1/18
Phrasal Verbs
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
|---|
No study sessions yet.
Catch up with
bắt kịp
check in
làm thủ tục đăng kí
check out
làm thủ tục đăng kí ra
check out
điều tra
drop off
thả ai đó xuống xe
drop off
ngủ gục
get back
trở về từ
go away
đi nghỉ
keep up with
bắt kịp
make for / head for
hướng tới, đi về hướng
pick up
đón
pull in
dừng xe bên đường
run over
đâm xe
see off
tiễn ( ở nhà ga, nhà xe )
set out / set off
khởi hành
take off
phất lên
take off
cất cánh
take off
cởi tháo
turn around
quay ngược lại