1/6
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
---|
No study sessions yet.
‘Hardware (n)
Phần cứng (máy tính)
‘Processor (n)
Bộ xử lí (máy tính)
RAM (Random Access Memory)
Bộ nhớ khả biến (máy tính)
Stain (n)
Vết bẩn
Di’mensional (adj)
Thuộc về kích thước, chiều hướng
‘Label (v,n)
(Dán, gắn) nhãn hiệu
‘Diagram (n)
Sơ đồ, biểu đồ