1/64
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
|---|
No study sessions yet.
Night shift (np)
Ca đêm
regulation (n)
qui định qui chế
client (n)
khách dùng dịch vụ
customer (n)
khách hàng người mua hàng
guest (n)
khách mời
passenger (n)
hành khách
accountant (n)
kế toán viên
relevant (n)
liên quan
bonus (n)
tiền thưởng
employ (v)
tuyển dụng
employment (n)
việc làm
employer (n)
người tuyển dụng
employee (n)
người được tuyển dụng
rewarding (adj)
bổ ích xứng đáng
academic qualification (np)
trình độ học vấn
well-paid (adv)
được trả lương xứng đáng
vacancy (n)
vị trí còn trống
section (n)
phần
flexible (adv)
linh hoạt linh động
donate (v)
quyên góp quyên tặng
donation (n)
sự quyên góp
sort (v/n)
phân loại
experience (n)
kinh nghiệm
on-the-job traning (np)
đào tạo tại chỗ
wage (n)
tiền công
salary (n)
lương
income (n)
thu nhập
retire (v)
về hưu
retirement (n)
sự nghỉ hưu
benefit (n)
lợi ích
profit (n)
lợi nhuận
casual work (np)
công việc bình thường
preferably(adv)
tốt nhất là
candidate (n)
ứng cử viên
product reviewer (np)
người đánh giá sản phẩm
teaching assistant (np)
trợ giảng
interview (n)
buổi phỏng vấn
interviewer (n)
người phỏng vấn
interviewee (n)
người được phỏng vấn
event volunteer (np)
tình nguyện viên sự kiện
babysitter (n)
người trông trẻ
babysit (v)
trông trẻ
part-time job
công việc bán thời gian
full-time job
công việc toàn thời gian
duty (n)
nghĩa vụ
application (n)
ứng dụng, đơn xjn việc
apply (v)
nộp đơn xin việc áp dụng
applicable (adj)
có thể áp dụng
applicant (n)
người xin việc
position (n)
chức vụ vị trí
advertise (v)
quảng bá
advertising (n)
việc quảng cáo
advertisement (n)
bài quảng cáo
advertiser (n)
người quảng bá
curriculum vitae (np)
sơ yếu lí lịch
consider (v)
cân nhắc xem xét
consideration (n)
sự cân nhắc
considerate (adj)
thận trọng ân cần
considerable (adj)
đáng kể đáng chú ý
commute (n)
di lại thường xuyên
commuter (n)
người đi lại thường xuyên
demainding (adj)
khó khăn, đòi hỏi
repetitive (adj)
lặp đi lặp lại
stressful (adj)
áp lực căng thẳng
unusual (adj)
lạ, khác thường