸인펜
bút đánh dấu
재단 초크
phấn màu
손바늘
kim khâu tay
실
chỉ
미싱바늘
kim máy may
오바로크바늘
kim vắt sổ
나나인치바늘
kim thùa bằng
스쿠이바늘
kim vắt gấu
북집
thoi
보빙알
suốt
재단칼
dao cắt
넘버링
sổ
노루발
chân vịt
스풀 실
ống chỉ
바늘 겨레
gối cắm kim (của thợ may)
핑킹 가위
kéo răng cưa
패턴 조각, 양식조각
mảnh mô hình
패턴, 양식
mẫu, mô hình
스냅
móc cài, khuôn kẹp
땀
mũi khâu, mũi đan, mũi thêu
핀
ghim