1/38
国 – Guó – Quốc – Nước, đất nước (quốc gia) 请问 – qǐngwèn – cho hỏi, xin hỏi (hỏi ai đó một cách lịch sự) 问 – wèn – Hỏi, câu hỏi 贵姓 – guìxìng – quý tính – họ gì (hỏi lịch sự người khác họ gì ) 姓 – xìng – họ (người) 叫 – jiào – gọi 名字 – míngzì – tên 人 – rén – người 学习 – xuéxí – học tập 汉字 – hànzì – chữ hán 字 – zì – chữ, chữ viết 发音 – fāyīn – phát âm 什么 – shénme – gì, cái gì (đại từ nghi vấn dùng để hỏi = what) 书 – shū – sách 谁 – shéi – ai, người nào (đại từ nghi vấn hỏi về người = who) 的 – de – của (ai đó, cái gì đó) 杂志 – zázhì – tạp chí 文 – wén – văn, văn bản
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
|---|
No study sessions yet.
请问
问
贵姓
姓
叫
名字
哪
国
中国
德国
俄国
法国
韩国
美国
日本(国)
英国
人
学习
汉字
发音
什么
书
谁
的
那
杂志
文
中文
阿拉伯文
德文
俄文
法文
韩文
日文
西班牙文
英文
朋友
麦克
张东