1/20
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
---|
No study sessions yet.
outskirt of large town
ngoại ô các thành phố lớn
factory emission
khói và ô nhiễm từ nhà máy
toxic fume
khói độc hại
traffic jam
ùn tắc giao thông
pollutant in food
chất gây ô nhiễm trong thực phẩm
pesticide
hóa chất để diệt sâu bọ và động vật phá hoại cây trồng
chemical fertilizer
phân bón hóa học
commute to work
đi làm hằng ngày
mantra
câu nói/khẩu hiệu được nhắc đi nhắc lại
reuse and recycle
tái sử dụng và tái chế
industrial waste is incinerated
rác thải công nghiệp bị đốt
facilities for recycling
cơ sở/tổ chức để tái chế nhựa/giấy bìa
education programme
chương trình giáo dục
interspersed with (birds)
xen kẽ với/ trộn lẫn với
scientist predict
các nhà khoa học dự đoán
disintegrate
phân hủy thành các hạt nhỏ
microplastic
các hạt nhựa siêu nhỏ
single-use application
đồ dùng một lần
own-brand product
sản phẩm độc quyền của cửa hàng/supermarket
policy should be rolled out
chính sách cần được triển khai trên toàn quốc
documentary
phim tài liệu