kap 1 (A1.2) -die Abkürzungen-các từ viết tắt

0.0(0)
studied byStudied by 0 people
GameKnowt Play
learnLearn
examPractice Test
spaced repetitionSpaced Repetition
heart puzzleMatch
flashcardsFlashcards
Card Sorting

1/28

encourage image

There's no tags or description

Looks like no tags are added yet.

Study Analytics
Name
Mastery
Learn
Test
Matching
Spaced

No study sessions yet.

29 Terms

1
New cards

EG,Erdgeschoss

tầng trệt

<p>tầng trệt</p>
2
New cards

OG,Obergeschoss

tầng trên tầng trệt

<p>tầng trên tầng trệt</p>
3
New cards

DG,Dachgeschoss

tầng áp mái

<p>tầng áp mái</p>
4
New cards

Kü,Küche

bếp

<p>bếp</p>
5
New cards

NK,Nebenkosten

phụ phí

6
New cards

EFH,Einfamilienhaus

nhà 1 gia đình

<p>nhà 1 gia đình</p>
7
New cards

Zi,Zimmer

căn phòng

<p>căn phòng</p>
8
New cards

ZH,Zentralheizung

lò sưởi trung tâm

<p>lò sưởi trung tâm</p>
9
New cards

EBK,Einbauküche

nhà bếp được trang bị đầy đủ

<p>nhà bếp được trang bị đầy đủ</p>
10
New cards

BLK,Balkon

ban công

<p>ban công</p>
11
New cards

qm,Quadratmeter

mét vuông

<p>mét vuông</p>
12
New cards

Whg,Wohnung

căn hộ

<p>căn hộ</p>
13
New cards

AB,Altbau

tòa nhà lâu năm

<p>tòa nhà lâu năm</p>
14
New cards

AK,Abstellkammer-AR Abstellraum

phòng chứa đồ

15
New cards

B,Bad

phòng tắm

16
New cards

D,Dusche

vòi sen

<p>vòi sen</p>
17
New cards

DB,Duschbad

phòng tắm có vòi sen

18
New cards

KT,Kaution

đặt cọc

19
New cards

möbl,möbliert

nội thất,möblieren

<p>nội thất,möblieren</p>
20
New cards

HK,Heizkosten

chi phí sưởi

21
New cards

HT,Haustier

thú cưng

22
New cards

MM,Monatsmiete

tiền thuê theo tháng

23
New cards

mtl,Monatlich

hàng tháng

24
New cards

NB,Neubau

nhà mới xây

25
New cards

OH,Ofenheizung

lò sưỡi

26
New cards

P,Parkplatz

bãi đậu xe

<p>bãi đậu xe</p>
27
New cards

SZ,Schlafzimmer

phòng ngủ

28
New cards

TeBo,Teppichboden

sàn nhà trải thảm

29
New cards

ZKB,Zimmer-Küche-Bad

phòng-nhà bếp-nhà tắm